Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091221SG000029577OE
2021-12-14
293400 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OTSUKA VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD Raw materials for production of transmission in the pharmaceutical industry (CAS code: 147-85-3; L-proline, NSX: 29/8/2021; HSD: 29/8/2024, lot NO 21081614), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (Mã CAS: 147-85-3; L-Proline, NSX: 29/8/2021; HSD: 29/8/2024, lot no 21081614), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3767
KG
240
KGM
8400
USD
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Albendazole for laboratory testing, DRE-C10065000 code, CAS Code: 54965-21-8, LOT G753027, Powdered form, HSD: 07/01/2025, NSX: LGC, 100% new;Albendazole dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10065000, mã CAS: 54965-21-8, lot G753027, dạng bột, hsd: 07/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Bifenthrin used for laboratory experiments, DRE-C10584000 code, CAS: 82657-04-3, Lot G1032032, Powdered, HSD: 11/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Bifenthrin dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10584000, mã CAS:82657-04-3,lot G1032032 ,dạng bột, hsd:11/10/2025, nsx: LGC,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample D-lactose monohydrate CAS 64044-51-5 stock code L254-2KG, 2kg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D-Lactose monohydrate CAS 64044-51-5 Mã hàng L254-2KG,2kg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
2
UNA
174
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the food sample Leucomycin Hydrate CAS 1392-21-8 Code 31721-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Leucomycin hydrate CAS 1392-21-8 Mã hàng 31721-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
166
USD
4802975505
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Diquat Dibromide; Code: DRE-CA12960000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C12H12N2.2BR; 250mg vial; New 100%;Chất Diquat dibromide; Mã: DRE-CA12960000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C12H12N2.2Br; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
10
UNA
809
USD
261121SMSGN21B05629
2021-12-08
293400 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C D??C NANOGEN AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC Pharmacy L-Tryptophan. Using research and production of amino acid transmission standards USP 42, Lot P931G029, NSX: 10/10/2021, HD: 08/06/2025 new 100%;Dược chất L-Tryptophan. Dùng nghiên cứu sản xuất dịch truyền Amino Acid tiêu chuẩn chất lượng USP 42, lô P931G029, NSX: 10/06/2021, HD: 08/06/2025 mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
204
KG
25
KGM
3800
USD
16069634843
2021-12-08
293400 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAVY KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LTD Veterinary medicine material: Atropine sulfate (Lot Number: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Specifications: 1 kg / can;Nguyên liệu thuốc thú y: Atropine Sulfate (Số Lô: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 1 Kg/Lon)
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
38
KG
20
KGM
10400
USD
78464787995
2021-12-09
293400 C?NG TY C? PH?N D??C ??NG NAI ARISTOPHARMA LTD Drug manufacturing materials: ENAAPRIL MALEATE USP 42 - LOTTERY: 5112-21-021 NSX: 02/02/2021 - HD: 02/02/2025 SDK: VD-31044-18 NSX: Zhejiang hai pharmaceutical co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ENALAPRIL MALEATE USP 42 - Lô: 5112-21-021 NSX: 03/02/2021 - HD: 02/02/2025 SĐK:VD-31044-18 NSX: ZHEJIANG HUHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
53
KG
43
KGM
14276
USD
101021213305988
2021-12-10
293400 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50547611-Irgamet 42 50kg-liquid compounds include water, dissolved glycol, derivative tolutriazole - Additives improve feature for mineral oil. HM 100%, Ma Cas: 67-56-1;50547611-IRGAMET 42 50KG-Hợp chất dạng lỏng gồm nước, glycol hòa tan, dẫn xuất tolutriazole - Phụ Gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng. HM 100%, Ma CAS: 67-56-1
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
5778
KG
4950
KGM
44055
USD
131121POBUSHA211000823
2021-12-10
293400 C?NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM KING ELONG GROUP LIMITED Material (Technical Medicine) Tricyclazole 95% Tech used to produce Bimvin 250SC disease mushrooms. 100% new;Nguyên liệu ( thuốc kỹ thuật) TRICYCLAZOLE 95% TECH dùng sảm xuất thuốc trừ nấm bệnh BIMVIN 250SC.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
208000
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Azoxystrobin 98% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
165000
USD
091121SNKO079211100061
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade - Synthetic amino acids, used in animal feed processing. Appropriate goods suitable STT II.1.3 According to Official Letter No. 38 / CN-TCN. (January 20, 2020). PTPL: 611 / TB-KĐ4 (15/05/2017);L-Tryptophan Feed Grade - Axit amin tổng hợp, sử dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT II.1.3 theo công văn số 38/CN-TĂCN. (20/01/2020). PTPL: 611/TB-KĐ4 (15/05/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10160
KG
10
TNE
68500
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 C?NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Difenoconazole 96% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) DIFENOCONAZOLE 96% TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
115500
USD
261121SMSGN21B05629
2021-12-08
293400 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C D??C NANOGEN AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC Pharmacy L-proline. Using research and production of amino acid transmission standards for USP 42, Lot PO28G022B, NSX: 30/05/2021, HD: 29/05/2023 new 100%;Dược chất L-Proline. Dùng nghiên cứu sản xuất dịch truyền Amino Acid tiêu chuẩn chất lượng USP 42, lô PO28G022B, NSX: 30/05/2021, HD: 29/05/2023 mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
204
KG
50
KGM
3450
USD
15772403251
2021-12-08
293400 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú ZEON HEALTH INDUSTRIES Pharmaceutical - Pharmaceutical: Ezetimibe - In House, Batch No: Em201221, MFG Date: 11/2021, Exp date: 10/2026, NSX: Zeon-Health Industries-India;Nguyên liệu dược - dược chất:Ezetimibe - In House, Batch no: EM201221, MFG Date: 11/2021, EXP Date: 10/2026, NSX: Zeon-Health Industries-India
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
53
KG
40
KGM
33000
USD
23252228164
2021-12-09
293400 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TRUNG ??NG 2 AARTI INDUSTRIES LIMITED Raw materials for production of Perindopril Erbumine BP2020 New 100% Lot Number: PE / 2106/05/157 NSX: 6/2021 HSD: 5/2026 Manufacturer: Aarti Industries Limited - India;Nguyên liệu sản xuất thuốc PERINDOPRIL ERBUMINE BP2020 Mới 100% Số lô: PE/2106/05/157 NSX: 6/2021 HSD: 5/2026 Nhà sản xuất: Aarti industries limited - INDIA
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
6
KG
4
KGM
28800
USD
5159062576
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Animal compound contains only nitrogen (tebuconazole); Code: DRE-C17178700; CAS: 107534-96-3 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C16H22CLN3O; 250mg vial; New 100%;Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố nitơ (Tebuconazole); Mã: DRE-C17178700; cas: 107534-96-3 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C16H22ClN3O; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
72
USD
23252221912
2021-12-08
293400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA UNIQUE CHEMICALS A DIV OF J B CHEMICALS PHARMACEUTICALS LTD Cilnidipine (NL medicine is pharmaceutical to model testing, drug research). STT 213 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT in House. Batch No: PCIn410003. NSX: 01/2021. HSD: 12/2025, 100% new goods;CILNIDIPINE (NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc). STT 213 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt IN HOUSE. BATCH NO: PCIN410003. NSX:01/2021. HSD:12/2025, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
92500
USD