Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5302 2213 8323
2021-10-28
293020 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in Prosulfocarb CAS 5 52888-80-9 food codes N-13918-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Prosulfocarb CAS 52888-80-9 Mã hàng N-13918-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
48
USD
030122OOLU2688476710
2022-01-14
293020 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y L?P PH??NG T LAMBOTH TECHNOLOGY CO LTD The Disposal Agent for MSWI Fly Ash - The Disposal Agent for MSWI Fly Ash; used in domestic waste treatment system; new 100%;Chất làm ổn định tro bay - THE DISPOSAL AGENT FOR MSWI FLY ASH; sử dụng trong hệ thống xử lý rác thải sinh hoạt; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
18000
KGM
19440
USD
VARB00302700
2021-04-06
293020 AGRIA S A AGRIA S A THIOCARBAMATES & DITHIOCARBAMATES
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
HO CHI MINH CITY
28940
KG
960
BG
0
USD
SIN0282260
2022-04-20
293020 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Cartap Hydrochloride Pestanal, 100 mg, product code: 45995-100mg, CAS: 15263-52-2-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cartap Hydrochloride Pestanal, 100 Mg, mã hàng: 45995-100MG, số CAS: 15263-52-2
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
100
USD
210522144047056000
2022-06-02
293020 C?NG TY TNHH NICHIRIN VI?T NAM NICHIRIN CO LTD Zinc Dibutyl Dithio Carbamate (Butyl Zimate), (8104ND), (C9H18S2N) Zn, (PTPL No. 1474/TB-TCHQ of March 10, 2020);Muối kẽm Dibutyl dithio carbamat (Butyl zimate), (8104ND), (C9H18S2N)Zn,(PTPL số 1474/TB-TCHQ ngày 10/03/2020)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1209
KG
80
KGM
1058
USD
010222OOLU2690933290
2022-02-26
293020 C?NG TY CP ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P THáI HOà LUXCHEM TRADING SDN BHD Organic sulfur compound used in producing rubber gloves (Transcure ZDE50), closing 225kg / barrel. Luxchem Manufacturer CAS: 14324-55-1. 100%;Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong sản xuất găng tay cao su ( TRANSCURE ZDE50), đóng 225kg/thùng. Hãng sản xuất LUXCHEM CAS:14324-55-1.Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
10430
KG
1125
KGM
2419
USD
210622KR17479589
2022-06-29
293020 C?NG TY TNHH JINYANG JCT CO LTD Zinc dibutyl dithiocacbamate, powder - Bz (Accelerator). New 100%. Code CAS: 136-23-2. Notice of GD No. 652/TB-KĐ4 (May 4, 2019). TK: 104243112962 (September 13, 2021).;Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột - BZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Mã CAS: 136-23-2. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 (04/05/2019).Kiểm hóa TK: 104243112962(13/09/2021).
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19490
KG
240
KGM
1298
USD
081221COKR21025927-01
2021-12-14
293020 C?NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL04 # & Ethylene propylene copolymer Rubber, Zinc Dibutylthiocarbamate use increased solubility, anti-oxidation of rubber in rubber gasket production, BZ -75 code, 100% new goods;NPL04#&Hợp chất Ethylene propylene copolymer rubber, Zinc dibutylthiocarbamate dùng tăng độ hòa tan , chống oxi hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã BZ -75, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17241
KG
225
KGM
1238
USD
HDMUSHAZ15189700
2022-01-05
293020 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? HENAN LIANLIAN LIYUAN NEW MATERIAL CO LTD 24 # & Speed Powderzdec (EZ), 100% new, NL manufacturing vehicle; (Zinc diethyldithocarbamat-CAS: 14324-55-1), 100% new, NL manufacturing vehicle; KQPTPL: 1525 / TB-TCHQ on February 29, 2016;24#&Bột tăng tốcZDEC (EZ), mới 100%, NL sx săm xe; (Kẽm diethyldithiocarbamat-CAS: 14324-55-1), mới 100%, NL sx săm xe; KQPTPL: 1525/TB-TCHQ ngày 29/02/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12500
KG
4000
KGM
13040
USD
VARB00760800
2021-08-10
293020 AGRIA S A AGRIA S A THIOCARBAMATES & DITHIOCARBAMATES
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
28940
KG
960
BG
0
USD
112100016282801
2021-11-03
293020 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH BEHN MEYER VIET NAM TAI BAC NINH ZDBC # & Chemicals used to knead Perkacit ZDBC rubber (Perkacit ZDBC promotion) (TPHH: Zincdibutyldithiocarbamate> 97.5%;ZDBC#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su perkacit zdbc (chất xúc tiến perkacit zdbc)(TPHH : zincdibutyldithiocarbamate>97.5%
ITALY
VIETNAM
CN CT TNHH BEHN MEYER VN TAI BN
CT TNHH FUKOKU VN
204
KG
200000
GRM
1130
USD
TZHBWHU21022
2021-07-15
293020 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002086 # & Rubber Rubber Pz (organic rubber chemical thiocarbamates and dithiocarbamates - Accel Pz) (CAS No. 137-30-4);RO002086#&Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ (Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates - ACCEL PZ) ( CAS No. 137-30-4)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
3070
KG
200
KGM
2386
USD
180721COKR21015582-01
2021-07-27
293020 C?NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL04 # & Ethylene propylene copolymer Rubber, Zinc Dibutylthiocarbamate use increased solubility, anti-oxidation of rubber in rubber gasket production, BZ -75 code, 100% new goods;NPL04#&Hợp chất Ethylene propylene copolymer rubber, Zinc dibutylthiocarbamate dùng tăng độ hòa tan , chống oxi hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã BZ -75, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20430
KG
75
KGM
413
USD
210622SITPUHP113298G-01
2022-06-27
293020 C?NG TY TNHH G?NG TAY DONG WON VI?T NAM DONGWON GLOVE CO LTD NPL10 #& Rubber accelerator (Thiocarbamat and dithiocarbamat), to mix with rubber latex, for gloves manufacturing, CAS: 136-30-1 new goods 100% new;NPL10#&Chất gia tốc cao su ( Thiocarbamat và dithiocarbamat ), để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay,CAS: 136-30-1 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21399
KG
300
KGM
990
USD
TZHBWHU22007
2022-03-10
293020 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002086 # & Rubber Rubber Accel PZ (organic rubber chemicals thiocarbamates and dithiocarbamates - Accel Pz) (CAS No. 137-30-4);RO002086#&Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ (Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates - ACCEL PZ) ( CAS No. 137-30-4)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
1118
KG
80
KGM
927
USD