Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Raw materials for production of anticoagulants: rivaroxaban.lot No: 2104006369.nsx: 28/09 / 2021.hsd: 27/09 / 2026. Production house: Alembic Pharmaceuticals., Ltd- India;Nguyên liệu sản xuất thuốc chống đông máu:RIVAROXABAN.Lot No:2104006369.NSX:28/09/2021.HSD:27/09/2026.Nhà sản xuất:Alembic Pharmaceuticals.,LTD- India | AHMEDABAD | HA NOI |
12
| KG |
8
| KGM |
21,840
| USD | ||||||
2021-12-08 | Synthetic sweetener -SUCRALOSE 17C01SUC of Seven Up Bamboo (1 unit = 0.385667 KGS Net, 3 units closed in 1 drum);Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của Seven up Bamboo ( 1 unit = 0,385667 kgs net, 3 unit đóng trong 1 drum) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
115,421
| KG |
144
| UNIT |
861
| USD | ||||||
2021-12-08 | Synthetic sweetener -SUCRALOSE 17C01SUC of Seven Up Bamboo (1 unit = 0.385667 KGS Net, 3 units closed in 1 drum);Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của Seven up Bamboo ( 1 unit = 0,385667 kgs net, 3 unit đóng trong 1 drum) | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
12,902
| KG |
144
| UNIT |
861
| USD | ||||||
2021-12-08 | Synthetic sweetener -Sucralose 17C01SUC of Mirinda Orange Bamboo (1 unit = 0.714 KGS Net, 3 units closed in 1 carton);Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của Mirinda Orange Bamboo ( 1 unit = 0,714 kgs net, 3 unit đóng trong 1 carton) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
115,421
| KG |
144
| UNIT |
1,601
| USD | ||||||
2021-12-10 | Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
143
| KG |
125
| KGM |
10,750
| USD | ||||||
2021-12-13 | Neotame sweetener used in food, 100% new products, expiry date: October 23, 2026.;Chất tạo ngọt Neotame dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 23/10/2026. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
56
| KG |
50
| KGM |
3,000
| USD | ||||||
2021-12-15 | Neotame (Food Additives) (Dimethylbutylamino) -4 - [[2s) -1-Methoxy-1-Oxo-3-Phenylpropan-2-YL] Amino] -4-oxobutanoic acid CAS: 165450-17-9; CT: C20H30N2O5; Lot Number: HT211115A; (NSX: 11/17/21; HSD: November 14, 26);Neotame (Phụ gia thực phẩm)(Dimethylbutylamino)-4-[[(2S)-1-methoxy-1-oxo-3-phenylpropan-2-yl]amino]-4-oxobutanoic acid CAS: 165450-17-9; CT: C20H30N2O5; Số lô:HT211115A;(NSX:15/11/21;HSD:14/11/26) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
9,077
| KG |
200
| KGM |
12,000
| USD | ||||||
2021-12-14 | Pure chemical acetanilide, is round circuit, used for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS103-84-4;Hoá chất tinh khiết Acetanilide, là amit mạch vòng, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS103-84-4 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
724
| KG |
3
| UNA |
37
| USD | ||||||
2021-12-14 | Fenobucarb for laboratory testing, DRE-C13485000 code, CAS Code: 3766-81-2, LOT G1088679, Powder form, HSD: 06/07/2026, NSX: LGC, 100% new;Fenobucarb dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13485000, mã CAS: 3766-81-2, Lot G1088679, dạng bột, hsd: 06/07/2026, nsx: LGC, mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
51
| USD | ||||||
2021-12-14 | Metolachlor for laboratory testing, DRE-C15170000 code, code 51218-45-2, lot G1093102, powder form, HSD: August 31, 2024, NSX: LGC, 100% new;Metolachlor dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15170000 , mã 51218-45-2, lot G1093102 , dạng bột, hsd:31/08/2024, nsx: LGC, mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
32
