Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-22 | L-Valine (raw materials for animal feed production), imported goods No. II.1.3 according to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020, 25kg/bag.;L-VALINE (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao . | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,096
| KG |
12,000
| KGM |
42,000
| USD | ||||||
2022-01-25 | L-leucine (USP36) Lot Number: 21120301 Date SX: 03.12.2021 HSD: 12.2023 (NG.The Veterinary Medicine Production - House XS: Zhagjiagang Specl Biochemical Co., Ltd);L-Leucine (USP36) Số lô:21120301 Ngày SX:03.12.2021 HSD:12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhagjiagang Specom Biochemical Co., Ltd ) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
25
| KGM |
413
| USD | ||||||
2022-01-26 | Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR | AHMEDABAD | HO CHI MINH |
166
| KG |
50
| KGM |
4,750
| USD | ||||||
2022-01-26 | Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR | AHMEDABAD | HO CHI MINH |
166
| KG |
100
| KGM |
9,500
| USD | ||||||
2022-01-12 | EDTA 0.2N organic acid solution (0.2MOL / L -EDTA DISOODIUM SALT SOLUTION (N / 5), LABSTAGE TASP: Ethylenediaminetetraacetic Acid 7-8% and water> 92%. NSX: OCI. New 100 % (1L / bottle);Dung dịch axit hữu cơ EDTA 0.2N (0.2mol/L -EDTA disodium salt solution (N/5), dùng trong phòng thí nghiệm.TP: Ethylenediaminetetraacetic acid 7-8% và nước >92%. NSX: OCI. Mới 100% (1L/chai) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
15,287
| KG |
10
| UNA |
71
| USD | ||||||
2022-06-28 | Edetate Disodium, Dihydrate used in experiments (0.1m EDTA) (Ingredients: Edetate Disodium, Dihydrate 3.72%, Water 96.3%) (1L/EA);Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí nghiệm ( 0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium, dihydrate 3.72%, nước 96.3%) ( 1L/EA).Hàng mới 100%.Tham khảo số 4396/TB-TCHQ | INCHEON | CANG HAI AN |
12,556
| KG |
30
| LTR |
164
| USD | ||||||
2022-04-18 | Food additives - Food substance (DL- alanine) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/Bao- Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alanine ) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/ bao- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,LTD | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
17,548
| KG |
8,800
| KGM |
31,680
| USD | ||||||
2022-01-04 | Food additives: glycine (INS 640) (glycine). NSX: Yuki Gosei Kogyo Co., LTD. Specification: 20kg / bag. Shelf life: 03/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Glycine (INS 640) (Glycine). NSX: Yuki Gosei Kogyo Co.,Ltd. Quy cách: 20kg/bag. Hạn sử dụng: 03/2024. Hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
16,640
| KG |
16,000
| KGM |
82,400
| USD | ||||||
2021-10-29 | StemProtect-Amiono compound contains oxygen (other types) (CAS NO: 9005-64-5; 2221993-59-3; 5949-29-1;) (01kg / drum) - Raw materials for new cosmetic production 100%;Stemprotect-Hợp chất amiono chứa oxy(loại khác)( cas no: 9005-64-5;2221993-59-3;5949-29-1;)(01kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
18
| KG |
15
| KGM |
2,340
| USD | ||||||
2021-12-15 | Salt Calcium Disodium Edetate of Sting Energy Drink Concentrate (1 Unit = 0.120 Kgs Net) (3 Units Close in 1 Carton);Muối Calcium Disodium Edetate của Sting Energy drink concentrate ( 1 unit = 0,120 Kgs Net) ( 3 unit đóng trong 1 carton) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
10,888
| KG |
468
| UNIT |
529
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-22 | L-Valine (raw materials for animal feed production), imported goods No. II.1.3 according to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020, 25kg/bag.;L-VALINE (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao . | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,096
| KG |
12,000
| KGM |
42,000
| USD | ||||||
2022-01-25 | L-leucine (USP36) Lot Number: 21120301 Date SX: 03.12.2021 HSD: 12.2023 (NG.The Veterinary Medicine Production - House XS: Zhagjiagang Specl Biochemical Co., Ltd);L-Leucine (USP36) Số lô:21120301 Ngày SX:03.12.2021 HSD:12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhagjiagang Specom Biochemical Co., Ltd ) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
25
| KGM |
413
| USD | ||||||
2022-01-26 | Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR | AHMEDABAD | HO CHI MINH |
166
| KG |
50
| KGM |
4,750
| USD | ||||||
2022-01-26 | Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR | AHMEDABAD | HO CHI MINH |
166
| KG |
100
| KGM |
9,500
| USD | ||||||
2022-01-12 | EDTA 0.2N organic acid solution (0.2MOL / L -EDTA DISOODIUM SALT SOLUTION (N / 5), LABSTAGE TASP: Ethylenediaminetetraacetic Acid 7-8% and water> 92%. NSX: OCI. New 100 % (1L / bottle);Dung dịch axit hữu cơ EDTA 0.2N (0.2mol/L -EDTA disodium salt solution (N/5), dùng trong phòng thí nghiệm.TP: Ethylenediaminetetraacetic acid 7-8% và nước >92%. NSX: OCI. Mới 100% (1L/chai) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
15,287
| KG |
10
| UNA |
71
| USD | ||||||
2022-06-28 | Edetate Disodium, Dihydrate used in experiments (0.1m EDTA) (Ingredients: Edetate Disodium, Dihydrate 3.72%, Water 96.3%) (1L/EA);Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí nghiệm ( 0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium, dihydrate 3.72%, nước 96.3%) ( 1L/EA).Hàng mới 100%.Tham khảo số 4396/TB-TCHQ | INCHEON | CANG HAI AN |
12,556
| KG |
30
| LTR |
164
| USD | ||||||
2022-04-18 | Food additives - Food substance (DL- alanine) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/Bao- Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alanine ) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/ bao- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,LTD | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
17,548
| KG |
8,800
| KGM |
31,680
| USD | ||||||
2022-01-04 | Food additives: glycine (INS 640) (glycine). NSX: Yuki Gosei Kogyo Co., LTD. Specification: 20kg / bag. Shelf life: 03/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Glycine (INS 640) (Glycine). NSX: Yuki Gosei Kogyo Co.,Ltd. Quy cách: 20kg/bag. Hạn sử dụng: 03/2024. Hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
16,640
| KG |
16,000
| KGM |
82,400
| USD | ||||||
2021-10-29 | StemProtect-Amiono compound contains oxygen (other types) (CAS NO: 9005-64-5; 2221993-59-3; 5949-29-1;) (01kg / drum) - Raw materials for new cosmetic production 100%;Stemprotect-Hợp chất amiono chứa oxy(loại khác)( cas no: 9005-64-5;2221993-59-3;5949-29-1;)(01kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
18
| KG |
15
| KGM |
2,340
| USD | ||||||
2021-12-15 | Salt Calcium Disodium Edetate of Sting Energy Drink Concentrate (1 Unit = 0.120 Kgs Net) (3 Units Close in 1 Carton);Muối Calcium Disodium Edetate của Sting Energy drink concentrate ( 1 unit = 0,120 Kgs Net) ( 3 unit đóng trong 1 carton) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
10,888
| KG |
468
| UNIT |
529
| USD |