Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15774717451
2021-10-29
293299 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Ethyl Maltol, CAS: 4940-11-8, LOT: L4483302, HSD: 04/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL MALTOL, CAS: 4940-11-8, Lot: L4483302, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
1352
USD
2015204151
2022-01-26
293299 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú FUXIN LONG RUI PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical-Pharmaceutical Materials: Empagliflozin - In House, Batch No: He-20210914-D03-E06-01, MFG Date: 22/10/2021, Exp date: 21/10/2023, NSX: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co ., Ltd - China;Nguyên liệu dược- dược chất: Empagliflozin - In house, Batch no: H-E-20210914-D03-E06-01, MFG date: 22/10/2021 ,EXP date: 21/10/2023, NSX: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co.,Ltd - China
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
2
KG
0
GRM
780
USD
410510589433
2021-11-17
293299 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C WELLINGTON LABORATORIES Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 1,2,3,7,8,9-Hexachlorodibenzofuran CAS 72918-21-9 Code DF-123789-S, 1.2ml / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2,3,7,8,9-Hexachlorodibenzofuran CAS 72918-21-9 Mã hàng DF-123789-S,1.2ml/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
319
USD
112200013835618
2022-01-11
293299 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH VAN MINH 08080110 # & 1- (2-pylidyzalo) -2Naphtol (ENVIRONMENT INTRODUCTION ENVIRONMENT BAZO);08080110#&1-(2-pylidyzalo)-2Naphtol (Chất chỉ thị kiểm tra môi trường axit bazo)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
1800
KG
3
UNA
26
USD
190222GXPEW22026565
2022-02-26
293299 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T TH?C PH?M CH?U á ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO LTD Food additives: Ethyl Maltol (3-hydroxy-2-ethyl-4-pyrone). CTHH: C7H8O3. Huong incense, powder form, 25 kg / barrel, 100% new. Code Code: 4940-11-8. NSX: 14/2/2022. HSD: February 13, 2024. Lot Number: 202202141.;Phụ gia thực phẩm: Ethyl maltol (3-hydroxy-2-ethyl-4-pyrone). CTHH: C7H8O3. Chất tăng hương, dạng bột, 25 kg/thùng, mới 100%. Mã CAS: 4940-11-8. NSX: 14/2/2022. HSD: 13/2/2024. Số lô: 202202141.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1620
KG
1500
KGM
20250
USD
112100013703258
2021-07-07
293299 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU KY THUAT THUAN GIA BLL047ND # & Ethyl maltol food additives (C7H8O3), powder, white, 0.5kg / box, 100% new, uses: Increasing flavor, using pet production for pets;BLL047ND#&PHỤ GIA THỰC PHẨM ETHYL MALTOL (C7H8O3), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, 0.5KG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: TĂNG HƯƠNG VỊ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY THUAN GIA
KHO CONG TY BALALA
7466
KG
24
KGM
690
USD
250821MEDULC675807
2021-09-29
293299 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL VF30 # & chemical preparations with the main component is Piperonyl Butoxide - VF30, used as additives in PE spinning, 20kg / barrel. CAS: 51-03-6, 100% new.;VF30#&Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Piperonyl butoxide - VF30,dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi PE, 20kg/thùng.Mã CAS: 51-03-6, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
8405
KG
7000
KGM
145530
USD
7963927834
2021-10-29
293299 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TRUNG ??NG I PHARBACO HONOUR LAB LIMITED Dapagliflozin propanediol monohydrate (standard: in-house); material research and testing materials; 100% new; Batchno: dp21080007; date of production: 12/08/2018; HSD: July 31, 2025; Manufacturer: Honor Lab Limited.;Dapagliflozin Propanediol Monohydrate (tiêu chuẩn: In-house); nguyên liệu nghiên cứu, kiểm nghiệm thuốc; mới 100%; Batchno:DP21080007;ngày sx: 12/08/2018; hsd: 31/07/2025; Nhà sx: HONOUR LAB LIMITED.
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
0
KG
20
GRM
10
USD
291021CULVSHA2111677
2021-11-12
293299 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food Materials: Glucosamine Sulfate Potassium Chloride (D-Glucosamine Sulfate 2KCL), Batch No.: JSTK211006 / 007, SD term: 06/10/2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL), Batch no.: JSTK211006/007, Hạn SD: 05;06/10/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13200
KG
4000
KGM
20400
USD
090120JOYXS191009
2020-01-14
293299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD SILYMARIN USP40- Hàng mới 100%. Nguyên liệu dược sản xuất thuốc có số đăng ký: VD-22673-15 -Lo:20190821BTAH- NSX 08.2019 - HD:08.2022- NHA SX:PANJIN GREEN BIOLOGICAL DEVELOPMENT CO.,LTD-CHINA;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Other: Other: Other;其他:其他:其他:其他:仅含氧杂原子的杂环化合物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1000
KGM
36000
USD
776423540757
2022-04-06
293299 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99169 Puerarin 98%(heterozygous compound containing oxygen) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 3681-99-0, CTHH: C21H20O9, 100%new goods;Hóa chất CFN99169 Puerarin 98%( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ, CAS:3681-99-0, CTHH:C21H20O9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
1439011873
2021-10-18
293299 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO LTD Kojic acid-heterosexual compound contains only oxygen (01kg / bag), CAS.NO ::30-4- Raw materials for new cosmetic production 100%;Kojic Acid-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy(01kg/bag), cas.no:501-30-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
15
KGM
465
USD
051221MCL61629
2022-01-14
293299 C?NG TY C? PH?N SANOFI VI?T NAM GLOBAL CALCIUM PRIVATE LIMITED Drug manufacturing materials: Calcium lactobionate USP40, NSX: 11/2021; HSD: 10 / 2026.LOT No.CLB-USP2111060-061-062 According to DK circulating VD-34368-20 of QLD Part of.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Calcium lactobionate USP40 ,NSX:11/2021; HSD:10/2026.Lot No.CLB-USP2111060-061-062 theo DK lưu hành VD-34368-20 của Cục QLD.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
5016
KG
2300
KGM
33587
USD
291021COAU7883066670
2021-11-10
293299 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food Materials: Glucosamine Sulfate Potassium Chloride (D-Glucosamine Sulfate 2KCL), Batch No.:JSTK210924/25, SD term: 23; September 24, 2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL), Batch no.:JSTK210924/25, Hạn SD: 23; 24/09/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13200
KG
4000
KGM
20400
USD
291021COAU7883066670
2021-11-10
293299 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food materials: glucosamine sodium sodium chloride (d-glucosamine sulfate 2nacl), batch no.: JSTNA210920 / 21/22/22, SD term: 19,20,21,22 / 09/2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE SODIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL), Batch no.: JSTNA210920/21/22/23, Hạn SD: 19,20,21,22/09/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13200
KG
6000
KGM
30600
USD