Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0246527
2021-10-04
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in Ochratoxin A Solution CAS 303-47-9 CRM46912.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ochratoxin A solution CAS 303-47-9 Mã hàng CRM46912,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
3
UNA
213
USD
60723832325
2021-09-28
293319 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC RECORDATI INDUSTRIA CHIMICA E FARMACEUTICA S P A Papaverine hydrochloride, EP10 standards, raw materials for producing medicine. Lot Number: 21100378. Date SX: 07/06/2021. Shelf life: 06/06/2026. Manufacturer: Recordati S.P.A - Italy. New 100%.;PAPAVERINE HYDROCHLORIDE, tiêu chuẩn EP10, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 21100378. Ngày sx: 07/06/2021. Hạn dùng: 06/06/2026. Nhà sx: RECORDATI S.P.A - ITALY. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ROMA
HA NOI
69
KG
50
KGM
9475
USD
112000005279667
2020-01-15
293319 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAINICHI COLOR VI?T NAM CONG TY CO PHAN PHAN PHOI SO TRUONG PHUONG NAM A-X-066#&Chất phụ gia (SONGSORB 3260 PW, tên hóa học: Bumetrizole; CTHH: C17H18CIN3O; CAS no: 3896-11-5);Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused pyrazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氮杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合吡唑环(不论是否氢化)的化合物:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP PP SO TRUONG PHUONG NAM
CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VN
0
KG
140
KGM
2779
USD
021121EURFL21T10266SGN
2021-11-08
293319 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials - Metamizole Sodium (Analgin), Lot Number: 052109058, NSX: September 29, 2021, HSD: September 28, 2025, SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - METAMIZOLE SODIUM (ANALGIN),số lô: 052109058, NSX: 29/09/2021, HSD: 28/09/2025, Nhà SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
1500
KGM
16725
USD
78464542800
2021-07-07
293319 C?NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 BENDISON PHARMACEUTICALS PTE LTD Dozyme used to produce medicine to build medicine: Meglumine (Meglumine) USP43; Lot: DFS0101-2104010; Year SX: 05/04/2021; HD: 04/04/2023;Tá dược dùng để sx thuốc tân dược: Meglumine (Meglumine) USP43; lô: DFS0101-2104010; năm sx: 05/04/2021; HD: 04/04/2023
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
85
KG
75
KGM
3563
USD
4802975505
2021-12-15
293319 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Flufiprole; Code: DRE-C13717000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C16H10CL2F6N4OS; 500mg vial; New 100%;Chất Flufiprole; Mã: DRE-C13717000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C16H10Cl2F6N4OS; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
71
USD
011121RP21100145
2021-11-11
293319 C?NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG HANGZHOU SUPER AGROCHEMICAL CO LTD Chemicals: Silicone Adjuvant QS-402 - (dispersed substances used in mixing drugs SC) - Additives for manufacturing pesticides) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.;Hóa chất : SILICONE ADJUVANT QS-402 - ( Chất phân tán dùng trong phối trộn các dạng thuốc SC) - Phụ gia dùng cho SX Thuốc BVTV) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
543
KG
500
KGM
14500
USD
17250918195
2021-11-04
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103151000 100g / bottle New 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103151000 100g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
66
USD
210821EURFL21806186HPH
2021-08-30
293319 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Metamizole Sodium (Analgin). Packing: 25kg / barrel, hsd: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN). Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1665
KG
500
KGM
5500
USD
2081333151
2021-11-19
293319 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Experimental chemicals: chromatographic chemicals Y0000721 Mirtazapine for System suitability 10mg C17H19N3, (1una = 1pce);Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0000721 Mirtazapine for system suitability 10MG C17H19N3,(1UNA=1PCE)
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
90
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metazachlor CAS 77129-08-02 Food Code 673869,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metazachlor CAS 67129-08-02 Mã hàng 673869,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
32
USD
SIN0246527
2021-10-04
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in Ochratoxin A Solution CAS 303-47-9 CRM46912.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ochratoxin A solution CAS 303-47-9 Mã hàng CRM46912,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
72
USD
2086567773
2021-11-15
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making diagnostic toxic residues in food samples Benzovindiflupyr CAS 1072957-71-1 Code DRE-C10539800.25MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Benzovindiflupyr CAS 1072957-71-1 Mã hàng DRE-C10539800,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
107
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as standard quality toxin residues in pyraclonil food samples CAS 158353-15-2 Code 685234.25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyraclonil CAS 158353-15-2 Mã hàng 685234,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
101
USD
KUL00003062
2021-09-10
293319 C?NG TY TNHH EUROFINS S?C KY H?I ??NG BASF MALAYSIA SDN BHD Active ingredients PyraClostrobin (BAS 500 F), Lottery number L2017-012, CAS 175013-18-0 (used to check the reference content in rice samples) - 100% new goods;Hoạt chất Pyraclostrobin (BAS 500 F), số lô L2017-012, số cas 175013-18-0 (Dùng để kiểm tra hàm lượng chất đối chiếu trong mẫu gạo)- Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
2
USD
2086567773
2021-11-15
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in Fluindapyr CAS food sample 1383809-87-7 Code DRE-C13717700.25MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fluindapyr CAS 1383809-87-7 Mã hàng DRE-C13717700,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
102
USD
775439346010
2021-12-22
293319 C?NG TY TNHH NOVOPHARM SNA HEALTHCARE PVT LTD Raw materials for producing cosmetics outside Alantoin leather, white powder, CAS: 94-36-0, 50g / bottle, manufacturer: SNA Healthcare Pvt. Ltd; Sample order, 100% new;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm bên ngoài da Allantoin,dạng bột trắng, CAS:94-36-0, 50g/ chai, nhà sản xuất: SNA HEALTHCARE PVT. LTD; hàng mẫu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
20
GRM
1
USD