Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Aminopyralid used for laboratory experiments, DRE-C10218000 code, CAS150114-71-9, LOT G1038311, Powdered, HSD: 15/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Aminopyralid dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10218000, mã CAS150114-71-9,lot G1038311 ,dạng bột, hsd:15/10/2025, nsx: LGC,mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
134
| USD | ||||||
2021-12-13 | 1ACE0013 # & Raw materials for production of pesticides (technical drugs): Acetamiprid 99% Tech. Except for powder form, CAS Code: 135410-20-7. Contract number: DN2021111103 (11/11/21);1ACE0013#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV (thuốc kỹ thuật): ACETAMIPRID 99% TECH.Công dụng trừ sâu dạng bột, mã Cas:135410-20-7.Thuộc hợp đồng số: DN2021111103 (11/11/21) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,224
| KG |
1,000
| KGM |
35,000
| USD | ||||||
2021-12-14 | Cosmetic production raw materials: Animal compound contains only nitrogen toilets with hair moisturizing: Speckare Po (Piroctone Olamine), Shelf-506 / 10/2024, SX: Spec-Chem Industry Inc;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc : SpecKare PO (Piroctone olamine), hạn dùng 05,06/10/2024 , nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
577
| KG |
520
| KGM |
41,080
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-531 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (ocyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-531, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
1,250
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-234 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (octyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-234, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
600
| USD | ||||||
2021-12-08 | Omeprazole USP, plot number OMP-P / 21060, Production date 4/2021, a 100gram bag, Shelf life: March / 2026- 100% new goods;Thuốc Omeprazole Usp, số lô OMP-P/21060, ngày sản xuất tháng 4/2021, qui cách 1 túi 100gram , hạn sử dụng: tháng 3/2026- hàng mới 100% | UNKNOWN | HO CHI MINH |
***
| KG |
100
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-12-09 | 2500125 (ZZ12-S60), Riasorb UV 770DF; UV Stabilizer; Light StabilityAgent UV770 -bis (2,2,6,6,6-TetAcaciaethyl-4-piperidyl) Sebacate, Powder, Using plastic beads, CAS: 52829-07-9; KQ PTPL: 0524 / TB-KĐ (May 21, 2018);2500125(ZZ12-S60),RIASORB UV 770DF;UV STABILIZER; LIGHT STABILITYAGENT UV770 -Bis (2,2,6,6-Tettramethyl-4-Piperidyl)Sebacate, bột,dùng sx hạt nhựa,CAS: 52829-07-9; kq PTPL:0524/TB-KĐ (21/05/2018) | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
29,800
| KG |
1,000
| KGM |
7,230
| USD | ||||||
2021-12-08 | Pharmaceutical Material: Esomeprazole Magnesium Dihydrat Pellets 8.5%, Lot Number: EE / SF / 0551021, 50kg / Drum, Date SX: 10/2021, HSD: 09/2024, NSX: Spansules Formulations, 100% new;Nguyên liệu dược: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM DIHYDRAT PELLETS 8.5%, số lô: EE/SF/0551021, 50kg/drum, Ngày SX: 10/2021, HSD: 09/2024, NSX: SPANSULES FORMULATIONS, mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG HAI AN |
107
| KG |
100
| KGM |
1,500
| USD | ||||||
2021-12-09 | Piroctone Olamine cosmetic materials, powder form. Lot Number: 20211018, HSD: October 17, 2023. New 100%. NSX: Neostar United Industrial Co., Ltd;Nguyên liệu mỹ phẩm PIROCTONE OLAMINE, dạng bột. Số lô: 20211018, HSD: 17/10/2023. Hàng mới 100%. NSX: NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO., LTD | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
660
| KG |
100
| KGM |
6,700
| USD | ||||||
2021-12-11 | Rabeprazole Sodium Hydrate - EP10. TC = 06Drums x 25kg. So Lo: RBS / 2111446. NSX: 11 / 2021- HD: 10/2026. (Nguyen Lieu Duoc);RABEPRAZOLE SODIUM HYDRATE - EP10. TC= 06drums x 25kg. So lo: RBS/2111446. NSX: 11/2021- HD: 10/2026. (nguyen lieu duoc) | HYDERABAD | HO CHI MINH |
178
| KG |
150
| KGM |
