Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5302 2213 8323
2021-10-28
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in chloroxuron food samples CAS 1982-47-4 Code N-11456-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chloroxuron CAS 1982-47-4 Mã hàng N-11456-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
18
USD
15773474273
2022-03-10
292421 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M 2 9 PIRAMAL PHARMA LIMITED Dapagliflozin Material Propanediol Monohydrate API Reference Standard, Huose, NSX: Piramal Pharma Limited_india, Lot Number: 049 / DGF-II / 0716 /, MFG: September 24, 2002, Han Dung: September 23, 22;Nguyên liệu dược DAPAGLIFLOZIN PROPANEDIOL MONOHYDRATE API REFERENCE STANDARD, In Huose, nsx: PIRAMAL PHARMA LIMITED_India, số lô:049/DGF-II/0716/, Mfg: 24/09/20021, han dung: 23/09/22
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
8
KG
100
MGRM
10
USD
2086567154
2021-09-09
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in Daimuron CAS food sample 42609-52-9 Code DRE-C11948000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Daimuron CAS 42609-52-9 Mã hàng DRE-C11948000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
164
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron CAS food samples 19937-59-8 Code 674932.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
23
USD
132200017841434
2022-06-06
292421 C?NG TY TNHH TEIJIN CARBON VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH SM006 #& Prevention of moss formation, algae (Diuron and Monuron) Preventol A6, 25kg/Bag. Cas no 330-54-1;SM006#&Chất ngăn ngừa sự hình thành rêu, tảo (Diuron và monuron) Preventol A6, 25kg/Bag. CAS no 330-54-1
GERMANY
VIETNAM
CTY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH
CONG TY TNHH TEIJIN CARBON VIET NAM
520
KG
500
KGM
10267
USD
2085281755
2022-01-25
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Bistrifluron CAS 201593-84-2 Code DRE-C10658000,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bistrifluron CAS 201593-84-2 Mã hàng DRE-C10658000,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
139
USD
030921001BAN0901
2021-09-08
292421 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA CITY LEGEND GROUP LIMITED Rhenocure Diuron preparations are derivatives of dimethyl urea, powder, n 'components - (3,4-dichlorophenyl) -n, n-dimethylurea 95% (CAS NO. 330-54-1), 100% new - kq PTPL No. 199 / TCHQ-PTPLMB dated 13.02.2007;Chế phẩm Rhenocure Diuron là dẫn xuất của dimethyl urea, dạng bột, thành phần N'-(3,4-dichlorophenyl)-N,N-dimethylurea 95% (Cas no. 330-54-1), mới 100% - KQ PTPL số 199/TCHQ-PTPLMB ngày 13.02.2007
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
12314
KG
1
KGM
33
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample Chlorobenzuron Cas 57160-47-1 item code 681235.10mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 681235,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
130
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in the Monuron Food Sample CAS 150-68-5 Code 674009,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Monuron CAS 150-68-5 Mã hàng 674009,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
25
USD
2085281755
2022-01-25
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in Buturon CAS food sample 3766-60-7 Code DRE-C10920000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Buturon CAS 3766-60-7 Mã hàng DRE-C10920000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
42
USD
ONEYGOAB58837800
2022-02-28
292421 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NGUY?N Bá CISME ITALY S R L ALANTION USP - Acid circuit, powder - Anti-irritation for cosmetics, cleaning (cosmetic production materials) CAS: 97-59-6, 100% new goods;Allantion USP - Axit mạch vòng, dạng bột - chất chống kích ứng dùng cho mỹ phẩm, tẩy rửa (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas: 97-59-6, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
18300
KG
2000
KGM
15252
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in chlorobenzuron food samples CAS 57160-47-1 Code 675326,10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 675326,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
144
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron Food Samples CAS 19937-59-8 Code 674932,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
24
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in chlorobenzuron food samples CAS 57160-47-1 Code 681235,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 681235,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
108
USD
122100017894416
2022-01-04
292421 C?NG TY TNHH TEIJIN CARBON VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH SM006 # & Prevention of moss formation, algae (Diuron and Monuron) preventol A6, 25kg / bag. CAS NO 330-54-1;SM006#&Chất ngăn ngừa sự hình thành rêu, tảo (Diuron và monuron) Preventol A6, 25kg/Bag. CAS no 330-54-1
GERMANY
VIETNAM
CTY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH
CONG TY TNHH TEIJIN CARBON VIET NAM
520
KG
500
KGM
10546
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron Food Samples 19937-59-8 Code 674932,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
54
USD
2086567773
2021-11-15
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residue in Fluometuron Food Sample CAS 2164-17-2 Code DRE-C13730000,250MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fluometuron CAS 2164-17-2 Mã hàng DRE-C13730000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
51
USD
2086567773
2021-11-15
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in chlorobenzuron food samples CAS 57160-47-1 Code DRE-C11392500,500MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng DRE-C11392500,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
22
USD