Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-26 | Melamin 99.5% powder form for colloidal production (production of plywood). Chemical name: 2,4,6, -Triamino-1,3,5, -Triazine, Cas no: 108-78-1. 25kgs/1 new bag 100%;MELAMIN 99.5% dạng bột để sx keo ( sản xuất gỗ dán). Tên hóa học :2,4,6,-Triamino-1,3,5,-triazine , CAS no: 108-78-1. 25kgs/1 bao mới 100% | NANNING | DONG DANG (LANG SON) |
60,240
| KG |
60
| TNE |
76,200
| USD | ||||||
2022-06-02 | Melamin compound 99.5% (Melamine 99.5%) (C3H6N6), CAS: 108-78-1, used in glue manufacturing industry, 100% new goods;Hợp chất Melamin 99.5% (Melamine 99.5%) (C3H6N6), số Cas : 108-78-1, dùng trong công nghiệp sản xuất keo, hàng mới 100% | YIXING | CANG CAT LAI (HCM) |
69,255
| KG |
69,000
| KGM |
93,840
| USD | ||||||
2021-10-29 | Melamine compounds to increase durability, create beautiful surfaces for MDF wooden planks. Packing: 1000 kg / bag. New 100%;Hợp chất melamine để làm tăng độ bền, tạo bề mặt đẹp cho ván gỗ MDF. Đóng gói: 1000 kg/bao. Hàng mới 100% | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
121,050
| KG |
100,000
| KGM |
188,500
| USD | ||||||
2022-04-19 | Melamine compound, CAS code: 108-8-1 CTHH: C3H6N6, (25kg/bag), 100% new for fire-proof in mosse production;Hợp chất Melamine, mã CAS: 108-8-1 CTHH: C3H6N6,(25kg/bao), mới 100% dùng làm chất chống cháy trong sản xuất mosse xốp | GAOSHA, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,080
| KG |
20,000
| KGM |
39,600
| USD | ||||||
2022-01-27 | Melamine-Melamine. Powder form used in production of MDF boards, packing specifications: 500kg / bag (GGME21060). ( New 100 % );Melamine-melamin. Dạng bột dùng trong sản xuất ván MDF, quy cách đóng gói : 500KG/BAG (GGME21060). ( Hàng mới 100 % ) | QINGLONGCHANG, CHINA | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
101,600
| KG |
100,000
| KGM |
283,500
| USD | ||||||
2022-06-27 | Melamine 99.8%, 25kg/bag, used for processing glue, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,8%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100% | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
92,368
| KG |
92
| TNE |
121,440
| USD | ||||||
2022-06-02 | Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Package 25kg/bag + _0.5kg. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100% | PINGXIANG | DONG DANG (LANG SON) |
60,240
| KG |
60
| TNE |
90,000
| USD | ||||||
2022-05-24 | Melamine-Melamin. Form of powder used in MDF production, packaging specifications: 500kg/bag, 25kg/bag (100 % new goods);Melamine-melamin. Dạng bột dùng trong sản xuất ván MDF, quy cách đóng gói : 500KG/BAG, 25KG/BAG ( Hàng mới 100 % ) | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
201,750
| KG |
200,000
| KGM |
372,000
| USD | ||||||
2022-05-30 | Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Brand: Jinjiang. Pure weight 25kg/bag. CAS: 108-78-1. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Hiệu: JINJIANG. Trọng lượng tịnh 25kg/bao. Số CAS: 108-78-1. Hàng mới 100% | NANSHA | NAM HAI |
23,092
| KG |
23
| TNE |
34,385
| USD | ||||||
2021-10-29 | Melamine 99.5%. Chemicals used in plywood production industry. CAS code: 108-78-1. Uniform package 25kg / bag. New 100%. NSX: Yuxiang-Diversifous Poplar Chemical CO., LTD;MELAMINE 99,5%. Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất gỗ dán. Mã CAS: 108-78-1. Đóng bao đồng nhất 25kg/bao. Hàng mới 100%. NSX: YUXIANG-DIVERSIFOUS POPLAR CHEMICAL CO., LTD | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
118,472
| KG |
118
| TNE |
310,340
