Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021ZHQD21093142
2021-10-18
293220 C?NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM QINGDAO JIUTAI BIOTECHNOLOGY CO LTD Food additives: sodium dehydroacetate (using food weight). Lot Number: 20210916, 25kg / barrel. Manufacturer: Qingdao Jiutai Biotechnology CO., LTD. 100% new .cthh: c8h7nao4h2o. Self-announcement No. 07 / Vinafa / 2021;Phụ gia thực phẩm:Sodium Dehydroacetate (Dùng trọng thực phẩm). số lô: 20210916, 25kg/thùng.Nhà sản xuất: QINGDAO JIUTAI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%.CTHH: C8H7NaO4H2O. Tự công bố số 07/VINAFA/2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2190
KG
2000
KGM
8020
USD
1Z938V620491261730
2022-06-02
293220 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA LLUCH ESSENCE S L Raw materials for producing fragrance used in cosmetics: 95%Sugar Lactone, pastry, CAS: 28664-35-9, Model, 100%new.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG MỸ PHẨM: SUGAR LACTONE 95%, DẠNG NHÃO, SỐ CAS: 28664-35-9, HÀNG MẪU, MỚI 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
3
USD
010322GQLHCM2202028
2022-03-16
293220 C?NG TY TNHH LIME VI?T NAM QINGDAO TONGLIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: sodium dehydroacetate (used in food). Packing specifications: 25kg / bao.nsx: Qingdao Dawei Biological Engineering CO., LTD. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Sodium dehydroacetate (Dùng trong thực phẩm). Quy cách đóng gói: 25kg/bao.Nsx: QINGDAO DAWEI BIOLOGICAL ENGINEERING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1010
KG
1000
KGM
4620
USD
16065682234
2021-10-29
293220 C?NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO LTD Pharmaceutical materials, used for drug production, Spironolactone EP10, GPLH number: VD-26552-17, Batch: LN211001, MFG: 09/2021, EXP: 09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., LTD. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, SPIRONOLACTONE EP10,Số GPLH:VD-26552-17, Batch:LN211001, Mfg:09/2021,Exp:09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD. China.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
218
KG
160
KGM
53280
USD
231221PAXL211324-01
2022-01-07
293220 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM SEONCHEOL INDUSTRY CO LTD NLSX Glue: Y-Butyrolactone (4-Butyrolactone 98%) (precursor: Gamma-Butyro Lactone (GBL) 100%; SL: 500kg; GP: 77 / TCCN2022 / GP-HC) (CAS 96-48-0) ( 1335500);NLSX KEO: y-Butyrolactone (4-Butyrolactone 98%) (Tiền chất: Gamma-butyro lactone (GBL) 100%; SL:500KG; GP:77/TCCN2022/GP-HC) (CAS 96-48-0) (1335500)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19680
KG
500
KGM
7475
USD
150621S03421273
2021-07-19
293220 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM JUNGBUNZLAUER S A Glucono Delta-lactone powder for food processing: Glucono Delta Lactone F5010, PTPL Number: 754 / TB-TCHQ, 100% new goods;Glucono Delta-lactone dạng bột dùng chế biến thực phẩm : GLUCONO DELTA LACTONE F5010 , PTPL số : 754/TB-TCHQ, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16217
KG
5000
KGM
10500
USD
SIN0247396
2021-10-04
293220 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1031-500MG Alpha Tocopherol Analytical Standard C29H50O2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1031-500MG Alpha Tocopherol analytical standard C29H50O2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
3
UNA
151
USD
61842945184
2022-01-05
293220 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
150921OOLU4052296040
2021-10-19
