Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Code N-14220-25MG, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Mã hàng N-14220-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
80
USD
17667670282
2021-09-30
293219 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC ORCHEV PHARMA PVT LTD Ranitidine hydrochloride.t / c: USP-NF 2021.Material of powder used to produce Tan Pharmaceutical Drugs.Lot: R-002PD0921.Day SX: 9 / 2021.HD: 2 / 2023.Ax: Orchev Pharma Pvt. Ltd. New 100%.;RANITIDINE HYDROCHLORIDE.T/C:USP-NF 2021.Nguyên liệu dạng bột dùng sx thuốc tân dược.Lô:R-002PD0921.Ngày sx:9/2021.HD:2/2023.Nhà sx: ORCHEV PHARMA PVT. LTD. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
11
KG
9
KGM
630
USD
SIN0260071
2021-12-15
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples D - (+) - Mannose CAS 3458-28-4 Code M8574-25G, 25G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D-(+)-Mannose CAS 3458-28-4 Mã hàng M8574-25G,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
26
USD
41221012021111000
2022-01-24
293219 C?NG TY CP XU?T NH?P KH?U Y T? DOMESCO CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Medicine Materials: Nifuroxazide EP10, LOT: 1476-2,1477-1 SX: 05.06 / 2021, HD: 05.06 / 2026, NSX: Coprima S.L. - Spain.;Nguyên liệu làm thuốc: NIFUROXAZIDE EP10, Lot: 1476-2,1477-1 SX:05,06/2021, HD: 05,06/2026, NSX: Coprima S.L. - Spain.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1741
KG
1520
KGM
68126
USD
SIN0232669
2021-07-02
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the isovaleraldehyde CAS 590-86-3 food codes 146455-25ml, / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Isovaleraldehyde CAS 590-86-3 Mã hàng 146455-25ML,/chai, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
46
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
SIN0246527
2021-10-04
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples Eprinomectin CAS 123997-26-2 Code 32526-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Eprinomectin CAS 123997-26-2 Mã hàng 32526-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
198
USD
SIN0246527
2021-10-04
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the food sample -nicotinamide adenine dinucleotide hydrate CAS 53-84-9 Code N1511-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm -Nicotinamide adenine dinucleotide hydrate CAS 53-84-9 Mã hàng N1511-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
196
USD
132100015500904
2021-10-01
293219 C?NG TY TNHH C?NG NGH? AX FAN VI?T NAM CONG TY TNHH NK GLOBAL NEA210313 # & phenolphtalein Display substances (laboratory powder). New 100%;NEA210313#&Phenolphtalein chất hiển thị (bột dùng cho phòng thí nghiệm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NK GLOBAL
CONG TY TNHH CN AX FAN ( VIET NAM)
195
KG
5
UNA
32
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Dichlorprop CAS 120-36-5 Code N-11671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorprop CAS 120-36-5 Mã hàng N-11671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Di-n-octyl phthalate CAS food sample 117-84-0 Code N-11601-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Di-n-octyl phthalate CAS 117-84-0 Mã hàng N-11601-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
23
USD
SIN0260071
2021-12-15
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Maltodextrin CAS 9050-36-6 food codes 419672-500g, 500g / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Maltodextrin CAS 9050-36-6 Mã hàng 419672-500G,500g/chai, hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
5
UNA
612
USD
SIN0252044
2021-11-01
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples (+) - ArabinogaCtan CAS 9036-66-2 Code 10830-25g, 49,4425g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm (+)-Arabinogalactan CAS 9036-66-2 Mã hàng 10830-25G,49,4425g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
206
KG
1
UNA
37
USD
SIN0292809
2022-06-03
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in Lysostaphin Cas 9011-93-2 Food Code SAE0091-2mg, 2mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Lysostaphin CAS 9011-93-2 Mã hàng SAE0091-2MG,2mg/chai, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
1
UNA
163
USD
SIN0292809
2022-06-03
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a substance to check toxin residues in food samples 5- (hydroxymethyl) furfural cas 67-47-0 item code 53407-100mg, 100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5-(Hydroxymethyl)furfural CAS 67-47-0 Mã hàng 53407-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
1
UNA
171
USD
SIN0246527
2021-10-04
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the Terconazole CAS food sample 67915-31-5 stock code 32355-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Terconazole CAS 67915-31-5 Mã hàng 32355-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
29
USD
SIN0246527
2021-10-04
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Thymolphthalein CAS food samples 125-20-2 stock codes 114553-50g, 50g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Thymolphthalein CAS 125-20-2 Mã hàng 114553-50G,50g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
230
USD
270870344578
2022-04-18
293219 C?NG TY TNHH DRP INTER RAKSHIT PHARMACEUTICALS LTD Pharmaceutical ingredients: Avanafil, TCCL: In House, Batch No: AV/22/001, NSX: JAN-2022, HSD: Dec-2024, HSX: Rashkit Pharmaceuticals Limited-India 100%;NGUYÊN LIỆU DƯỢC : AVANAFIL, TCCL: IN HOUSE, BATCH NO: AV/22/001, NSX: JAN-2022, HSD: DEC-2024, HSX: RAKSHIT PHARMACEUTICALS LIMITED-ẤN ĐỘ, HÀNG MẪU DÙNG NGHIÊN CỨU KIỂM NGHIỆM, MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
INZZZ
VNSGN
1
KG
100
GRM
12
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD