Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-14 | 4-aminoantipyrine chemicals, Code: 57432, CTHH: C11H13N3O, CAS code: 83-07-8, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất 4-Aminoantipyrine, code: 57432, CTHH: C11H13N3O, mã CAS: 83-07-8, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | NHAVA SHEVA | DINH VU NAM HAI |
491
| KG |
6
| UNA |
168
| USD | ||||||
2022-01-25 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
44,800
| USD | ||||||
2021-11-04 | Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
395
| KG |
2
| UNA |
243
| USD | ||||||
2022-06-29 | Pure chemicals 4-amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, is the derivative of phenazon, testing for analysis, used in the laboratory (10g/ong) CAS83-07-8;Hoá chất tinh khiết 4-Amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, là dẫn xuất của phenazon, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS83-07-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
1
| PIP |
25
| USD | ||||||
2021-07-14 | 4-Amino-2,3-Dimethyl-1-Phenyl-3-Pyrazolin-5-One-Pyrazolin-5-One, is a derivative of phenazon, testing substances for analysis and laboratory use (100g / bottle) CAS83-07-8;Hoá chất tinh khiết 4-Amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, là dẫn xuất của phenazon, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS83-07-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,292
| KG |
1
| UNA |
98
| USD | ||||||
2021-12-18 | Veterinary medicine material: metamizole sodium monohydrate (metamizole sodium, analgin) (lot number: 2121100272; 2121100273; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100229; NSX: 10/2021; hsd: 10/2024; QC: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium Monohydrate (Metamizole Sodium, Analgin) (Số lô: 2121100272; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100329; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; QC: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
6,720
| KG |
6,000
| KGM |
77,400
| USD | ||||||
2020-01-13 | Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Aminoantipyrine Reagent Grade, mã hàng: A4382-100G, số CAS: 83-07-8,;; | SINGAPORE | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| UNA |
91
| USD | ||||||
2021-11-15 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
43,200
| USD | ||||||
2022-01-13 | 4-amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-Pyrazolin-5-One-Pyrazlin-5-One, is the derivative of phenazon, analyzer for analysis, used in laboratory (10g / bee) CAS83-07-8;Hoá chất tinh khiết 4-Amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, là dẫn xuất của phenazon, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS83-07-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,173
| KG |
1
| PIP |
23
| USD | ||||||
2022-01-07 | Chemicals: 4-aminophenazone, for analysis- c11 h13 n3 o; CAS 83-07-8; Laboratory use; Packing 25g / bottle. 100% new;Hóa chất: 4-Aminophenazone, for analysis- C11 H13 N3 O; CAS 83-07-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
232
| KG |
1
| UNA |
21
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-14 | 4-aminoantipyrine chemicals, Code: 57432, CTHH: C11H13N3O, CAS code: 83-07-8, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất 4-Aminoantipyrine, code: 57432, CTHH: C11H13N3O, mã CAS: 83-07-8, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | NHAVA SHEVA | DINH VU NAM HAI |
491
| KG |
6
| UNA |
168
| USD | ||||||
2022-01-25 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
44,800
| USD | ||||||
2021-11-04 | Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HO CHI MINH |
395
| KG |
2
| UNA |
243
| USD | ||||||
2022-06-29 | Pure chemicals 4-amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, is the derivative of phenazon, testing for analysis, used in the laboratory (10g/ong) CAS83-07-8;Hoá chất tinh khiết 4-Amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, là dẫn xuất của phenazon, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS83-07-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
1
| PIP |
25
| USD | ||||||
2021-07-14 | 4-Amino-2,3-Dimethyl-1-Phenyl-3-Pyrazolin-5-One-Pyrazolin-5-One, is a derivative of phenazon, testing substances for analysis and laboratory use (100g / bottle) CAS83-07-8;Hoá chất tinh khiết 4-Amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, là dẫn xuất của phenazon, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS83-07-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,292
| KG |
1
| UNA |
98
| USD | ||||||
2021-12-18 | Veterinary medicine material: metamizole sodium monohydrate (metamizole sodium, analgin) (lot number: 2121100272; 2121100273; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100229; NSX: 10/2021; hsd: 10/2024; QC: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium Monohydrate (Metamizole Sodium, Analgin) (Số lô: 2121100272; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100329; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; QC: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
6,720
| KG |
6,000
| KGM |
77,400
| USD | ||||||
2020-01-13 | Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Aminoantipyrine Reagent Grade, mã hàng: A4382-100G, số CAS: 83-07-8,;; | SINGAPORE | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| UNA |
91
| USD | ||||||
2021-11-15 | Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Quy cách: 25kg/thùng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HO CHI MINH) |
4,480
| KG |
4,000
| KGM |
43,200
| USD | ||||||
2022-01-13 | 4-amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-Pyrazolin-5-One-Pyrazlin-5-One, is the derivative of phenazon, analyzer for analysis, used in laboratory (10g / bee) CAS83-07-8;Hoá chất tinh khiết 4-Amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, là dẫn xuất của phenazon, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS83-07-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,173
| KG |
1
| PIP |
23
| USD | ||||||
2022-01-07 | Chemicals: 4-aminophenazone, for analysis- c11 h13 n3 o; CAS 83-07-8; Laboratory use; Packing 25g / bottle. 100% new;Hóa chất: 4-Aminophenazone, for analysis- C11 H13 N3 O; CAS 83-07-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
232
| KG |
1
| UNA |
21
| USD |