Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-07 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in N-Methylperfluorooctanesulfonamide CAS food samples 31506-32-8 Code M327340-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methylperfluorooctanesulfonamide CAS 31506-32-8 Mã hàng M327340-10MG,10mg/chai, hàng mới 100% | TORONTO APT - OT | HO CHI MINH |
20
| KG |
1
| UNA |
64
| USD | ||||||
2022-06-15 | Sitagliptin phosthate monohydrate;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSTHATE MONOHYDRATE - SỐ LOT : S201A-202205704 - HẠN DÙNG : 17/05/2025 | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
60
| KG |
50
| KGM |
18,750
| USD | ||||||
2021-12-17 | Pharmaceutical standards - Orlistat USP - Using test samples - Number LOT: BM21002920 - Shelf life: 10/10/2022. Unit price 15 USD / 1 NGW - Quantity 2: 0.0001kgm.;CHẤT CHUẨN DƯỢC - ORLISTAT USP - DÙNG LÀM MẪU KIỂM NGHIỆM - SỐ LOT : BM21002920 - HẠN DÙNG : 10/10/2022 . đơn giá 15 USD/1 GDW - số lượng 2 : 0.0001KGM . | BANGALORE | HO CHI MINH |
2
| KG |
***
| GDW |
2
| USD | ||||||
2021-08-05 | Pharmaceutical material Sitagliptin phosphate monohydrate USP43, Batch No: 21070101, SX: 07/2021, HD: 06/2023, (Anhui Haikang Pharmaceutical Co., Ltd), NK Sample of Testing / Research.;Nguyên Liệu Dược SITAGLIPTIN Phosphate Monohydrate USP43, Batch no: 21070101, SX:07/2021,HD:06/2023,(Anhui Haikang Pharmaceutical Co,Ltd), NK mẫu về kiểm nghiệm/nghiên cứu. | HANGZHOU | HO CHI MINH |
2
| KG |
1
| KGM |
400
| USD | ||||||
2021-11-02 | Raw materials for production of drugs: VD-33762-19: Sitagliptin phosphate monohydrate USP43 Lot: 1827-0001-21023 - NSX: 04/2021-HD: 04 / 2024- SX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33762-19:SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE USP43 Lô:1827-0001-21023 - NSX:04/2021-HD:04/2024- Nhà SX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | HANGZHOU | HO CHI MINH |
4
| KG |
2
| KGM |
2,000
| USD | ||||||
2021-10-05 | Sitagliptin phosphate USP (Apisita) materials 30g, NSX: Harman Finochem Ltd, Batch No: LCA0100130, Date SX: 08/2020-HSD: 07/2025, 100% new;Nguyên liệu làm thuốc SITAGLIPTIN PHOSPHATE USP (APISITA) 30g, Nsx: Harman Finochem Ltd, Batch No:LCA0100130, Ngày sx:08/2020-HSD:07/2025, mới 100% | MUMBAI(EX BOMBAY) | HO CHI MINH |
1
| KG |
***
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-11-16 | Raw materials for producing Sitagliptin phosphate monohydrate USP43; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD Co.Ltd; LOT: 1827-0001-21047; SX: 08/2021; HD: 08/2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE USP43;NSX:zhejiang yongtai pharmaceutical co.,ltd CO.LTD;LOT:1827-0001-21047;SX:08/2021;HD:08/2024 | HANGZHOU | HO CHI MINH |
56
| KG |
50
| KGM |
13,000
| USD | ||||||
2022-05-06 | Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
336
| KG |
300
| KGM |
90,300
| USD | ||||||
2022-06-21 | Pharmaceuticals used for research and testing: Sitagliptin phosphate monohydrate USP43; Lot: OP-145-A1-004/22; NSX: January 22, 2022; HD: July 20, 2023; Section 812; Dm 7; TT06/18;Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Sitagliptin Phosphate Monohydrate USP43; lô: OP-145-A1-004/22; NSX: 22/01/2022; HD: 20/07/2023; MỤC 812; DM 7; TT06/18 | HYDERABAD | HO CHI MINH |
3
| KG |
2
| KGM |
900
| USD | ||||||
2022-01-18 | Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA | HANGZHOU | HO CHI MINH |
474
| KG |
425
| KGM |
114,750
