Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220821AMIGL210431325A
2021-09-23
293090 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M BOSTON VI?T NAM WUHAN GRAND HOYO CO LTD Acetylcystein EP10.3. Drug production material Leather to Section 617 Catalog 7 TT06. Batch No: C103-202106219. MFG Date: 10/10/2021. Exp Date: 01/06 / 2024. Production house: Wuhan Grand Hoyo co., Ltd;ACETYLCYSTEIN EP10.3 .Nguyên liệu sản xuất thuốc thuộc mục 617 danh mục 7 TT06 . Batch no: C103-202106219. MFG date: 10/06/2021. EXP date:01/06/2024.Nhà sản xuất : WUHAN GRAND HOYO CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
400
KGM
7120
USD
11262632791
2022-02-24
293090 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ME DI SUN ARISTOPHARMA LTD Pharmaceutical materials: Montelukast Sodium substance. TCCL: EP 10, BATCH NO: 11030-211203, NSX: 28/12/2021, HSD: December 27, 2024. Manufacturer: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd - China. New 100%;Nguyên liệu dược: dược chất Montelukast Sodium. TCCL: EP 10, Batch No: 11030-211203, Nsx: 28/12/2021, Hsd: 27/12/2024. Nhà Sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,LTD - China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
4150
USD
120522ONEYTYOC65041400
2022-05-23
293090 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA Chemicals for MR-8B1 glasses (TP: Pentaerythritol Tetrakis (3-mercaptopropionate) (HSCH2CH2COOCH2) 4C)), CAS NO. 7575-23-7. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)(HSCH2CH2COOCH2)4C)), CAS No. 7575-23-7. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
48618
KG
14500
KGM
210266
USD
100322OOLU2691549380
2022-03-17
293090 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (Hydroxy Analogue of Methionine) - Raw materials for production of appropriate production according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. STT: II.1.3.nsx: BlueStar Adisso Nanjing Co., Ltd. New 100%;RHODIMET AT88(Hydroxy Analogue of methionine) - Nguyên liệu đơn sản xuất TĂCNHàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 . STT: II.1.3.NSX: Bluestar Adisseo Nanjing Co.,Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
22662
KG
21600
KGM
41688
USD
271221EGLV022100227849
2022-01-06
293090 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAINICHI COLOR VI?T NAM POLYPLASTICS CO LTD AX-026 # & Additives (Su-A (ADK STAB AO-412S); TP: Propanoic Acid, 3- (Dodecylthio) -, 1,1 '- [2.2-Bis [[dodecylthio) -1- Oxopropoxy] Methyl] -1.3-Propanediyl] Ester> 99%; CTHH: C65H124O8S4; CAS NO: 29598-76-3.;A-X-026#&Chất phụ gia (SU-A(ADK STAB AO-412S);TP:Propanoic acid,3-(dodecylthio)-,1,1'-[2,2-bis[[dodecylthio)-1-oxopropoxy]methyl]-1,3-propanediyl] ester>99%;CTHH:C65H124O8S4;CAS No:29598-76-3.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
5127
KG
1200
KGM
31956
USD
SIN0235031
2021-07-13
293090 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: 646563-10x.5ml dl-dithiothreitol solution 1 m in H2O;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : 646563-10X.5ML DL-Dithiothreitol solution 1 M in H2O
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
102
USD
260522KEECLI-2205011
2022-06-01
293090 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Salt carboxyimit compound, used in the textile dyeing industry (powder form) - thoryea dioxide. New 100% .;Hợp chất carboxyimit muối, dùng trong ngành dệt nhuộm vải (dạng bột) - THIOUREA DIOXIDE. Hàng mới 100% .
