Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071121POBUPUS211100042
2021-11-11
293321 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM KCI LIMITED Hydroxy conductor of hydantoin in water, used as a cosmetic production material - Hydantol 55KC 200kg / dr. CAS 50-00-0 Leather to PL V KBHC 113/2017 / ND-CP;Dẫn xuất hydroxy của Hydantoin trong nước, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-HYDANTOL 55KC 200KG/DR. CAS 50-00-0 thuộc PL V KBHC 113/2017/NĐ-CP
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10008
KG
2560
KGM
5171
USD
300921SZY-OS-HCM4607-02
2021-10-21
293321 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM ROHTO PHARMACEUTICAL CO LTD Allantoin, LOT: K-40227 NSX: 27/08/2021 HSD: August 27, 2024 _71 / PTPL Section 2- manufacturing materials drugs. CB: 21537 / QLD-DK;Allantoin, Lot: K-40227 NSX: 27/08/2021 HSD: 27/08/2024 _71/PTPL mục 2- NPL SX thuốc. CB: 21537/QLD-DK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
32482
KG
10
KGM
1700
USD
281121KMTCNNS0247944
2021-12-14
293321 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM ARXADA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD Glydant 2000 - Hydantoin and its derivatives, cosmetic preservatives used in cosmetic manufacturing industry (220 kg / barrel). Batch: njm2111009; Njm2111002. New 100%;Glydant 2000 - Hydantoin và các dẫn xuất của nó, chất bảo quản trong mỹ phẩm dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (220 Kg/Thùng). Batch: NJM2111009; NJM2111002. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18744
KG
17600
KGM
32208
USD
201021DJSCBHCD7S077407
2021-10-25
293321 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM KCI LIMITED Hydroxy conductor of hydantoin in water, used as a cosmetic production material - Hydantol 55KC 200kg / dr. CAS 50-00-0 Leather to PL V KBHC 113/2017 / ND-CP;Dẫn xuất hydroxy của Hydantoin trong nước, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-HYDANTOL 55KC 200KG/DR. CAS 50-00-0 thuộc PL V KBHC 113/2017/NĐ-CP
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8484
KG
3000
KGM
6060
USD
130422HASLK01220305981
2022-04-18
293321 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM KCI LIMITED Hydroxy derivatives of hydroxy in water, used as raw materials for production of cosmetic products-hydantol 55kc 20kg/dr. CAS 50-00-0 Leather to PL V KBHC 113/2017/ND-CP;Dẫn xuất hydroxy của Hydantoin trong nước, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-HYDANTOL 55KC 20KG/DR. CAS 50-00-0 thuộc PL V KBHC 113/2017/NĐ-CP
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
4000
KGM
8520
USD
220622BANR09NGXM0010
2022-06-28
293321 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T R?NG VI?T QUZHOU EBRIGHT IMP EXP CO LTD Hytantoin used in cosmetic industry-DMDM Hytantoin (Chemical name: DMDM Hytantoin; CAS NO: 6440-58-0);Hydantoin dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - DMDM Hydantoin (Tên hóa học: DMDM Hydantoin ; Cas No: 6440-58-0)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17000
KG
16000
KGM
25600
USD
180821GXSAG21084361
2021-09-10
293321 C?NG TY TNHH HóA CH?T M K V N WUHU HUAHAI BIOLOGY ENGINEERING CO LTD Blanova Active Alantoin EP (Hydantoin and its derivatives - moisturizing used in cosmetic production). CAS-NO: 97-59-6.;BLANOVA ACTIVE ALLANTOIN EP (Hydantoin và các dẫn xuất của nó - chất dưỡng ẩm dùng trong sản xuất mỹ phẩm). CAS-No: 97-59-6.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
220
KG
200
KGM
1180
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
190522220502810000
2022-05-25
293321 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Nipaguard DMDMH, Hytantoin component and its derivatives are used in cosmetic manufacturing industry, 25kg/pail, 100%new goods. CAS 6440-58-0/50-00-0.;NIPAGUARD DMDMH,Thành phần Hydantoin và các dẫn xuất của nó dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,25Kg/Pail,Hàng mới 100%.Mã Cas 6440-58-0/50-00-0.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25488
KG
12000
KGM