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-07 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in N-Methylperfluorooctanesulfonamide CAS food samples 31506-32-8 Code M327340-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methylperfluorooctanesulfonamide CAS 31506-32-8 Mã hàng M327340-10MG,10mg/chai, hàng mới 100% | TORONTO APT - OT | HO CHI MINH |
20
| KG |
1
| UNA |
64
| USD | ||||||
2022-06-15 | Sitagliptin phosthate monohydrate;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSTHATE MONOHYDRATE - SỐ LOT : S201A-202205704 - HẠN DÙNG : 17/05/2025 | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
60
| KG |
50
| KGM |
18,750
| USD | ||||||
2021-12-17 | Pharmaceutical standards - Orlistat USP - Using test samples - Number LOT: BM21002920 - Shelf life: 10/10/2022. Unit price 15 USD / 1 NGW - Quantity 2: 0.0001kgm.;CHẤT CHUẨN DƯỢC - ORLISTAT USP - DÙNG LÀM MẪU KIỂM NGHIỆM - SỐ LOT : BM21002920 - HẠN DÙNG : 10/10/2022 . đơn giá 15 USD/1 GDW - số lượng 2 : 0.0001KGM . | BANGALORE | HO CHI MINH |
2
| KG |
***
| GDW |
2
| USD | ||||||
2021-08-05 | Pharmaceutical material Sitagliptin phosphate monohydrate USP43, Batch No: 21070101, SX: 07/2021, HD: 06/2023, (Anhui Haikang Pharmaceutical Co., Ltd), NK Sample of Testing / Research.;Nguyên Liệu Dược SITAGLIPTIN Phosphate Monohydrate USP43, Batch no: 21070101, SX:07/2021,HD:06/2023,(Anhui Haikang Pharmaceutical Co,Ltd), NK mẫu về kiểm nghiệm/nghiên cứu. | HANGZHOU | HO CHI MINH |
2
| KG |
1
| KGM |
400
| USD | ||||||
2021-11-02 | Raw materials for production of drugs: VD-33762-19: Sitagliptin phosphate monohydrate USP43 Lot: 1827-0001-21023 - NSX: 04/2021-HD: 04 / 2024- SX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33762-19:SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE USP43 Lô:1827-0001-21023 - NSX:04/2021-HD:04/2024- Nhà SX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | HANGZHOU | HO CHI MINH |
4
| KG |
2
| KGM |
2,000
| USD | ||||||
2021-10-05 | Sitagliptin phosphate USP (Apisita) materials 30g, NSX: Harman Finochem Ltd, Batch No: LCA0100130, Date SX: 08/2020-HSD: 07/2025, 100% new;Nguyên liệu làm thuốc SITAGLIPTIN PHOSPHATE USP (APISITA) 30g, Nsx: Harman Finochem Ltd, Batch No:LCA0100130, Ngày sx:08/2020-HSD:07/2025, mới 100% | MUMBAI(EX BOMBAY) | HO CHI MINH |
1
| KG |
***
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-11-16 | Raw materials for producing Sitagliptin phosphate monohydrate USP43; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD Co.Ltd; LOT: 1827-0001-21047; SX: 08/2021; HD: 08/2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE USP43;NSX:zhejiang yongtai pharmaceutical co.,ltd CO.LTD;LOT:1827-0001-21047;SX:08/2021;HD:08/2024 | HANGZHOU | HO CHI MINH |
56
| KG |
50
| KGM |
13,000
| USD | ||||||
2022-05-06 | Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
336
| KG |
300
| KGM |
90,300
| USD | ||||||
2022-06-21 | Pharmaceuticals used for research and testing: Sitagliptin phosphate monohydrate USP43; Lot: OP-145-A1-004/22; NSX: January 22, 2022; HD: July 20, 2023; Section 812; Dm 7; TT06/18;Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Sitagliptin Phosphate Monohydrate USP43; lô: OP-145-A1-004/22; NSX: 22/01/2022; HD: 20/07/2023; MỤC 812; DM 7; TT06/18 | HYDERABAD | HO CHI MINH |
3
| KG |
2
| KGM |
900
| USD | ||||||
2022-01-18 | Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA | HANGZHOU | HO CHI MINH |
474
| KG |
425
| KGM |
114,750
| USD |