Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YJP37264356
2022-02-24
292419 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM TOHOKU PIONEER CORPORATION TPVB22 # & osmotic trial of glue, No.37.0 (50ml) (TP: 2-Ethoxyethanol: 48.1%; formamide: 51.9%), 100% new products; License NK No. 148 / TCCN2022 / GP-HC dated 06/01/2022;TPVB22#&Chất thử độ thẩm thấu của keo dính, No.37.0(50ml) (TP:2-Ethoxyethanol:48.1%; Formamide:51.9%), Hàng mới 100%; Giấy phép NK số 148/TCCN2022/GP-HC ngày 06/01/2022
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
1
PCE
16
USD
170222SHHCM22228564
2022-02-25
292419 C?NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC NANJING LEPUZ CHEMICAL CO LTD Oleamide smooth powder, (CAS Code: 301-02-0), used to support production in the plastic industry. New 100%;Bột phụ gia trơn bóng OLEAMIDE, ( Mã CAS: 301-02-0), dùng để hổ trợ sản xuất trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
2000
KGM
7000
USD
070821SZ21070129
2021-09-07
292419 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HUê PHáT NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO LTD Electrostatic painting additives Degassing Agent XP103, powdered in electrostatic painting industry, CAS NO 9002-88-4, NSX: July 20, 2021, HSD: July 19, 2022. New 100%;Phụ gia sơn tĩnh điện DEGASSING AGENT XP103, dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sơn tĩnh điện, Cas no 9002-88-4, NSX: 20/07/2021, HSD: 19/07/2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3280
KG
60
KGM
510
USD
190821TEOS2108120A
2021-09-07
292419 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA YK CHEM LIMITED NLSX Chemicals Textile Industry - N-MAM (N-methyllon acrylamide in water environment) .cas No: 924-42-5. (PTPL: 09);NLSX hóa chất ngành dệt - N-MAM (N-methyllon acrylamide trong môi trường nước ).CAS NO: 924-42-5. ( PTPL: 09)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16303
KG
5000
KGM
16100
USD
180322DEFRA0000001657
2022-05-27
292419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Formamide chemicals, open-circuit amiters, testing for analysis, laboratory, chemical production (1l/bottle) CAS75-12-7 (Section 4 GP 1609/TCNN2022/GP-HC) ( 4chai = 4l);Hoá chất Formamide, là amit mạch hở, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)CAS75-12-7(mục 4 GP 1609/TCCN2022/GP-HC)(4Chai=4L)
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
13939
KG
4
UNA
104
USD
281221ALPLS2112106
2022-01-04
292419 C?NG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR PATHWEL CO LTD Additives used in the plastic industry. Innoslip - O (Oleamide Bead). CAS: 301-02-0;Phụ gia dùng trong ngành nhựa. INNOSLIP - O (OLEAMIDE BEAD). CAS: 301-02-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11421
KG
10000
KGM
32500
USD
140422799210171000
2022-04-25
292419 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và S?N XU?T TNT VI?T NAM ANC DISTRIBUTORS CORPORATION N, N -Dimethyl Formamide 99.9% Min - C3H7NO; Code Code: 68-12-2. Solvents used in the plastic and paint industry (190kg net/drum). New 100%.;N,N-Dimethyl Formamide 99.9% min - C3H7NO; mã CAS: 68-12-2. Dung môi dùng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn (190kg net/drum). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
16920
KG
15
TNE
43472
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292419 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxin residues in Propyzamide CAS food samples 23950-58-5 Code N-13136-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Propyzamide CAS 23950-58-5 Mã hàng N-13136-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
18
USD
300921SZY-OS-HCM4607-02
2021-10-21
292419 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM ROHTO PHARMACEUTICAL CO LTD 3-Iodo-2-Propyryl Butylcarbamate powder (glycacil # 100) _ 3067 / TB-TCHQ - manufacturing materials Cosmetics;3-Iodo-2-propynyl butylcarbamate dạng bột (Glycacil #100) _ 3067/TB-TCHQ - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
32482
KG
2
KGM
218
USD
090122DLCNVN2200068-02
2022-01-26
292419 C?NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA METHYL CO LTD N, N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, is 100% new material, according to 3921 / TB-TCHQ (June 13, 2019), KBHC No. HC2022004751 (January 25, 2022);N,N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, là nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo 3921/TB-TCHQ (13/6/2019), KBHC số HC2022004751 (25/01/2022)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
20820
KGM
52050
USD
BCNA22019955
2022-06-02
292419 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM LIPOTEC S A U Eyeseryl Peptide SOL G P20-PD070 1kg/DR-AMIT ACETYL TETRAPeptide-5 open circuit used as raw materials in cosmetic production, NSX Lipotec S.A.U., 100% new;EYESERYL PEPTIDE SOL G P20-PD070 1KG/DR-Amit mạch hở Acetyl Tetrapeptide-5 dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm, nsx LIPOTEC S.A.U., mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
159
KG
7
KGM
2485
USD
070122KMTCSHAI632124
2022-01-14
292419 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM SNF AUSTRALIA PTY LTD Acrylamide 30 HST compounds (materials used in polymer manufacturing industry) are 100% new. Code Code: 79-06-1;Hợp chất ACRYLAMIDE 30 HST (Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất polyme ) Hàng mới 100%. Mã CAS: 79-06-1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19890
KG
18900
KGM
23625
USD
050721DEFRA0000079204
2021-09-20
292419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals N, N-Dimethylformamide EMSure (R), Test substances for analysis and use in laboratories (2.5L / bottles) CAS68-12-2;Hoá chất tinh khiết N,N-Dimethylformamide EMSURE(R), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(2,5L/CHAI)CAS68-12-2
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
4228
KG
2
UNA
46
USD
132200016645537
2022-04-25
292419 C?NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX The derivatives of the open circuit-Carboxyamit-Cas compounds: 68-12-2, formula HH: hcon (CH3) 2 (SD KQ: 486 /TB-KD3; CV: 572) /Dimethylormamide (DMF) (CAM) (CAM) The result is not required to chat with Acts 572);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV 572 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
040422SHYH2204128
2022-04-18
292419 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DONGSUNG CHEMICAL VI?T NAM DONGSUNG CHEMICAL CO LTD DSC056 #& Dimethylormamide (DMF) (N, N-DIMETHORMAMide-other open-circuit derivatives) (CAS: 68-12-2) Executive and China TK 104095753421/A12 dated 18/06/2021;DSC056#&DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (N,N-DIMETHYLFORMAMIDE - Dẫn xuất của amit mạch hở-Loại khác) (Cas: 68-12-2) Đã kiểm hóa và TQ TK 104095753421/A12 ngày 18/06/2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42840
KG
42840
KGM
115839
USD
180322DEFRA0000001657
2022-05-27
292419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals N, N-Dimethylormamide Emsure (R), Testing for analysis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS68-12-2;Hoá chất tinh khiết N,N-Dimethylformamide EMSURE(R), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS68-12-2
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
13939
KG
6
UNA
189
USD
180322DEFRA0000001657
2022-05-27
292419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals N, N-Dimethylormamide Emsure (R), Testing for analysis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS68-12-2;Hoá chất tinh khiết N,N-Dimethylformamide EMSURE(R), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS68-12-2
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
13939
KG
12
UNA
291
USD