Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0282260
2022-04-20
292800 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
250821SHVIC21035703A
2021-09-01
292800 C?NG TY TNHH WONDERFUL AGRICULTURE VN DANON TRADING SHENZHEN CO LTD 1tri0802 # & raw materials for production of pesticides (technical drugs): trifloxystrobin 98% tech .. use: except for disease. CAS: 141517-21-7. Contract number: DN2021080202 (August 2, 2021);1TRI0802#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV ( Thuốc kỹ thuật): Trifloxystrobin 98%Tech..Công dụng : Trừ bệnh.Mã Cas:141517-21-7.Thuộc hợp đồng số:DN2021080202(02/08/2021)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2788
KG
500
KGM
42000
USD
090522H2HOC22050005
2022-05-24
292800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N POLYCOM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD manufacturing materials plastic: Antioxidants - Songnox 1024 PW, C/ Chemistry- C34H52N2O4; CAS 32687-78-8; 2,3-bis [[3- [3.5-di-ttt-butyl-4-hydroxyphenyl] Propionyl]] P Ropionohydrazide;NPL sx nhựa: Chất chống oxy hóa - SONGNOX 1024 PW, C/ thức hóa học- C34H52N2O4; CAS 32687-78-8; 2,3-bis[[3-[3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl]propionyl]]p ropionohydrazide
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1597
KG
1000
KGM
15160
USD
070322DCE22030051-01A-F
2022-03-10
292800 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MA HA MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD ANTIMAX ANTISKIN B antifermatinners used in the paint manufacturing industry (containing 2-butanone oxime are Hydrazine's organic derivatives);Chất chống tạo màng Troymax Antiskin B dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( có chứa 2-Butanone oxime là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin )
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16282
KG
2286
KGM
6355
USD
101021KIHKHOC21100012
2021-10-18
292800 C?NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 1,1,1,1-teAcaciaenthyl-4.4- (methylene-di-p-phenylene) disemicarb Azide - HN-150, to Khai Kiem Hoa: 102496347446, right on February 27, 2019. CAS 85095-61-0;1,1,1,1-tetramenthyl-4,4-(methylene-di-p-phenylene) disemicarb azide - HN-150, to khai kiem hoa: 102496347446, ngay 27/2/2019. CAS 85095-61-0
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13194
KG
100
KGM
1930
USD
HSLIS02220200008
2022-02-26
292800 C?NG TY TNHH S?N TOA VI?T NAM TOA PAINT THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Troymax Antiskin B (MEKO) - Leads of organic extraction of hydrazine or hydroxylamine, other. New 100%.;TROYMAX ANTISKIN B (MEKO) -Dẫn xuất hữu cơ của Hydrazin hoặc Hydroxylamin, Loại khác. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14044
KG
381
KGM
784
USD
011021CTPEHCM2109548-02
2021-10-06
292800 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Este of Adipic, another type used in the textile industry - Nicca Hibiter S-3001 ((not PLV ND 113/2017 / ND-CP - October 9, 2017) Director: 6719 / TB-TCHQ right on October 16, 2020 .;Este của adipic, loại khác dùng trong công nghiệp dệt - NICCA HIBITER S-3001((Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017) GĐ:6719/TB-TCHQ Ngay 16/10/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
58183
KG
2400
KGM
3960
USD
231021NSSLICHPC2101781
2021-10-29
292800 C?NG TY TNHH NOROO VINA NOROO PAINT COATINGS CO LTD The catalyst reacts used in the manufacturing industry of Micure BK-6- (C16H16O3) - is dimethoxy diphenylethanone. 100% new goods (Section 69 PPP 228).;Chất xúc tác phản ứng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn Micure BK-6-(C16H16O3)-Là Dimethoxy diphenylethanone. Hàng mới 100% (mục 69 PTPL 228).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5527
KG
100
KGM
996
USD
FRA27674353
2021-07-23
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1.5-diphenylcarbazide gr, is the organic derivatives of hydrazine, used as oxidizing-reducing maternity, the test material for analysis and use in laboratory (25g / bee) CAS140-22 -7;Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS140-22-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
1
PIP
52
USD
NUE0739441
2022-06-28