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22381
KG
2000
KGM
11000
USD
141221EMHCM00 1C0372
2022-01-26
293090 C?NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 F I S FABBRICA ITALIANA SINTETICI S P A Raw materials for safe medicine: Acetylcysteine EP10.3. Year SX: September 17, 2021. Shelf life: September 16, 2026. SDK: VD-22674-15. TT06 DM7 Section 10;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Acetylcysteine EP10.3. Năm sx: 17/09/2021. Hạn dùng: 16/09/2026. SĐK: VD-22674-15. TT06 DM7 mục 10
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
3324
KG
3000
KGM
101097
USD
170522ZGTAO0120000149-01
2022-05-23
293090 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D??C ANPHARMA WUHAN GRAND HOYO CO LTD Raw materials for manufacturing drugs with the number: VD-29229-18 AcetylCystein USP43-Lot: C103-2022038 (29; 30; 31; 32) -NSX: 03/2022-HD: 03/2025 Manufacturing Houses: Wuhan Grand Hoyo Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co Co ., Ltd- China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:VD-29229-18 ACETYLCYSTEIN USP43 - Lô:C103-2022038(29;30;31;32) -NSX:03/2022-HD:03/2025 Nhà SX:WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4320
KG
4000
KGM
108000
USD
311221TXGHPH2112576
2022-01-05
293090 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TOàN H?NG VI?T NAM CHANG HORING RUBBER CO LTD PVI rubber accelerators are N- (cyclohexylthio) phthalimide, powder form, according to PTPL No. 536 / TB-KĐ1-15/11 / 2018, including 1 20kg pack, 100% new goods;Chất gia tốc cao su PVI là N-(cyclohexylthio) phthalimide, dạng bột, theo ptpl số 536/TB-KĐ1-15/11/2018, bao gồm 1 bao 20kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
19052
KG
20
KGM
312
USD
180222GXWNK22015471
2022-02-24
293090 C?NG TY TNHH BUWON VINA BUWON INDUSTRY CO LTD Silane Coupling Agent CG-SI69 / BIS [3-TrietHoxysily) Propyl] Tetrasulfide (GD 939 / TB-PP (21/7/16) (not under ND 113/2017.Us in the shoe industry), Number CAS: 40372-72 -3;SILANE COUPLING AGENT CG-SI69 / Bis[3-triethoxysily)propyl]tetrasulfide (GD 939/TB-PTPL (21/7/16) (Không thuộc NĐ 113/2017.Dùng trong ngành giày),số CAS:40372-72-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
4263
KG
4002
KGM
25573
USD
220622EGLV003201490612
2022-06-28
293090 C?NG TY TNHH ROHM AND HAAS VI?T NAM ROHM AND HAAS TAIWAN INC The catalyst used in the paint industry - DDM Mercaptan (Lauryl)/Drum. Cas No: 112-55-0;Chất xúc tác dùng trong ngành công nghiệp sơn - DDM MERCAPTAN (LAURYL)/DRUM. CAS NO: 112-55-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
170
PKG
2787
USD
112100016233475
2021-11-03
293090 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH 07010147 # & Metal processing chemicals (# 100-H) (components are organic compounds containing sulfur) (Metal handling chemicals # 100-H Made in Japan). New 100%.;07010147#&Hóa chất xử lý kim loại (#100-H) (thành phần là các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh) (Hóa chất xử lý kim loại #100-H Made in Japan). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CT MEIKO ELECTRONICS
106061
KG
150
KGM
1050
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Method toxic residues in Methyl Mercattan Food Solutions CAS 74-93-1 Code S-12442M4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methyl mercaptan Solution CAS 74-93-1 Mã hàng S-12442M4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
16
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in fenthion-sulfone casual food samples 3761-42-0 Met-11964A-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fenthion-sulfone CAS 3761-42-0 Mã hàng MET-11964A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
105
USD
180721SITSKSGG216610
2021-07-26
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I JIA YAO HI JUMP TRADING CO LTD Antioxidant - Anti-aging - Evernox 10 (Pentaerythritol Tetrakis), CAS Code: 6683-19-8 - 100% new goods;Chế phẩm chống oxy hóa - Chất chống lão hóa - Evernox 10 (Pentaerythritol Tetrakis), mã cas:6683-19-8 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15780
KG
1000
KGM
4710
USD