27,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Aminopyralid used for laboratory experiments, DRE-C10218000 code, CAS150114-71-9, LOT G1038311, Powdered, HSD: 15/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Aminopyralid dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10218000, mã CAS150114-71-9,lot G1038311 ,dạng bột, hsd:15/10/2025, nsx: LGC,mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
134
| USD | ||||||
2021-12-13 | 1ACE0013 # & Raw materials for production of pesticides (technical drugs): Acetamiprid 99% Tech. Except for powder form, CAS Code: 135410-20-7. Contract number: DN2021111103 (11/11/21);1ACE0013#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV (thuốc kỹ thuật): ACETAMIPRID 99% TECH.Công dụng trừ sâu dạng bột, mã Cas:135410-20-7.Thuộc hợp đồng số: DN2021111103 (11/11/21) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,224
| KG |
1,000
| KGM |
35,000
| USD | ||||||
2021-12-14 | Cosmetic production raw materials: Animal compound contains only nitrogen toilets with hair moisturizing: Speckare Po (Piroctone Olamine), Shelf-506 / 10/2024, SX: Spec-Chem Industry Inc;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc : SpecKare PO (Piroctone olamine), hạn dùng 05,06/10/2024 , nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
577
| KG |
520
| KGM |
41,080
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-531 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (ocyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-531, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
1,250
| USD | ||||||
2021-12-15 | UV ABSORBER UV-234 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (octyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-234, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,838
| KG |
50
| KGM |
600
| USD | ||||||
2021-12-08 | Omeprazole USP, plot number OMP-P / 21060, Production date 4/2021, a 100gram bag, Shelf life: March / 2026- 100% new goods;Thuốc Omeprazole Usp, số lô OMP-P/21060, ngày sản xuất tháng 4/2021, qui cách 1 túi 100gram , hạn sử dụng: tháng 3/2026- hàng mới 100% | UNKNOWN | HO CHI MINH |
***
| KG |
100
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-12-09 | 2500125 (ZZ12-S60), Riasorb UV 770DF; UV Stabilizer; Light StabilityAgent UV770 -bis (2,2,6,6,6-TetAcaciaethyl-4-piperidyl) Sebacate, Powder, Using plastic beads, CAS: 52829-07-9; KQ PTPL: 0524 / TB-KĐ (May 21, 2018);2500125(ZZ12-S60),RIASORB UV 770DF;UV STABILIZER; LIGHT STABILITYAGENT UV770 -Bis (2,2,6,6-Tettramethyl-4-Piperidyl)Sebacate, bột,dùng sx hạt nhựa,CAS: 52829-07-9; kq PTPL:0524/TB-KĐ (21/05/2018) | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
29,800
| KG |
1,000
| KGM |
7,230
| USD | ||||||
2021-12-08 | Pharmaceutical Material: Esomeprazole Magnesium Dihydrat Pellets 8.5%, Lot Number: EE / SF / 0551021, 50kg / Drum, Date SX: 10/2021, HSD: 09/2024, NSX: Spansules Formulations, 100% new;Nguyên liệu dược: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM DIHYDRAT PELLETS 8.5%, số lô: EE/SF/0551021, 50kg/drum, Ngày SX: 10/2021, HSD: 09/2024, NSX: SPANSULES FORMULATIONS, mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG HAI AN |
107
| KG |
100
| KGM |
1,500
| USD | ||||||
2021-12-09 | Piroctone Olamine cosmetic materials, powder form. Lot Number: 20211018, HSD: October 17, 2023. New 100%. NSX: Neostar United Industrial Co., Ltd;Nguyên liệu mỹ phẩm PIROCTONE OLAMINE, dạng bột. Số lô: 20211018, HSD: 17/10/2023. Hàng mới 100%. NSX: NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO., LTD | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
660
| KG |
100
| KGM |
6,700
| USD | ||||||
2021-12-11 | Rabeprazole Sodium Hydrate - EP10. TC = 06Drums x 25kg. So Lo: RBS / 2111446. NSX: 11 / 2021- HD: 10/2026. (Nguyen Lieu Duoc);RABEPRAZOLE SODIUM HYDRATE - EP10. TC= 06drums x 25kg. So lo: RBS/2111446. NSX: 11/2021- HD: 10/2026. (nguyen lieu duoc) | HYDERABAD | HO CHI MINH |
178
| KG |
150
| KGM |
27,000
| USD |