Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
293139 C?NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Phosphonic acid preparations used to produce water treatment products - Dequest 2010 (CAS # 2809-21-4) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry; (2 Drum, 250kg / Drum). New 100 %;Chế phẩm acid phosphonic dùng để sản xuất sản phẩm xử lý nước- DEQUEST 2010 (Cas# 2809-21-4)- nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp;(2 drum, 250kg/drum).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
500
KGM
1239
USD
270522DSE2205228
2022-06-03
293139 C?NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM DIVERSEY HYGIENE THAILAND CO LTD AMEREROYAL AS1515 -AP - Organic compounds with phosphate derivatives used in industrial factories, (25kg/can), 100% new goods;AMEROYAL AS1515-AP - Hợp chất hữu có có dẫn xuất phosphate dùng trong nhà máy công nghiệp, (25kg/can), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22729
KG
12
UNL
2171
USD
132200016876323
2022-05-31
293139 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD Grabbacal ingredients: 95% Tech Glufosinate ammonium (active ingredient to produce Newfosinate 150SL herbicides). Pitched in bags: 25kg/bag. New 100%;NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CTCP GIAI PHAP NN TIEN TIEN
6048
KG
6000
KGM
201000
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293139 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in food samples Triphenyl phosphate CAS 115-86-6 Code N-13708-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Triphenyl phosphate CAS 115-86-6 Mã hàng N-13708-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
132200017080702
2022-05-27
293139 C?NG TY CP SNEWRICE VI?T NAM SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD 95% Tech 95% Tech Glufosine (Active ingredient to produce sanat 150SL herbicide),;GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH ( hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ SANAT 150SL ) ,
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CONG TY CP SNEWRICE VIET NAM
2016
KG
2000
KGM
67400
USD
132200016917662
2022-05-27
293139 C?NG TY TNHH TENUP SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD 95% Tech 95% Tech Glufosine (active ingredient to produce Goldcao 100sl herbicides),;GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH ( hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ GOLDCAO 100SL ) ,
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CONG TY TNHH TENUP
10080
KG
10000
KGM
335000
USD
020821NASHPH21212405
2021-09-07
293139 C?NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI EXCEL INDUSTRIES LTD NL SX Veterinary Medicine: ButaMosphan - .batch No: N0710023, N0710022, N0710020, N0710024. HD 06.2024 Manufacturer: Excel Industries Limited. . 100% new;NL SX thuốc thú y: BUTAPHOSPHAN - .Batch no: N0710023,N0710022,N0710020,N0710024 . HD 06 .2024 nhà SX: EXCEL INDUSTRIES LIMITED. . mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
DINH VU NAM HAI
1950
KG
1500
KGM
30450
USD
141121SNKO020211100948
2021-11-23
293139 C?NG TY TNHH V?T LI?U M?I CITIC LIWEI INT L HK CO LIMITED Phenylbis Aluminum Powder (2.4.6-Trimethylbenzoyl) Phosphine Oxide (Aluminum Silver Paste) 5028 # (LS1627) used in paint production in the wood industry. 100% new;Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) 5028# (LS1627) dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22016
KG
750
KGM
5100
USD
310821SE1083484Y
2021-09-10
293139 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAVY INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine materials: ButaMosphan (Lot Number: BTL-210704m; NSX: 07/2021; HSD: 07/2023; Specifications: 25 kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Butaphosphan (Số lô: BTL-210704M; NSX: 07/2021; HSD: 07/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
2260
KG
1000
KGM
22000
USD
112200014957970
2022-02-24
293139 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 10072305 # & hedp.na 20% (A6P-4516090130 / GCAs # 10072305) - Inorganic-type other type, CAS NO. 29329-71-3 (1100kg / drum) - Data for manufacturing cosmetics - 100% new goods # & cn;10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4516090130/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
4442
KG
2200
KGM
1901
USD
141121SNKO020211100948
2021-11-23
293139 C?NG TY TNHH V?T LI?U M?I CITIC LIWEI INT L HK CO LIMITED Phenylbis Aluminum Powder (2.4.6-Trimethylbenzoyl) Phosphine Oxide (Aluminum Silver Paste) ZX-2704 LS 1669 Used in paint production in wood industry. 100% new;Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-2704 LS 1669 dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22016
KG
250
KGM
1975
USD
090921MU21S0023114
2021-10-20
293139 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAVY LLOYD LABORATORIES INC Veterinary medicine material: Butaphosphan (Lot Number: N0810027; N0810028; NSX: 07/2021; HSD: 06/2024; Specifications: 25 kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Butaphosphan (Số lô: N0810027; N0810028; N0710024; NSX: 07/2021; HSD: 06/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
1300
KG
1000
KGM
22200
USD
1274544246
2022-03-18
293139 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Glyphosate used for laboratory testing, DRE-C14050000 code, CAS code: 1071-83-6, LOT G1182916, Powdered form, HSD: 15/01/2027, 1 UNK = 1Lock NSX: LGC Standards GmbH, New 100 %;Glyphosate dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14050000, mã CAS:1071-83-6,lot G1182916, dạng bột, hsd: 15/01/2027, 1 UNK= 1lọ nsx:LGC standards GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNK
69
USD
130821A91BX07516
2021-08-28
293139 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO LTD HEDP.NA 20% - Mineral compounds CO- Others (1100kg / drum), Cas no. 29329-71-3-material for manufacturing cosmetic phẩm- New 100%;HEDP.NA 20% - Hợp chất vô cơ- loại khác(1100kg/drum), Cas no. 29329-71-3-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23160
KG
22000
KGM
14410
USD