Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060322ONEYSUBC11979900
2022-04-04
292250 C?NG TY TNHH TH?C ?N CH?N NU?I HòA PHáT H?NG YêN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Feeding feed additive Feed Additives ((L-tryptophan Feed Grade) provided by CJ Cheiljedang Corporation in accordance with Code II.1.3 of CV SO 38/CN-TACN dated January 20, 2020, 100% new .;Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi FEED ADDITIVES ((L-Tryptophan Feed Grade) do CJ CHEILJEDANG CORPORATION cung cấp phù hợp với mã số II.1.3 của cv so 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
10160
KG
10000
KGM
72000
USD
40322216713853
2022-04-06
292250 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD L-Threonine: Ingredients of amino acids in the patterns produced by Heilongjiang Chengfu Food Group;L-THREONINE: Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG CHENGFU FOOD GROUP CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
27151
KG
27000
KGM
47385
USD
150522KMTCSUB1990277
2022-06-02
292250 C?NG TY TNHH DINH D??NG THI?T Y?U AN TH?NH PHáT CJ CHEILJEDANG CORPORATION Additional materials in aquatic feed: L-TRYPTOPHAN (L-TRYPTOPHAN> = 98%), 20kg/bag; 1700 bags; NSX: PT. Cheil Jedang Indonesia. New 100%;Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn thủy sản: L-Tryptophan (L-Tryptophan >=98%), 20kg/bao; 1700 bao; NSX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34544
KG
34
TNE
258400
USD
230522OLCQD22056906
2022-06-02
292250 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Hà T?Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials producing methyldopa western medicine USP43. Lot number: C01-E20220403/08/09/10. NSX: 03; 04/2022. HD: 03; 04/2025. Packaging: 25kg/barrel. NSX: Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd.;Nguyên liệu SX thuốc tân dược hạ huyết áp METHYLDOPA USP43. Số lô: C01-E20220403/08/09/10. NSX: 03;04/2022. HD: 03;04/2025. Đóng gói:25kg/thùng. NSX: Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI PHONG
2200
KG
2000
KGM
149300
USD
291221SHA-SE21110039
2022-01-06
292250 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TW 25 HENAN DONGTAI PHARM CO LTD Raw materials for producing diclofenac sodium (diclofenac sodium) BP 2019; NSX: 9/2021; Date: 9/2025; Lot: 301210919-51, 301210919-52; NSX: Henan Dongtai Pharm co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc DICLOFENAC SODIUM (diclofenac natri) BP 2019; Nsx: 9/2021; Date: 9/2025; Lot: 301210919-51, 301210919-52; NSX: HENAN DONGTAI PHARM CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
2000
KGM
21800
USD
081021COAU7234308610
2021-10-18
292250 C?NG TY TNHH RUBY H T CORPORATION Amine acid supplements animal feed, poultry: L-Threonine Feed Additive; Lot: 2109341, NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, specifications: 25kg / bag.;Acid amin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: L-THREONINE FEED ADDITIVE; Lot: 2109341, NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25Kg/Bao.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54432
KG
54000
KGM
84780
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
292250 C?NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000071 #Rebamipide Pharmaceutical Materials (Jiangxi), (GPNK number: 482E/QLD-KD)-Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - Manufacturing date: 4/2/22; 8/2/22 - SD term: 3/2/26; 7/2/26;10100000071#&Nguyên liệu dược Rebamipide (JIANGXI), (GPNK số: 482e/QLD-KD ) - Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - ngày sx: 4/2/22; 8/2/22 - hạn sd: 3/2/26; 7/2/26
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
800000
GRM
148200
USD
241219SITGDLHP952931
2020-01-11
292250 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I DAESANG CORPORATION L-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được sản xuất tại nhà máy HeilongJiang ChengFu Food Group CO., Ltd. NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Oxygen-function amino-compounds: Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: Other;氧功能氨基化合物:氨基醇酚,氨基酸酚等具有氧功能的氨基化合物:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
40
TNE
34120
USD
946699446906
2021-07-28
292250 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Hà T?Y MOLKEM CHEMICALS PVT LTD Raw materials for producing racecadotril. Lot Number: 2RAC0380519. NSX: 05 / 2019.HD: 04/2024. Manufacturer: Symed Labs Limited (Unit-II);Nguyên liệu sản xuất thuốc Racecadotril. Số lô: 2RAC0380519. NSX: 05/2019.HD: 04/2024. Nhà SX: Symed Labs Limited(Unit-II)
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
5
KG
0
KGM
5
USD
130621293205763
2021-07-29
292250 C?NG TY TNHH HAID H?I D??NG HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-Threonine Feed Additive: Ingredients of amino acids in the papers by Heilongjiang Eppen Biotech co., Ltd Manufacturing.nk in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (Um);L-THREONINE FEED ADDITIVE:Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
54432
KG
54
TNE
82620
USD
11262467764
2022-02-25
292250 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OPV CHANGZHOU SUNLIGHT PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmacy - Benzocaine, EP 10 Standard, - NL SX Medicine - (NSX: 12/22/2021 - HSD: December 27, 2024), Batch: C0012201003, SX: Changzhou Sunlight Pharmaceutical Co., Ltd;Dược chất - BENZOCAINE, tiêu chuẩn EP 10, - NL SX thuốc - (NSX:28/12/2021 - HSD: 27/12/2024), Batch: C0012201003, Hãng sx: Changzhou Sunlight Pharmaceutical Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
1875
USD
230222KMTCDLC0949627
2022-04-07
292250 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N VI?T PHáP S?N XU?T TH?C ?N GIA SúC PROCONCO H?I PHòNG H T CORPORATION L-Threonine (amino acid supplement), Raw materials for production. Goods suitable for QCVN 01-190 and TT21/2019/TT-BNNPTNT. 100%new goods, packing of 25kg/bag;L-Threonine (bổ sung axít amin),nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp với QCVN 01-190 và TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
22123
KG
22000
KGM
39380
USD
2172491274
2021-07-13
292250 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và D?CH V? HóA CH?T 3B6 ANGENE INTERNATIONAL LIMITED FMOC-Leu-Wang Resin used in a combined laboratory of bioactive substances for plants, pets, CAS: AGN-633, powder, 25g / bottle. New 100%;Fmoc-leu-wang resin dùng trong phòng thí nghiệm tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học dùng cho cây trồng, vật nuôi, Số CAS: AGN-633, dạng bột, 25g/chai. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
5
KG
1
UNA
72
USD
774983400025
2021-10-29
292250 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I IPCA LABORATORIES LIMITED Mesalamine, NL used as a model of developing drugs, USP43 standards. IPCA Loboratories Ltd. Manufacturer. Lot: 20031MZ4RII, NSX: 09/2020 HD: 08/2025. New 100%.;Mesalamine, NL dùng làm mẫu nghiên sản xuất cứu thuốc, Tiêu chuẩn USP43. Nhà sản xuất IPCA Loboratories Ltd. Lô: 20031MZ4RII, NSX: 09/2020 HD: 08/2025. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1
KG
100
GRM
5
USD
200422217811740
2022-05-30
292250 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U ACO VI?T NAM ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD L- Threonine 98.5% Feed Grade-Use as raw materials for animal feed production, 25kg/bag. Goods are in accordance with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated January 14, 2020. 100% new;L- Threonine 98.5% Feed Grade-dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20000
KGM
36100
USD