Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16035187235
2021-12-13
293191 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HETERO LABS LIMITED UNIT IX Tenofovir Disoproxil Pharmaceutical Material Fumarat- Lot: TR21080685 - 50 KGS / Drum - NSX: 07/2021-NHH: 07/2026. Manufacturer: Heterero Labs Limited (Unit- IX) - 100% new - TCCL: Manufacturer;Nguyên liệu dược Tenofovir disoproxil fumarat- LOT: TR21080685 - 50 kgs/ Drum - NSX:07/2021-NHH: 07/2026. Nhà sx: Hetero Labs Limited (UNIT- IX) -Hàng mới 100% - TCCL : Nhà sx
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
870
KG
500
KGM
115000
USD
SIN0260071
2021-12-15
293191 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Methyltin trichloride CAS 993-16-8 food codes 288039-1g, 1g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methyltin trichloride CAS 993-16-8 Mã hàng 288039-1G,1g/chai, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
61
USD
031221SIN0255832
2021-12-08
293191 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED Xiameter ofs-6040 Silane - glycidoxypropyl trimethoxysilane used in the paint industry, (20kg / Pail). New 100%. PTPL 2413 / TB-KĐ3 (September 12, 2018);XIAMETER OFS-6040 SILANE - Glycidoxypropyl trimethoxysilane dùng trong ngành công nghiệp sơn, (20kg/pail). Hàng mới 100%. PTPL 2413/TB-KĐ3 (12/09/2018)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2458
KG
400
KGM
4400
USD
251121ETS211133HCM
2021-12-08
293191 C?NG TY TNHH HEMPEL VI?T NAM SICO PERFORMANCE MATERIAL SHANDONG CO LTD Paint production materials: adhesive flaws, CG-O187, 3- (2.3-epoxypropoxy) Pro pyltrimethoxysilane (D034). Code Code: 2530-83-8. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn: chất xúc đẩy sự kết dính, CG-O187, 3-(2,3-EPOXYPROPOXY)PRO PYLTRIMETHOXYSILANE (D034). Mã Cas: 2530-83-8. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2215
KG
2000
KGM
27440
USD
S944910
2021-12-09
293191 C?NG TY TNHH DOW CHEMICAL VI?T NAM DOW SILICONES CORPORATION Dowsil OS-20 fluid chemicals used as a household for solvent cleaning metal surface, 1 tube = 500 ml, 100% new goods;Hóa chất DOWSIL OS-20 Fluid dùng làm phụi gia cho dung môi tẩy rửa bề mặt kim loại,1 tuýp = 500 ml, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HO CHI MINH
5
KG
4
UNA
99
USD
16066293931
2021-12-10
293191 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M SAVI INBIOTECH L T D Pharmaceutical Pharmaceutical Materials: Tenofovir Disoproxil Fumarate, TCNSX, BN: TDFB21216 / 21218 / 21166/2166 / 21166/2169 / 21170/211171 NSX: 06 & 07 & 8/2021, HD: 05 & 06 & 07/2026, NSX: ACEBRIGHT (INDIA) PHARMA PVT-INDIA;Nguyên Liệu Hóa Dược làm thuốc:Tenofovir Disoproxil Fumarate,TCNSX,BN:TDFB21216/21218/21166/21167/21168/21169/21170/21171 NSX:06 & 07 & 8/2021,HD:05 & 06&07/2026,NSX:Acebright (India)Pharma Pvt-India
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2765
KG
2175
KGM
467625
USD
PGE15014614
2021-12-10
293191 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CHI NHáNH QU?NG NG?I MABUCHI S T INC RM1506011 # & epoxy silicone compound (KBM-403 / DIP Coating Liquid Silicon), used in producing glasses of glasses. CTHH: (C2H503) SIC3H6OC2CH2, CAS: 2530-83-8; Methanol (impurity), CAS: 67-56-1 (18 kg / can);RM1506011#&Hợp chất silicone Epoxy (KBM-403/ Dip Coating Liquid Silicon), dùng trong sản xuất tròng mắt kính. CTHH:(C2H503)SiC3H6OCH2CHOCH2, CAS: 2530-83-8; Methanol(impurity),CAS:67-56-1(18 kg/can)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
82
KG
2
UNL
453
USD
HICN2155296
2021-12-08
