Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23519530534
2021-07-05
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals I268550-500MG, IMAZAMOX CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 Use in lab analysis. 100% New;Hóa chất phòng thí nghiệm I268550-500MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Mới 100%
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
119
USD
SIN0247396
2021-10-04
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1986-30MG Omeprazole Related Compound B Analytical Standard C8H8N2OS (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1986-30MG Omeprazole Related Compound B analytical standard C8H8N2OS(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
2
UNA
687
USD
SIN0246527
2021-10-04
293399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Ponceau 4R CAS food samples 2611-82-7 code 18137-25mg, 300mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ponceau 4R CAS 2611-82-7 Mã hàng 18137-25MG,300mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
62
USD
R717597
2021-07-03
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12140-100MG, CTPT C12H16N3O3PS2 Azinphos-ethyl, CAS 2642-71-9 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12140-100MG, Azinphos-ethyl CTPT C12H16N3O3PS2, CAS 2642-71-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
24
USD
200522SC16HMWE9319
2022-06-01
293399 C?NG TY TNHH ADORA PAINTS VI?T NAM NINGXIA JOIE MATERIAL CO LTD The ring compound contains only nitrogen mutations that are used to create links for paintlinker HD-100 (CAS: 64265-57-2), CTHH: C24H41N3O6. New 100%;Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ là chất dùng để tạo liên kết cho sơn-crosslinker HD-100 ( CAS: 64265-57-2), CTHH: C24H41N3O6 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
834
KG
800
KGM
14400
USD
290621EXP06112124
2021-07-09
293399 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD Chemicals Create Seesorb 701P ultraviolet layeres (TP: Substance, 2- (2-hydroxy-5-methylphenyl-2h-benzotriazole, (C13H11N3O) .cas: 2440-22-4, 100% new goods.;Hóa chất tạo lớp chống tia tử ngoại Seesorb 701P (Tp: Substance, 2-(2-hydroxy-5-methylphenyl-2H-benzotriazole,( C13H11N3O).CAS:2440-22-4, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1130
KG
1000
KGM
24323
USD
011021SHDAD21037067A
2021-10-20
293399 C?NG TY TNHH MTV TH?O NAM PHáT NANJING TRUST CHEM CO LTD Chemicals used in industrial water treatment boiler systems, water cooling tower systems, water chiller systems (benzotriazole needle). CAS: 95-14-7. New 100%;Hoá chất dùng trong công nghiệp xử lý nước hệ thống lò hơi, nước hệ thống tháp giải nhiệt, nước hệ thống chiller (BENZOTRIAZOLE NEEDLE).Mã CAS:95-14-7. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
1413
KG
1000
KGM
6670
USD
SIN0246527
2021-10-04
293399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in 4-phenyl-1,2,4-triazoline-3.5-dione CAS 4233-33-4 CASs 280992-5g, 5g / bottle , new 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Phenyl-1,2,4-triazoline-3,5-dione CAS 4233-33-4 Mã hàng 280992-5G,5g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
381
USD
SIN0246527
2021-10-04
293399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in food sample 2.3,5,6-TeAcaciaethylpyrazine CAS 1124-11-4 Code W323705-1kg-k, 1kg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetramethylpyrazine CAS 1124-11-4 Mã hàng W323705-1KG-K,1kg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
353
USD
23513229436
2021-07-31
293399 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M SAVI UQUIFA MEXICO S A DE C V Pharmaceutical Pharmaceutical Materials: Albendazole (Albendazole) - USP 42, Batch No: 1001213126, 1001213127 NSX: 06/2021, HD: 06/2026, NSX: Uquifa Mexico, S.A de C.V - Mexico.;Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc : Albendazole ( Albendazol ) - USP 42, Batch no:1001213126, 1001213127 NSX:06/2021, HD: 06/2026, NSX: Uquifa Mexico, S.A DE C.V - Mexico.
MEXICO
VIETNAM
MEXICO CITY
HO CHI MINH
276
KG
225
KGM
13050
USD
261121EGLV 081100422094
2022-01-05
293399 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade (additive for animal feed production). 15kg bags, 100% new. Manufacturer: PT. Cheil Jedang Indonesia, appropriate imported goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng đóng bao 20kg, mới 100%. Nhà SX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA, Hàng nhập khẩu phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
GREEN PORT (HP)
16256
KG
16
TNE
111200
USD
60726917063
2022-06-29
293399 C?NG TY C? PH?N HOá D??C HI?P L?C SYNERGENE ACTIVE INGREDIENTS PRIVATE LIMITED Drug production materials: Fluconazole, EP 10, SDK: VD-30839-18; Batch no.: Flp0120522II, MFG. Date: 05/2022, EXP Date: 04/2027, NSX: Synergene Active Ingredients Private Limited;Nguyên liệu sản xuất thuốc: FLUCONAZOLE, EP 10, SĐK: VD-30839-18; Batch No.: FLP0120522II, MFG. DATE: 05/2022, EXP DATE: 04/2027, NSX: SYNERGENE ACTIVE INGREDIENTS PRIVATE LIMITED
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
82
KG
75
KGM
9375
USD
17639617395
2022-06-28
293399 C?NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Perindopril arginine pharmaceutical raw materials, TCNSX. GPLH number: VD-28557-17. Batch: Pep0000125_A1, MFG: 07/2021, EXP: 06/2026.NSX: Apotex Pharmachem India PVT.LTD.india.;Nguyên liệu dược PERINDOPRIL ARGININE, TCNSX.Số GPLH:VD-28557-17. Batch:PEP0000125_A1,Mfg:07/2021,Exp:06/2026.NSX:Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
3150
USD
23546581205
2022-04-02
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals V098001-10mg, Vardenafil dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm V098001-10MG, Vardenafil Dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
108
USD
R717597
2021-07-03
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
48
USD
R717597
2021-07-03
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12201-250MG, imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 using laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12201-250MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
81
USD
R717597
2021-07-03
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
6
UNA
307
USD
R717597
2021-07-03
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 259225-25G, 1.5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 259225-25G, 1,5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
63
USD
R717597
2021-07-03
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 139742-100G, phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 139742-100G, Phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
39
USD
R717597
2021-07-03
293399 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-11722-250MG, diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11722-250MG, Diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
97
USD