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH 4-Hydroxybenzhydrazide chemicals, which are organic derivatives of hydroxylamine, used for analytical research, used in the laboratory;Hoá chất 4-Hydroxybenzhydrazide, là dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamine, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS5351-23-5
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
95
KG
1
UNA
67
USD
260522AECX8HOC2205027-01
2022-06-02
292800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DONGSUNG CHEMICAL VI?T NAM DONGSUNG CHEMICAL CO LTD HN-130 (Hydrazine's organic derivative, white powder) (CAS: 69938-76-7) (Executive and China TK 103982311901/A12 dated April 26, 2021);HN-130 (Dẫn xuất hữu cơ của hydrazine, dạng bột màu trắng) (Cas:69938-76-7)(Đã kiểm hóa và TQ TK 103982311901/A12 ngày 26/04/2021)
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21315
KG
400
KGM
11692
USD
FRA27680792
2021-10-20
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Oxalic acid bis chemicals (cyclohexylidene hydrazide), is organic derivatives of hydrazine, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS370-81-0;Hoá chất Oxalic acid bis (cyclohexylidene hydrazide), là dẫn xuất hữu cơ của hydrazine, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS370-81-0
AUSTRIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
199
KG
2
PIP
138
USD
211021SCLI2100112
2021-10-26
292800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD 20000993 - Hydrazine's organic derivatives (1,1,1 ', 1'-teAcaciaethyl-4.4' (methylene-di-p-phenylene) -di-semicarbazide) Other types, HCHC has many uses, CAS code 85095-61-0 Chisorb 1500 - KqgĐ 595 / TB-KĐ3;20000993 - Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin(1,1,1',1'-tetramethyl-4,4'(methylene-di-p-phenylene)-di-semicarbazide) Loại khác, HCHC có nhiều công dụng, mã cas 85095-61-0 CHISORB 1500 - KQGĐ 595/TB-KĐ3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12960
KG
12000
KGM
127200
USD
230921CTPEHCM2109530-02
2021-10-04
292800 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Este of Adipic, another type used in the textile industry - Nicca Hibiter S-3001 ((not PLV ND 113/2017 / ND-CP - October 9, 2017) Director: 6719 / TB-TCHQ right on October 16, 2020 .;Este của adipic, loại khác dùng trong công nghiệp dệt - NICCA HIBITER S-3001((Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017) GĐ:6719/TB-TCHQ Ngay 16/10/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
19301
KG
840
KGM
1386
USD
7754 1053 2785
2021-12-16
292800 C?NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL CHEMFINE INTERNATIONAL CO LTD Inhibitor 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine Aluminum Salt Powdered additives, ink production materials, with the use of stabilizing the quality of paint, for more durable paint, not precipitate - 100% new;INHIBITOR 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine aluminum salt phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,có công dụng làm ổn định chất lượng của sơn,cho lớp sơn bền hơn, không bị kết tủa - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
2500
USD
090422DSV0240449
2022-05-24
292800 C?NG TY TNHH HEMPEL VI?T NAM HEMPEL A S Raw materials for painting paint: anti-membranes.;Nguyên liệu sản xuất sơn:Chất chống tạo màng.MEKO(Methyl Ethyl Ketoxime)(D520).Mã CAS:96-29-7(mới 100%)
INDIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG VICT
7844
KG
190
KGM
592
USD
FRA27699307
2022-06-29
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Phenylhydrazine chemicals, which are organic derivatives of hydrazine, used for synthesis, used in the laboratory (250ml/bottle) CAS100-63-0;Hoá chất Phenylhydrazine, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazine, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS100-63-0
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
1
UNA
35
USD
080322DCE22030063-01A-F
2022-03-28
292800 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Anti-Skin B- substances 2- butanone oxime, chemical additives using paint production (190.5kg / drum; 8 Drum = 1,524 kg);TROYMAX ANTI-SKIN B- Chất 2- butanone oxime, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (190,5kg/drum ; 8 drum= 1.524 kg)
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
17854
KG
1524
KGM
4420
USD