Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5159062576
2021-12-09
292701 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH AZO compound (Sunset Yellow) (E110); Code: DRE-C17048000; CAS: 2783-94-0 for laboratory for biochemical chemical reactions; Formula: C16H10N2O7S2.2NA; 50mg vials; New 100%;Hợp chất Azo (Sunset Yellow) (E110); Mã: DRE-C17048000; cas: 2783-94-0 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C16H10N2O7S2.2Na; Lọ 50mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
81
USD
271121TNSC2111009
2021-12-09
292701 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C T POLYMER HYUNJIN COMMERCIAL CORPORATION 2.2'-Dimethyl-2.2'-Azodipopionitrile, 100% new - Initiator Aibn (Director: 836 / TB-PTPL dated 28/06/16) (CTHH: C8H12N4; CAS code: 78-67-1. No ND 113/2017 / ND-CP) .TK Check: 102719263401;2,2'-Dimethyl-2,2'-azodipropionitrile, mới 100% - Initiator AIBN ( GĐ: 836/TB-PTPL ngày 28/06/16 ) ( CTHH: C8H12N4; Mã CAS:78-67-1. không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP ).TK kiểm hóa : 102719263401
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4481
KG
100
KGM
1550
USD
5159062576
2021-12-09
292701 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Azo compound (Azorubin) (E122); Code: DRE-C10411500; CAS: 3567-69-9 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C20H12N2O7S2.2NA; 500mg vial; New 100%;Hợp chất Azo (Azorubin) (E122); Mã: DRE-C10411500; cas: 3567-69-9 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C20H12N2O7S2.2Na; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
44
USD
5159062576
2021-12-09
292701 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Azo compound (amaranth); Code: DRE-C10148500; CAS: 915-67-3 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C20H11N2O10S3ANA; 250mg vial; New 100%;Hợp chất Azo (Amaranth); Mã: DRE-C10148500; cas: 915-67-3 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C20H11N2O10S3.3Na; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
44
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
18
PIP
334
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
171
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
222
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Orange indicator solution 0.1% pH 3.1-4.4 (yellow-orange red), a azo- compound, analyzer for analysis, laboratory use (250ml / bottle);Dung dịch chất chỉ thị Methyl orange 0.1% pH 3.1-4.4 (đỏ vàng-cam), là hợp chất azo-, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
UNA
34
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
PIP
19
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
20
PIP
371
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
4
PIP
74
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
PIP
86
USD