Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190821PCLUINC00815145
2021-08-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI FTC KOREA CO LTD 20007135 - Caprolactam - Animal compound contains only 6-hexanelactam nitrogen (epsilon-caprolactam (epsilon-caprolactam) - CLA-500 - 100% new products - CV pays samples 1447 / KĐ4-TH, refer to MP 6260 / TB -TCHQ;20007135 - Caprolactam - Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) - CLA-500 - Hàng mới 100% - CV trả mẫu 1447/KĐ4-TH, Tham khảo KQGĐ 6260/TB-TCHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19080
KG
18000
KGM
93600
USD
190122913613889
2022-03-17
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
230222HASLS22220200158
2022-02-25
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
240721HASLS19210602652
2021-07-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
250821HASLS19210702023
2021-08-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
070322HASLS22220200175
2022-03-10
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compounds (using chip beads) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK CART: 103175052742 / A12 March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
260521210639572
2021-07-08
293371 C?NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Caprolactam Tablets 25kg 5H4 1, 6-HexaneTtam (Epsilon-caprolactam) is used to produce wires. New 100%;Hợp chất Caprolactam tablets 25KG 5H4 1, 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18246
KG
17750
KGM
44900
USD
190521209975606
2021-07-07
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
030921HASLS19210702024
2021-09-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
250522EGLV022200074069
2022-06-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
273768
KG
264
TNE
599280
USD
300522218587769
2022-06-10
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA FORMOSA CHEMICALS FIBER CORP Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
65625
KG
65
TNE
141994
USD
240122HASLS19211200985
2022-01-26
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
020622HASLS22220500043
2022-06-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE CORPORATION Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512
TNE
1085440
USD
260921HLCUEUR2108FXOB5
2021-11-05
293371 C?NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Compilactam Tablets 25kg 5H4 1, 6-HexaneTtam (Epsilon-caprolactam), ITEM NO: AP1NY0021, Raw material granules are used to produce wires. New 100%;Hợp chất Caprolactam tablets 25KG 5H4 1, 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam),Item No: AP1NY0021,dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18246
KG
17750
KGM
46892
USD
20721210799498
2021-08-13
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
995000
USD
270122913613882
2022-03-19
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
311021SNKO190210904485
2021-11-03
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1075200
USD
281021214237133
2021-12-21
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
290322HASLS22220300347
2022-04-01
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
537600
USD