293220 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Lacton used in Food Glucono Delta Lactone T 25kg / Bag, Batch: 268952, 276082, NSX: Roquette Italia S.P.A, CB: 22564/2017 / Food-TNCB (July 10, 2017);Lacton dùng trong thực phẩm GLUCONO DELTA LACTONE T 25KG/BAG, batch: 268952, 276082, NSX: ROQUETTE ITALIA S.P.A, CB: 22564/2017/ATTP-TNCB (10/07/2017)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
20562
KG
7000
KGM
16205
USD
774171083540
2021-07-15
293220 C?NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM FEIER TRADING COMPANY Sodium dehydroacetate food additives (E26) - White Bigment, preservatives used in avocado, cheese, CAS # 64039-28-7, Brand: Jiutai, Enterprise entry, 100% new;Phụ gia thực phẩm Sodium dehydroacetate (E26)- White Bigment, chất bảo quản dùng trong ngành bơ, phomat, CAS# 64039-28-7, hiệu: Jiutai, hàng nhập mẫu nghiên cứu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
10
USD
132200017742556
2022-06-02
293220 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 08806401 #& phenolphtalein (25g/bottle) C20H14O4, used in industry. New 100%;08806401#&Phenolphtalein (25g/chai) C20H14O4, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
14154
KG
2
UNA
3
USD
78464939582
2022-06-07
293220 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú UNITED PHARMA INDUSTRIES CO LTD Pharmaceutical - Pharmaceutical: Spironolactone - USP43, Batch No: LN211217, MFG Date: 08/12/2021, Retest Date: 08/12/2025, NSX: United Pharma Industries Co., Ltd - China. GPLH number: VD-28458-17;Nguyên liệu dược - Dược chất: Spironolactone - USP43, Batch no: LN211217, MFG date: 08/12/2021, Retest date: 08/12/2025, NSX: United Pharma Industries Co.,Ltd - China. Số GPLH: VD-28458-17
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
246
KG
200
KGM
53000
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
290621HW21070015F
2021-07-07
293220 C?NG TY TNHH ROHM AND HAAS VI?T NAM JIANGXI DEXING PARCHN SODIUM ISOVITAMIN C CO LTD Erythorbic acid-chemical erythorbic acid FCC - used in the paint industry. Used to remove free monomer, making the concentration of low monomer residue, so paint will end the smell. CAS NO. 89-65-6;ERYTHORBIC ACID-Hóa chất ERYTHORBIC ACID FCC - Dùng trong ngành sơn. Dùng làm khử monomer tự do, làm cho nồng độ tồn dư monomer thấp, do vậy sơn sẽ hết mùi. CAS no. 89-65-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1664
KG
1600
KGM
5280
USD
923028308604
2021-11-24
293220 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Brodifacoum standard; Cat: B677900; Laboratory use; for chemical and biochemical experiments; Formula: C31H23BRO3; 1G vials; Manufacturer: Toronto Research Chemicals; New 100%;Chất chuẩn Brodifacoum; Cat: B677900; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C31H23BrO3; Lọ 1g;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS ; Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
337
USD
210622PAXL220608
2022-06-29
293220 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM SEONCHEOL INDUSTRY CO LTD NLSX Glue: 4-butyrolactone 98% (Y-butyrolactone) (Pre-substance: Gamma-butro Lactone (GBL) 100%; SL: 500kg; Section 01 GP: 5742/TCNN2022/GP-HC) (1335500);NLSX KEO: 4-Butyrolactone 98% (y-Butyrolactone) (Tiền chất: Gamma-butyro lactone (GBL) 100%; SL: 500KG; mục 01 GP: 5742/TCCN2022/GP-HC) (1335500)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18121
KG
500
KGM
8375
USD
240921HLCUGOA210956508
2021-11-01
293220 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Lacton used in Glucono Delta Lactone T 25kg / Bag, Batch: 289150, NSX: Roquette Italia S.P.A, CB: 22564/2017 / Food-TNCB (July 10, 2017);Lacton dùng trong thực phẩm GLUCONO DELTA LACTONE T 25KG/BAG, batch: 289150, NSX: ROQUETTE ITALIA S.P.A, CB: 22564/2017/ATTP-TNCB (10/07/2017)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
20581
KG
7000
KGM
16205
USD