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-26 | Melamin 99.5% powder form for colloidal production (production of plywood). Chemical name: 2,4,6, -Triamino-1,3,5, -Triazine, Cas no: 108-78-1. 25kgs/1 new bag 100%;MELAMIN 99.5% dạng bột để sx keo ( sản xuất gỗ dán). Tên hóa học :2,4,6,-Triamino-1,3,5,-triazine , CAS no: 108-78-1. 25kgs/1 bao mới 100% | NANNING | DONG DANG (LANG SON) |
60,240
| KG |
60
| TNE |
76,200
| USD | ||||||
2022-06-02 | Melamin compound 99.5% (Melamine 99.5%) (C3H6N6), CAS: 108-78-1, used in glue manufacturing industry, 100% new goods;Hợp chất Melamin 99.5% (Melamine 99.5%) (C3H6N6), số Cas : 108-78-1, dùng trong công nghiệp sản xuất keo, hàng mới 100% | YIXING | CANG CAT LAI (HCM) |
69,255
| KG |
69,000
| KGM |
93,840
| USD | ||||||
2021-10-29 | Melamine compounds to increase durability, create beautiful surfaces for MDF wooden planks. Packing: 1000 kg / bag. New 100%;Hợp chất melamine để làm tăng độ bền, tạo bề mặt đẹp cho ván gỗ MDF. Đóng gói: 1000 kg/bao. Hàng mới 100% | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
121,050
| KG |
100,000
| KGM |
188,500
| USD | ||||||
2022-04-19 | Melamine compound, CAS code: 108-8-1 CTHH: C3H6N6, (25kg/bag), 100% new for fire-proof in mosse production;Hợp chất Melamine, mã CAS: 108-8-1 CTHH: C3H6N6,(25kg/bao), mới 100% dùng làm chất chống cháy trong sản xuất mosse xốp | GAOSHA, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,080
| KG |
20,000
| KGM |
39,600
| USD | ||||||
2022-01-27 | Melamine-Melamine. Powder form used in production of MDF boards, packing specifications: 500kg / bag (GGME21060). ( New 100 % );Melamine-melamin. Dạng bột dùng trong sản xuất ván MDF, quy cách đóng gói : 500KG/BAG (GGME21060). ( Hàng mới 100 % ) | QINGLONGCHANG, CHINA | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
101,600
| KG |
100,000
| KGM |
283,500
| USD | ||||||
2022-06-27 | Melamine 99.8%, 25kg/bag, used for processing glue, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,8%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100% | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
92,368
| KG |
92
| TNE |
121,440
| USD | ||||||
2022-06-02 | Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Package 25kg/bag + _0.5kg. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100% | PINGXIANG | DONG DANG (LANG SON) |
60,240
| KG |
60
| TNE |
90,000
| USD | ||||||
2022-05-24 | Melamine-Melamin. Form of powder used in MDF production, packaging specifications: 500kg/bag, 25kg/bag (100 % new goods);Melamine-melamin. Dạng bột dùng trong sản xuất ván MDF, quy cách đóng gói : 500KG/BAG, 25KG/BAG ( Hàng mới 100 % ) | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
201,750
| KG |
200,000
| KGM |
372,000
| USD | ||||||
2022-05-30 | Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Brand: Jinjiang. Pure weight 25kg/bag. CAS: 108-78-1. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Hiệu: JINJIANG. Trọng lượng tịnh 25kg/bao. Số CAS: 108-78-1. Hàng mới 100% | NANSHA | NAM HAI |
23,092
| KG |
23
| TNE |
34,385
| USD | ||||||
2021-10-29 | Melamine 99.5%. Chemicals used in plywood production industry. CAS code: 108-78-1. Uniform package 25kg / bag. New 100%. NSX: Yuxiang-Diversifous Poplar Chemical CO., LTD;MELAMINE 99,5%. Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất gỗ dán. Mã CAS: 108-78-1. Đóng bao đồng nhất 25kg/bao. Hàng mới 100%. NSX: YUXIANG-DIVERSIFOUS POPLAR CHEMICAL CO., LTD | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
118,472
| KG |
118
| TNE |
310,340
| USD |