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Raw materials for production of anticoagulants: rivaroxaban.lot No: 2104006369.nsx: 28/09 / 2021.hsd: 27/09 / 2026. Production house: Alembic Pharmaceuticals., Ltd- India;Nguyên liệu sản xuất thuốc chống đông máu:RIVAROXABAN.Lot No:2104006369.NSX:28/09/2021.HSD:27/09/2026.Nhà sản xuất:Alembic Pharmaceuticals.,LTD- India | AHMEDABAD | HA NOI |
12
| KG |
8
| KGM |
21,840
| USD | ||||||
2021-12-08 | Synthetic sweetener -SUCRALOSE 17C01SUC of Seven Up Bamboo (1 unit = 0.385667 KGS Net, 3 units closed in 1 drum);Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của Seven up Bamboo ( 1 unit = 0,385667 kgs net, 3 unit đóng trong 1 drum) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
115,421
| KG |
144
| UNIT |
861
| USD | ||||||
2021-12-08 | Synthetic sweetener -SUCRALOSE 17C01SUC of Seven Up Bamboo (1 unit = 0.385667 KGS Net, 3 units closed in 1 drum);Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của Seven up Bamboo ( 1 unit = 0,385667 kgs net, 3 unit đóng trong 1 drum) | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
12,902
| KG |
144
| UNIT |
861
| USD | ||||||
2021-12-08 | Synthetic sweetener -Sucralose 17C01SUC of Mirinda Orange Bamboo (1 unit = 0.714 KGS Net, 3 units closed in 1 carton);Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của Mirinda Orange Bamboo ( 1 unit = 0,714 kgs net, 3 unit đóng trong 1 carton) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
115,421
| KG |
144
| UNIT |
1,601
| USD | ||||||
2021-12-10 | Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
143
| KG |
125
| KGM |
10,750
| USD | ||||||
2021-12-13 | Neotame sweetener used in food, 100% new products, expiry date: October 23, 2026.;Chất tạo ngọt Neotame dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 23/10/2026. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
56
| KG |
50
| KGM |
3,000
| USD | ||||||
2021-12-15 | Neotame (Food Additives) (Dimethylbutylamino) -4 - [[2s) -1-Methoxy-1-Oxo-3-Phenylpropan-2-YL] Amino] -4-oxobutanoic acid CAS: 165450-17-9; CT: C20H30N2O5; Lot Number: HT211115A; (NSX: 11/17/21; HSD: November 14, 26);Neotame (Phụ gia thực phẩm)(Dimethylbutylamino)-4-[[(2S)-1-methoxy-1-oxo-3-phenylpropan-2-yl]amino]-4-oxobutanoic acid CAS: 165450-17-9; CT: C20H30N2O5; Số lô:HT211115A;(NSX:15/11/21;HSD:14/11/26) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
9,077
| KG |
200
| KGM |
12,000
| USD | ||||||
2021-12-14 | Pure chemical acetanilide, is round circuit, used for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS103-84-4;Hoá chất tinh khiết Acetanilide, là amit mạch vòng, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS103-84-4 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
724
| KG |
3
| UNA |
37
| USD | ||||||
2021-12-14 | Fenobucarb for laboratory testing, DRE-C13485000 code, CAS Code: 3766-81-2, LOT G1088679, Powder form, HSD: 06/07/2026, NSX: LGC, 100% new;Fenobucarb dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13485000, mã CAS: 3766-81-2, Lot G1088679, dạng bột, hsd: 06/07/2026, nsx: LGC, mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
51
| USD | ||||||
2021-12-14 | Metolachlor for laboratory testing, DRE-C15170000 code, code 51218-45-2, lot G1093102, powder form, HSD: August 31, 2024, NSX: LGC, 100% new;Metolachlor dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15170000 , mã 51218-45-2, lot G1093102 , dạng bột, hsd:31/08/2024, nsx: LGC, mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1
| KG |
1
| UNA |
32
| USD |