Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FRA27673814
2021-07-14
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, MureXide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (5g / bottle), CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(5G/CHAI),CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1292
KG
1
UNA
21
USD
FRA27684439
2021-12-16
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, Murexide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (25g / bee) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(25G/ONG)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
65
USD
FRA27673311
2021-07-06
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, MureXide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (25g / bee) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(25G/ONG)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1211
KG
3
PIP
215
USD
FRA27693429
2022-04-13
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Mure metal indicator, Murexide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (5g/bottle) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(5G/CHAI)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1071
KG
3
UNA
71
USD
200621DEFRA0000078225
2021-08-27
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA 1.3-dimethylbarbituric chemical acid, used for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS769-42-6;Hoá chất 1,3-Dimethylbarbituric acid, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS769-42-6
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
7017
KG
21
UNA
1127
USD
SIN0292809
2022-06-03
293354 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a diagnosis to check toxin residues in Bis food samples (1.3-dibutylbarbituric acid) Trimethine oxonol Cas 70363-83-6 commodity code D8189-25mg, 25mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bis(1,3-dibutylbarbituric acid) trimethine oxonol CAS 70363-83-6 Mã hàng D8189-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
1
UNA
596
USD
FRA27674353
2021-07-23
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, MureXide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (5g / bottle), CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(5G/CHAI),CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
4
UNA
84
USD
190621UKBHPHWB2106053
2021-07-07
293354 C?NG TY TNHH S?N PH?M SHOFU VI?T NAM SHOFU INC MX mixture for plating lines (CAS: 3051-09-0; 7778-80-5), 100% new (actual quantity: 0.025 kg);Hỗn hợp chất MX dùng cho dây chuyền mạ (CAS: 3051-09-0; 7778-80-5), hàng mới 100% (số lượng thực tế: 0.025 kg)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
406
KG
0
KGM
23
USD
112100016800944
2021-11-29
293354 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM 0 # & Murexide (CTHH: K2SO4, Packing specifications: 25g bottle, form: powder), 100% new;0#&Murexide (CTHH: K2SO4, Quy cách đóng gói: Chai 25g, Dạng : Bột), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
239
KG
7
UNA
191
USD
FRA27680805
2021-10-20
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, Murexide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (25g / bee) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(25G/ONG)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
1
PIP
50
USD
FRA27685540
2021-12-22
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, MureXIDE (Ammonium Purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (5g / bottle) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(5G/CHAI)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1069
KG
5
UNA
96
USD
030322HDMUSELA68748500
2022-03-11
293354 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Hà PHAN DUKSAN PURE CHEMICALS CO LTD Chemicals: Ammonium Purpurate, EP (used in experiments, 100% new products) C8H8N6O6, CAS: 3051-09-0, 0.025kg / bottle, total = 0.025kg # & kr;Hóa chất: Ammonium Purpurate, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%) C8H8N6O6, CAS: 3051-09-0, 0.025kg/chai, tổng cộng=0.025kg#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4394
KG
1
UNA
12
USD
FRA27677324
2021-08-31
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, MureXide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (25g / bee) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(25G/ONG)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
1
PIP
50
USD
FRA27680805
2021-10-20
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, Murexide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (25g / bee) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(25G/ONG)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
2
PIP
100
USD
FRA27687107
2022-01-18
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Meters, MureXIDE (Ammonium Purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (5g / bottle) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(5G/CHAI)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
435
KG
3
UNA
57
USD
FRA27697528
2022-06-11
293354 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Mure metal indicator, Murexide (ammonium purpurate), according to ACS quality standards, European pharmacopoeia (25g/ong) CAS3051-09-0;CHẤT CHỈ THỊ KIM LỌAI, MUREXIDE (AMMONIUM PURPURATE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU(25G/ONG)CAS3051-09-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
205
KG
2
PIP
153
USD