Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in dihepteyltin dichloride food samples CAS 74340-12-8 Code D450688-50MG, 5mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Diheptyltin Dichloride CAS 74340-12-8 Mã hàng D450688-50MG,5mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
132
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample N-Heptyltin Trichloride Cas 59344-47-7 item codes 677942,100mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
38
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in the food sample Tributyltin Chloride Cas 1461-22-9 Code N-13650-250mg, 250mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
33
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in N-HEPTYLTY Trichloride food samples CAS 59344-47-7 Code 677942,50mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
108
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-100mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-100MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
120
USD
2085281755
2022-01-25
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in Tributylethyltin CAS food samples 19411-60-0 Code DRE-C17667600,50MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributylethyltin CAS 19411-60-0 Mã hàng DRE-C17667600,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
115
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the tributyltin chloride food sample CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
73
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in N-HEPTYLTY Trichloride food samples CAS 59344-47-7 Code 677942,50mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
111
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in the Tributyltin Chloride-D27 food model CAS 1257647-76-9 Code T773812-10MG, 100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin Chloride-d27 CAS 1257647-76-9 Mã hàng T773812-10MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
172
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in food samples N-HEPTYLTIN TRICHLORIDE CAS 59344-47-7 CODE 677942,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
32
USD
16067685785
2021-11-09
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
68
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-500MG, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-500MG,1g/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
140
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in dihepteyltin food samples CAS 74340-12-8 Code D450688-100mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Diheptyltin Dichloride CAS 74340-12-8 Mã hàng D450688-100MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
96
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in the sample of Tributyltin chloride foods CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
31
USD
3624485012
2021-12-21
293120 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in the Tributyltin Chloride-D27 Food Sample CAS 1257647-76-9 Code T773812-5MG, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin Chloride-d27 CAS 1257647-76-9 Mã hàng T773812-5MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
124
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Dichlorodipopyltin CAS 867-36-7 Code D434270-100mg, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorodipropyltin CAS 867-36-7 Mã hàng D434270-100MG,10mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
256
USD
2082769120
2022-04-20
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Tributylethyllin Cas 19411-60-0 item code dre-C17667600,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributylethyltin CAS 19411-60-0 Mã hàng DRE-C17667600,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
37
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in the tributyltin chloride-d27 food model CAS 1257647-76-9 Code T773812-5MG, 5mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin Chloride-d27 CAS 1257647-76-9 Mã hàng T773812-5MG,5mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
112
USD
112200018121614
2022-06-17
293120 C?NG TY TNHH KHOA H?C Và C?NG NGH? QU?C T? LIêM CHíNH GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Tributyltin Chloride-D27 Standard, CAS#1257647-76-9, 5mg, used in laboratory, Guangzhou Jiatu Technology, 100% new goods;Chất Tributyltin Chloride-D27 standard, CAS#1257647-76-9, 5mg, dùng trong phòng thí nghiệm, Guangzhou Jiatu Technology, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1015
KG
2
UNA
400
USD