Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921045BA25549
2021-09-30
292390 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Microcare quat bhq-hydroxide ammonium level 4 (25kg / drum), CAS NO.68607-24-9; 67-63-0- Raw materials for cosmetic production - 100% new goods;Microcare Quat BHQ-Hydroxit amoni bậc 4(25kg/drum), cas no.68607-24-9;67-63-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19669
KG
225
KGM
1238
USD
ONEYANRB31000400
2022-01-25
292390 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Feed processing materials: BetAfin S4 (25kg / bag) - NK according to registration number 506-12 / 18-CN effect to 07/12/2023 (electronic DM);Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : Betafin S4 ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 506-12/18-CN hiệu lực đến 07/12/2023 (DM điện tử)
FINLAND
VIETNAM
RAUMA (RAUMO)
CANG CAT LAI (HCM)
22694
KG
22000
KGM
84700
USD
777169655010
2022-06-27
292390 C?NG TY TNHH ??U T? X?Y D?NG Và HóA CH?T B E S T ZHEJIANG KENTE CATALYSTS Tetraethyl Ammonum Bromide chemicals (CAS: 71-91-0), 1kg/pack, used in the production of waterproofing materials for construction, NSX: Kente Catalysts Inc, non-payment sample, 100% new;Hóa chất Tetraethyl ammonum bromide (số CAS: 71-91-0), 1kg/gói, dùng trong sản xuất vật liệu chống thấm cho xây dựng, NSX: KENTE CATALYSTS INC, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
10
USD
121021002BA14906
2021-10-18
292390 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Preparations Accelerator STB (OB), Trimethyl LocTadeCyl-ammonium bromide> 95%, CAS NO. 1120-02-1, tablet form, accelerator stb code (OB) 100% new;Chế phẩm ACCELERATOR STB(OB), thành phần Trimethyl loctadecyl-ammonium bromide >95%, Cas no. 1120-02-1, dạng viên, mã hàng ACCELERATOR STB(OB) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
0
USD
35
USD
FRA27686571
2022-01-13
292390 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical benzethonium chloride, ammonium-level ammonium salt, chemicals for synthetic, used in laboratoryCAS121-54-0;Hoá chất tinh khiết Benzethonium chloride, là muối amoni bậc 4, hoá chất dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS121-54-0
MEXICO
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
1
UNA
140
USD
213268765
2021-09-30
292390 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Feed processing materials: BetAfin S4 (25kg / bag) - NK according to registration number 506-12 / 18-CN effect to 07/12/2023 (electronic DM);Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : Betafin S4 ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 506-12/18-CN hiệu lực đến 07/12/2023 (DM điện tử)
FINLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22694
KG
22000
KGM
84700
USD
17253626952
2022-04-19
292390 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Betaine Hydrochloride, 99%, Extra Pure, Specified Accorder to the Requirements of USP- C5 H11 N O2. H Cl; CAS 590-46-5; used for laboratory; Package 250g/bottle. 100% new;Hóa chất: Betaine hydrochloride, 99%, extra pure, specified according to the requirements of USP- C5 H11 N O2 . H Cl; CAS 590-46-5; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
19
USD
17253626952
2022-04-19
292390 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: TeAcaciaethyl ammonium hydroxide, Extra Pure, 25% Solution in Water, SLR- C4 H13 N O; CAS 75-59-2; used for laboratory; Packaging 100 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Tetramethyl ammonium hydroxide, extra pure, solution 25% in water, SLR- C4 H13 N O; CAS 75-59-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
2
UNA
46
USD
FRA27683354
2021-11-24
292390 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals tetra-n-butyllammonium hydrogen sulfate, are level 4 ammonium salt, used for synthesis, used in laboratory (500g / bottle) CAS32503-27-8;Hoá chất tinh khiết Tetra-n-butylammonium hydrogen sulfate, là muối amoni bậc 4, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS32503-27-8
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1216
KG
1
UNA
16
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 C?NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
SIN0246527
2021-10-04
292390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples Benzethonium chloride CAS 121-54-0 Code B8879-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Benzethonium chloride CAS 121-54-0 Mã hàng B8879-100G,100g/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
66
USD
280422EGLV 140200880507
2022-05-27
292390 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U SATURN SUNWIN BIOTECH SHANDONG CO LTD Raw materials for producing animal feed: Mixed Feed Addition Betaine Hydrochloride 98%. Manufacturer: Sunwin Biotech Shandong Co. Ltd .. 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: MIXED FEED ADDITIVE BETAINE HYDROCHLORIDE 98%. Nhà Sx: Sunwin Biotech Shandong Co. Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20104
KG
20000
KGM
52800
USD
060122SHEXL2112499
2022-01-13
292390 C?NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-carnitine fumarate (Functional food production material; 25kg / barrel); Lot Number: HLF211204 (HSD: T11 / 2021- T11 / 2023) and HLF211205 (HSD: T12 / 2021- T12 / 2023); New 100%;L- CARNITINE FUMARATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: HLF211204 (HSD: T11/2021- T11/2023) và HLF211205 (HSD: T12/2021- T12/2023); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2200
KG
2000
KGM
70780
USD
020721XHHTSHHCM210618D
2021-07-07
292390 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAVY KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LTD Veterinary medicine material: Berberine HCl (Lot Number: 210503; NSX: 05/2021; hsd: 05/2023; Specifications: 25 kg / drum);Nguyên liệu thuốc thú y: Berberine Hcl (Số lô: 210503; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; Quy cách: 25 kg/Drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
224
KG
200
KGM
16700
USD
140921VHFLTYOTA2130791
2021-09-29
292390 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91100615500 # & aminocoat- trimethylglycin (NGARD No. 673 / TB-PTPLHCM-14-27 / 03/2014) (CAS: 107-43-7);91100615500#&AMINOCOAT- Trimethylglycin (KQGĐ số 673/TB-PTPLHCM-14-27/03/2014) (CAS: 107-43-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8131
KG
200000
GRM
1846
USD
250522COAU7238598860
2022-06-06
292390 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S?CH WUXI LANSEN CHEMICALS CO LTD Waste water reducing agent in wastewater treatment (Cas: 55295-98-2 without KBHC), 100% new goods;Chất khử màu nước thải dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent) (CAS: 55295-98-2 không KBHC), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
52120
KG
50000
KGM
65000
USD
112100015791376
2021-10-18
292390 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Tetrabutyylammonium Hydroxide chemicals, 40WT% (1.5m) Solution in Water, (50g / bottle), Code: 176610500, Acros, Laboratory use. New 100%;Hóa chất Tetrabutylammonium hydroxide,40wt% (1.5M) solution in water, ( 50g/chai), mã: 176610500, Acros, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
6
UNA
559
USD