Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221SMRTE21110105
2021-12-15
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I JIA YAO HI JUMP TRADING CO LTD Additives of the plastic industry (Acrylonitrile compound) -Foaming Agent Unicell MS197D (CAS Code: 38742-70-0). new 100%;Chất phụ gia của ngành công nghiệp nhựa (hợp chất ACRYLONITRILE)-foaming agent unicell MS197D (cas code: 38742-70-0). hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7140
KG
6000
KGM
57240
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in acrylonitrile food samples CAS 107-13-1 Code 682274,1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile CAS 107-13-1 Mã hàng 682274,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
24
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in acrylonitrile food samples CAS 107-13-1 Code 682274,1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile CAS 107-13-1 Mã hàng 682274,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
25
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in acrylonitrile solution food samples CAS 107-13-1 Code S-11034M4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile Solution CAS 107-13-1 Mã hàng S-11034M4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
16
USD
110322CKCOPUS0116399
2022-03-18
292610 C?NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM TAECHANG INTERNATIONAL CO LTD Acrylonitrile (An) - liquid form, CAS NO: 107-13-1 (99.5%); Acacia production materials. (PTPL Number: 422 / PTPLMN-NV);ACRYLONITRILE (AN) - dạng lỏng, Cas no: 107-13-1 (99.5%); Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 422/PTPLMN-NV)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7120
KG
6
TNE
40320
USD
2082399704
2022-03-31
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in acrylonitrile food pattern CAS 107-13-1 Code DRE-C10045500,1ML / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile CAS 107-13-1 Mã hàng DRE-C10045500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
31
KG
1
UNA
27
USD
220921AWS/PENHAI6781
2021-10-01
292610 C?NG TY C? PH?N D?T B?O MINH CHEMDYES SDN BHD Binder N3 # & Binder N3 adhesive solution (CAS-NO code. 107-13-1) Using fiber adhesion, improving durability, anti-dry to handle complete fabric, blood house Manufacturing Chemdyes Sdn Bhd, 100% new goods;BINDER N3#&Dung dịch kết chất kết dính Binder N3 ( Mã CAS-No. 107-13-1)Dùng kết dính sợi vải, cải thiện độ bền, chống khô để xử lý hoàn tất vải, Nhà máu sản xuất Chemdyes Sdn Bhd, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
655
KG
600
KGM
1380
USD
151221DJSCBHCR6S017405
2021-12-23
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
43392
USD
280621KMTCPUSE388061
2021-07-06
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile Industry - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
46848
USD
2085281755
2022-01-25
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in acrylonitrile food samples 1000 g / ml in methanol CAS 107-13-1 Code DRE-GA09010525ME, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile 1000 g/mL in Methanol CAS 107-13-1 Mã hàng DRE-GA09010525ME,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
2
UNA
48
USD
2086567784
2021-11-09
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in acrylonitrile food pattern CAS 107-13-1 Code DRE-C10045500,1ML / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile CAS 107-13-1 Mã hàng DRE-C10045500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
29
USD
220222KMTCPUSF283375
2022-03-02
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1 (N.W: 160kg / Drum);NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1 (N.W:160KG/DRUM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
28480
KG
25600
KGM
83200
USD
140821HDMUINCA06121300
2021-08-19
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX textile chemicals - AN (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
43392
USD
051121HASLK01211005504
2021-11-17
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
42240
USD