293191 C?NG TY TNHH ANYONE VINA ANYONE CO LTD KBM-403 # & Mixed KBM-403 is an additive for film covering process, TP includes: 3-glycidoxypropyltrimethoxysilane 95%, methanol 1%, 100% new goods;KBM-403#&Hỗn hợp KBM-403 là phụ gia phục vụ cho quá trình phủ phim, TP gồm: 3-glycidoxypropyltrimethoxysilane 95%, methanol 1%,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
230
KG
200
KGM
4261
USD
291121NGOHPH211104501
2021-12-10
293191 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0255 # & rubber additives (Rubber Additive Sila-Ace S-710), powder form, (1 form of inorganic compounds, used in manufacturing wire shells), 18kg / 1can;M0255#&Chất phụ gia cao su (RUBBER ADDITIVE SILA-ACE S-710),dạng bột, ( 1 dạng hợp chất vô cơ, dùng trong sản xuất vỏ dây điện ),18kg/1can
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
86
KG
18
KGM
733
USD
281021OOLU2126645170
2021-12-10
293191 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE CHEMIPAC PTE LTD Catalyst stimulates reaction sinlane Geniosil CS2, used to produce artificial stones;Chất xúc tác kích thích phản ứng Silane Geniosil CS2, dùng để sản xuất đá nhân tạo
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
17928
KG
16000
KGM
127200
USD
051221SGN211200740103
2021-12-14
293191 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM ALLNEX THAILAND LTD MONOBUTYLIN OXIDE catalyst (used in polymer industry). New 100%. CAS: 2273-43-0;Chất xúc tác MONOBUTYLTIN OXIDE (Dùng trong ngành sản xuất polyme). Hàng mới 100%. CAS:2273-43-0
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15619
KG
100
KGM
3852
USD
0512212HCC8SE0923272
2021-12-14
293191 C?NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD IV.7 # & Auxiliary processing: HP-669; CAS Number: 40372-72-3; Scientific name: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O;IV.7#&Chất phụ trợ chế biến: HP-669; SỐ CAS: 40372-72-3; TÊN KHOA HỌC: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14035
KG
1200
KGM
7620
USD
071221HDMUSHAZ07856100
2021-12-14
293191 C?NG TY TNHH CHEMTECH ORCA ENERGY THAILAND COMPANY LIMITED Inorganic compounds, organic vinyltrimethoxysilane JH-V171. Number CAS 2768-02-7 - Horizontal linking agent, liquid form, used in plastic bead production. New 100%;Hợp chất vô cơ, hữu cơ Vinyltrimethoxysilane JH-V171. Số CAS 2768-02-7 - Chất tạo liên kết ngang, dạng lỏng, dùng trong sản xuất hạt nhựa . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
16000
KGM
272000
USD
291121KOS2109150-02
2021-12-11
293191 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL077 # & Dimafix Es-Dimafix Additives ESB, Main: Acetic Acid, CAS 64-19-7;NPL077#&Chất phụ gia dimafix es-Dimafix ESB ,Tphần chính: Acetic acid,CAS 64-19-7
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20427
KG
200
KGM
648
USD
071221SMLU2112013
2021-12-10
293191 C?NG TY TNHH AEKYUNG SPECIAL PAINT Hà N?I AEKYUNG SPECIAL PAINT CO LTD A-187 (Silquest A-187 R Silane) glycidoxypropyltrimethoxysilane used to produce paint. PTPL No. 716 / KDHQ-NV on April 19, 2019. New 100%;A-187 ( SILQUEST A-187 R SILANE) Glycidoxypropyltrimethoxysilane dùng để sản xuất sơn. PTPL số 716/KĐHQ-NV ngày 19/04/2019. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
15872
KG
800
KGM
21618
USD
287137612339
2021-12-10
293191 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT AK SCIENTIFIC INC Glufosinate-ammonium, Code: P546, LOT: LC23611, Laboratory use; for chemical reactions and biochemistry; Formula: C5H15N2O4P; 1G vial; New 100%;Chất Glufosinate-ammonium, Mã: P546, Lot: LC23611, dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C5H15N2O4P; Lọ 1g; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN JOSE CAL
HA NOI
1
KG
10
UNA
105
USD