22560
USD
221221TYOBFK86665
2022-01-04
293321 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91100619100 # & allantoin - Chemicals using cosmetic production- (2.5-dioxo-4-imidazolidinyl) UreaC4H6N4O3: 158.12;91100619100#&Allantoin- hóa chất dùng sx mỹ phẩm-(2,5-dioxo-4-imidazolidinyl)ureac4h6n4o3 : 158.12
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
20000
GRM
1190
USD
300621SGSGNSL60032
2021-07-08
293321 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM ASHLAND SPECIALTY CHEMICAL SINGAPORE PTE LTD Allantoin USP Drum 20kg-hydartoin and their derivatives use an anti-irritation for skin used in cosmetic sun (20kg / drum). New 100%, PTPL 586 / TB-KĐ2 (April 13, 2018).;ALLANTOIN USP DRUM 20KG-Hydartoin và các dẫn xuất của chúng dùng làm chất chống kích ứng cho da dùng trong CN mỹ phẩm(20kg/drum).Hàng mới 100%,PTPL 586/TB-KĐ2 (13/04/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
300
KGM
5253
USD
69531994060
2022-04-04
293321 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO LTD Allantoin.NL is used to produce Freeskin acne shower gel. Standard EP9.NSX: Hunan Jiudian Hongyang Pharmaceutical Co., Ltd. Lot number: WT202202H01.HD: 01.2024. 100%new.;Allantoin.NL dùng để sản xuất Gel tắm ngừa mụn Freeskin. Tiêu chuẩn EP9.NSX: Hunan Jiudian Hongyang Pharmaceutical Co., Ltd. Số lô: WT202202H01.HD:01.2024.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
10
KGM
300
USD
150522EGLV145299305527
2022-05-31
293321 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM ARXADA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD Glydant 2000- Hytantoin and its derivatives, preservatives in cosmetics used in cosmetic manufacturing industry (220 kg/barrel). Batch: NJM220411. CAS: 6440-58-0. New 100%;Glydant 2000- Hydantoin và các dẫn xuất của nó, chất bảo quản trong mỹ phẩm dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (220 Kg/Thùng). Batch: NJM2204011. Cas: 6440-58-0. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18744
KG
17600
KGM
38368
USD
300621SGSGNSL60032
2021-07-08
293321 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM ASHLAND SPECIALTY CHEMICAL SINGAPORE PTE LTD Germall 115 Drum 20kg - Other types of hydantoin derivatives used as preservatives in cosmetic production (20kg / drum), 100% new products.;GERMALL 115 DRUM 20KG - Loại khác của dẫn xuất hydantoin dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm(20kg/drum),Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
300
KGM
4152
USD
300621SITPUSG096768D
2021-07-09
293321 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM KCI LIMITED Hydroxy conductor of hydantoin in water, used as a cosmetic production material - Hydantol 55KC 20kg / Dr. 50-00-0 PL V KBHC 113/2017 / ND-CP;Dẫn xuất hydroxy của Hydantoin trong nước, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-HYDANTOL 55KC 20KG/DR .CAS 50-00-0 thuộc PL V KBHC 113/2017/NĐ-CP
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12758
KG
4480
KGM
8960
USD
131221211202810000
2021-12-17
293321 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Nipaguard DMDMH, Hydantoin components and its derivatives used in cosmetics, 25kg / Pail, 100% new products. CAS 6440-58-0 / 50-00-0.;NIPAGUARD DMDMH,Thành phần Hydantoin và các dẫn xuất của nó dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,25Kg/Pail,Hàng mới 100%.Mã Cas 6440-58-0/50-00-0.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
8496
KG
8000
KGM
13840
USD
081221SGSGNSLP0003
2021-12-17
293321 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM ASHLAND SPECIALTY CHEMICAL SINGAPORE PTE LTD Germall 115 Drum 20kg - Other types of hydantoin derivatives used as preservatives in cosmetics production (20kg / drum), 100% new products .cas: 39236-46-9;GERMALL 115 DRUM 20KG - Loại khác của dẫn xuất hydantoin dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm(20kg/drum),Hàng mới 100%.CAS:39236-46-9
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
909
KG
200
KGM
2906
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD