Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030721HW21070147F
2021-07-14
293214 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM JK SUCRALOSE INC Sucralose 10kg / box - Synthetic sweeteners, powder used in food. New 100%;SUCRALOSE 10KG/BOX - Chất ngọt tổng hợp, dạng bột dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
87
KG
80
KGM
2800
USD
060522QDNS22042756
2022-05-25
293214 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T TH?C PH?M CH?U á ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO LTD Food additives: Sucralose, CTHH: C12H19Cl3O8, CAS NO: 56038-13-2, used to create sweetness in food, pack up 25 kgs/barrel. 100%new products, NSX: 18/04/2022, HSD: 17/04/2024, lot: S202204051;Phụ gia thực phẩm: Sucralose, CTHH: C12H19Cl3O8, CAS no: 56038-13-2, dùng để tạo ngọt trong thực phẩm, đóng gói 25 kgs/thùng. Hàng mới 100%, NSX: 18/04/2022, HSD: 17/04/2024, số lô: S202204051
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
590
KG
500
KGM
26500
USD
110322CTLQD22023545
2022-03-28
293214 C?NG TY TNHH NGUYêN LI?U PREMIER VI?T NAM QINGDAO TO ORDER BIOLOGY TECH CO LTD Food additives: Sucralose sweeteners, year SX: February 11, 2022. Manufacturer: Shangdong Kanbo Biochemical. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt SUCRALOSE, Năm sx: 11/02/2022. Nhà sản xuất: SHANGDONG KANBO BIOCHEMICAL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
575
KG
1
TNE
28350
USD
021121HANL21100926
2021-11-09
293214 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG JK SUCRALOSE INC Food additives - Sucralose (chemically pure sugar) HSD: 10/2023 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Sucralose (Đường tinh khiết về mặt hóa học) HSD: 10/2023 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
500
KGM
31000
USD
020721CZSE21070008
2021-07-12
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder. KQD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 17/06/2021-HSD: June 16, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 17/06/2021-HSD: 16/06/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
666
KG
600
KGM
15660
USD
291021EURFL21T07020HPH
2021-11-05
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder form. KQD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 16/10 / 2021-HSD: October 15, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 16/10/2021-HSD: 15/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4471
KG
4050
KGM
190350
USD
010122LXMCLI211642
2022-01-14
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH TECHNO FUJIAN FOOD INGREDIENTS CO LTD Food additives: sweet-sucralose, used in crystal powdered food, CTHH: C12H19C13O8; New 100%, 25kg / barrel. LOT: KH-S60-211212-3. NSX: 12/12 / 2021-HSD: 11/12/2024;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt-Sucralose,dùng trong thực phẩm dạng bột tinh thể,CTHH: C12H19C13O8; mới100%,25kg/thùng. Lot: KH-S60-211212-3. NSX:12/12/2021-HSD:11/12/2024
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2224
KG
2000
KGM
124000
USD
030122IZJKT220372-02
2022-01-12
293214 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN FIRMENICH VI?T NAM PT FIRMENICH INDONESIA Food Additives: Sucralose 514143 P - Tasteprint Sucralose 514143 P, Self CBSP Number: 26 / FMN VN / 2021, Batch: 1005598311 (NSX: 01/03/21, HSD: February 28, 19).;Phụ gia thực phẩm: CHẤT TẠO NGỌT: SUCRALOSE 514143 P - TASTEPRINT SUCRALOSE 514143 P, tự CBSP số: 26/ FMN VN /2021, batch: 1005598311 (NSX: 01/03/21, HSD: 28/02/23).
CHINA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
25
KGM
250
USD
230322ASHVH6P2068131
2022-04-01
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH CHINA STAR CHEMICAL COMPANY LIMITED Food additives: synthetic sweeteners-suucralose, used in food, crystal powder, CTHH: C12H19C13O8; New 100%, 1kg/bag*10/barrel. Lot: 202203025 (March 10, 2022 - March 9, 2024);Phụ gia thực phẩm: Chất ngọt tổng hợp-Sucralose,dùng trong thực phẩm,dạng bột tinh thể,CTHH: C12H19C13O8; mới100%,1kg/túi*10/thùng. Lot:202203025 (10/03/2022 - 09/03/2024)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13200
KG
2000
KGM
103600
USD
210821CZSE21080222
2021-08-27
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder. KqD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 01/08/2021-HSD: July 31, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 01/08/2021-HSD: 31/07/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
747
KG
675
KGM
17618
USD
220821S00129573
2021-09-14
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. LOT: S2108004P (08/08/2021 - August 7, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2108004P (08/08/2021 - 07/08/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
32200
USD
2111771826
2022-06-08
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM SHANDONG KANBO BIOTECH CO LTD Sucralose synthetic sweeteners for food, on production date 05/2022; HSD: 05/2023, 0.5kg/bag. Supplier: Shandong Kanbo Biotech. Co., Ltd. Sample;Chất tạo ngọt tổng hợp Sucralose dùng cho thực phẩm, ngày SX 05/2022; HSD: 05/2023, 0.5kg/túi. Nhà cung cấp: SHANDONG KANBO BIOTECH. CO.,LTD. Hàng mẫu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
50
USD
160422JGQD22042805
2022-06-15
293214 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NEW LIFE SHANGHAI FINE CHEMICALS CO LTD Food additives: Sucralose. Expiry date: 03/2024. Powder form, 10 kgs/barrel, 100%new goods. Manufacturer: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm: SUCRALOSE . Hạn dùng: 03/2024. Dạng bột, 10 kgs/thùng, hàng mới 100%. Nhà sx: ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
348
KG
300
KGM
17400
USD
041121S00138771
2021-11-17
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. Lot: S2110008P (October 19, 2021 - October 18, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2110008P (19/10/2021 - 18/10/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
46000
USD
021121KMTCSHAI259140
2021-11-11
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO LTD Food additives: synthetic sweetener-Sucralose, used in food, crystalline powder, CTHH: C12H19C13O8; New100%, 1kg / bag * 10 / barrel. Lot: S202110033 (NSX: 12/10/2021 - HSD: 11/10/2023);Phụ gia thực phẩm: Chất ngọt tổng hợp-Sucralose,dùng trong thực phẩm,dạng bột tinh thể,CTHH: C12H19C13O8; mới100%,1kg/túi*10/thùng. Lot:S202110033 (NSX:12/10/2021 - HSD:11/10/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18600
KG
2000
KGM
67000
USD
503841676360
2021-11-24
293214 C?NG TY TNHH RUDOLF LIETZ VIETNAM SOMU CHEMICALS AND PHARMA P LTD Raw materials for manufacturing cosmetics with main components resorcinol: 4-n-butyl resorcinol (1kg / 1 barrel) _ HOW: 12 months from the production date: 10/2021 - Number CAS: 18979-61-8_Men 100 %;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm có thành phần chính Resorcinol: 4-n-BUTYL RESORCINOL (1kg/ 1 thùng)_Hạn sử dung : 12 tháng kể từ ngày sản xuát : 10/2021 - Số CAS : 18979-61-8_mới 100%
INDIA
VIETNAM
INDIA
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
310
USD
080322SHHPG22243313
2022-03-15
293214 C?NG TY TNHH LINH H?NG CHINA STAR CHEMICAL COMPANY LIMITED Sucralose (Food Additives Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: S202202064; Shelf life: T02 / 2022- T02 / 2024; New 100%;SUCRALOSE (Phụ gia thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: S202202064; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
548
KG
500
KGM
26500
USD