Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080921CBG/CAT/212208091
2021-10-04
293410 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SANITIZED PRESERVATION INDIA PVT LTD Sanitized FC 25kg / JC. The compound contains unencumbered thiazol - 5-chloro-2-methyl-3 (2 hours) -isothiazolone with 2-methyl-3 (2h) -isothiazolone used as an additive in paint. CAS: 55965-84-9;SANITIZED FC 25KG/JC. Hợp chất chứa vòng Thiazol chưa ngưng tụ - 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone dùng làm phụ gia trong sơn. CAS: 55965-84-9
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
KHO CFS CAT LAI
10540
KG
4000
KGM
3000
USD
1833865633
2022-02-24
293410 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OPV CHROMO LABORATORIES INDIA PRIVATE LIMITED Pharmacology - Ritonavir, EP 10 - NL standards for research, testing - NSX: 06/2020, HSD: 05/2022, Batch No: RT 001 F 20, SX: Chromo Laboratories India Private Limited;Dược chất - Ritonavir, tiêu chuẩn EP 10 - NL nhập khẩu để nghiên cứu, kiểm nghiệm - NSX:06/2020, HSD:05/2022, Batch No:RT 001 F 20, Hãng sx:Chromo Laboratories India Private Limited
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
3
KG
1
KGM
800
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
061221TAOOHCM1472JHL10
2021-12-14
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
2000
KGM
7546
USD
61846436983
2022-05-25
293410 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN SMS LIFESCIENCES INDIA LIMITED Materials producing Western medicine Famotidine, NSX: SMS Lifesciences India Limited - India; Batch: FMT 176 05 22, SX: 032022, HD: 02/2027; CL: USP43 Standard Standard: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : SMS Lifesciences India Limited - India ;Batch :FMT 176 05 22 ,SX :03/2022 ,HD :02/2027 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6625
USD
011121SITTADSG028256
2021-11-11
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20359
KG
3000
KGM
8967
USD
250222CBG/HCMC/212202241-01
2022-03-14
293410 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SANITIZED PRESERVATION INDIA PVT LTD Sanitized FC 25kg / JC. The compound contains unencumbered thiazol - 5-chloro-2-methyl-3 (2 hours) -isothiazolone with 2-methyl-3 (2h) -isothiazolone used as an additive in paint. (Line 2 on INV). CAS: **;SANITIZED FC 25KG/JC. Hợp chất chứa vòng Thiazol chưa ngưng tụ - 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone dùng làm phụ gia trong sơn. (dòng 2 trên inv). Cas:**
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
10540
KG
6000
KGM
4740
USD
161121MU21S0032454
2021-12-08
293410 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Raw materials for production of drugs: VD-31741-19 - Meloxicam BP2020 -Lot: TD / ML / 016/09 / 21-22; TD / ML / 017/09 / 21-22; TD / ML / 018/09 / 21-22 NSX: 09/2021-HD: 08/2026 Manufacturing: TECHNECRUGS & INTERMINEDES PVT. Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31741-19 - MELOXICAM BP2020 -Lô:TD/ML/016/09/21-22 ;TD/ML/017/09/21-22; TD/ML/018/09/21-22 NSX:09/2021-HD:08/2026 NHÀ SX:TECHNODRUGS & INTERMEDIATES PVT. LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
554
KG
500
KGM
50000
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
112200015505182
2022-03-17
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529 # & chemical anti-moss Slime and Bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
506
KG
200
KGM
937
USD
11262467495
2022-02-28
293410 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M SAVI SHANGHAI DESANO CHEMICAL PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical Materials Research Production: Ritonavir, USP 43, Batch No: DBH105T-B16A-220201, NSX: 10/2022, HD: 10/2026, NSX: Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co.,;Nguyên Liệu Hóa Dược nghiên cứu sản xuất: Ritonavir, USP 43, Batch no: DBH105T-B16A-220201 , NSX:10/2022, HD:10/2026, NSX:Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
220
USD
2086567773
2021-11-15
293410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food sample Flutianil CAS 958647-10-4 Code DRE-C13862500,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Flutianil CAS 958647-10-4 Mã hàng DRE-C13862500,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
123
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
293410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a standard for toxic residues in the 2-n-octyl-4-isothiazolin-3-one CAS food sample 26530-20-1 Code 677640,100mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-n-Octyl-4-isothiazolin-3-one CAS 26530-20-1 Mã hàng 677640,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
67
USD
112200017348996
2022-05-24
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529#& anti -mossy chemical slime and bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
462
KG
200
KGM
923
USD