Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210322TSN7080670
2022-04-22
292249 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS L-Valine (raw materials for animal feed production), imported goods No. II.1.3 according to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020, 25kg/bag.;L-VALINE (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao .
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12096
KG
12000
KGM
42000
USD
140122SHEXL2201381
2022-01-25
292249 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED L-leucine (USP36) Lot Number: 21120301 Date SX: 03.12.2021 HSD: 12.2023 (NG.The Veterinary Medicine Production - House XS: Zhagjiagang Specl Biochemical Co., Ltd);L-Leucine (USP36) Số lô:21120301 Ngày SX:03.12.2021 HSD:12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhagjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
25
KGM
413
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
050122KCTXHPH22010016
2022-01-12
292249 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD EDTA 0.2N organic acid solution (0.2MOL / L -EDTA DISOODIUM SALT SOLUTION (N / 5), LABSTAGE TASP: Ethylenediaminetetraacetic Acid 7-8% and water> 92%. NSX: OCI. New 100 % (1L / bottle);Dung dịch axit hữu cơ EDTA 0.2N (0.2mol/L -EDTA disodium salt solution (N/5), dùng trong phòng thí nghiệm.TP: Ethylenediaminetetraacetic acid 7-8% và nước >92%. NSX: OCI. Mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15287
KG
10
UNA
71
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
292249 C?NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Edetate Disodium, Dihydrate used in experiments (0.1m EDTA) (Ingredients: Edetate Disodium, Dihydrate 3.72%, Water 96.3%) (1L/EA);Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí nghiệm ( 0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium, dihydrate 3.72%, nước 96.3%) ( 1L/EA).Hàng mới 100%.Tham khảo số 4396/TB-TCHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
30
LTR
164
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
292249 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - Food substance (DL- alanine) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/Bao- Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alanine ) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/ bao- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
8800
KGM
31680
USD
KMTCYOK0555503
2022-01-04
292249 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I G B C O RYOYU CO LTD Food additives: glycine (INS 640) (glycine). NSX: Yuki Gosei Kogyo Co., LTD. Specification: 20kg / bag. Shelf life: 03/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Glycine (INS 640) (Glycine). NSX: Yuki Gosei Kogyo Co.,Ltd. Quy cách: 20kg/bag. Hạn sử dụng: 03/2024. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
16000
KGM
82400
USD
7749 4310 3695
2021-10-29
292249 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM PHARMASYNTHESE StemProtect-Amiono compound contains oxygen (other types) (CAS NO: 9005-64-5; 2221993-59-3; 5949-29-1;) (01kg / drum) - Raw materials for new cosmetic production 100%;Stemprotect-Hợp chất amiono chứa oxy(loại khác)( cas no: 9005-64-5;2221993-59-3;5949-29-1;)(01kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
2340
USD
280422ANSVH1F2152640
2022-05-27
292249 C?NG TY TNHH BIOCOIN CHENGDU SUSTAR FEED CO LTD Ferrous Glycine Chelate Feed Grade-Fe mineral supplementation in animal feed, recognition code: II.1.2.1 According to Official Letter No. 38/CN-TACN, Date of SX: March 19, 2022, HSD: 2 years; new 100%;Ferrous Glycine Chelate Feed Grade-bổ sung khoáng Fe trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx:19/03/2022 , hsd: 2 năm; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27260
KG
7150
KGM
21800
USD
010721VHFLTYOTA2130445-01
2021-07-28
292249 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91100678300 # & frost t (EDTA-3NA.2H2O) - Trisodium ethylene-diamine tetraacetate. KQGD: 872 / PTPLHCM-NV-27/03/2013;91100678300#&Frost t (EDTA-3Na.2H2O) - Trisodium ethylene-diamine tetraacetate. KQGD:872/PTPLHCM-NV-27/03/2013
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
28406
KG
10000
GRM
139
USD
SIN0247396
2021-10-04
292249 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: E10807-100g ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C (NH2) = CHCO2C2H5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E10807-100G Ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C(NH2)=CHCO2C2H5
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
51
USD
100721DEFRA0000079417
2021-09-20
292249 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HóA CH?T Và THI?T B? KIM NG?U MERCK KGAA Titriplex III Solution for 1000ml, C (NA2-EDTA 2 H2O) = 0.01 mol / l Titrisol, (0.055 kg / tube), Batch No: HC048077, used in laboratories; new 100%;Hóa chất Titriplex III Solution for 1000ml, C(NA2-EDTA 2 H2O) = 0.01 mol/l Titrisol, (0.055 kg/Ống), Batch No: HC048077, dùng trong PTN; hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG HAI AN
4575
KG
30
UNA
436
USD
15740526345
2021-11-23
292249 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24403.298 glycine gpr rectapur. Packing: 1 kg / bottle_cas No.56-40-6, used for laboratories, 100% new products;VWRC24403.298 GLYCINE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.56-40-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
100
USD
260222CY16DTS28801
2022-03-17
292249 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I AMIGOS JC CHEMICALS LIMITED Maternity used in canned food (food additives) Glycine USP36, NSX: 27/01/2022, HSD: 24 months. 100% new;Chất điều vị sử dụng trong thực phẩm đóng hộp(phụ gia thực phẩm) GLYCINE USP36, NSX: 27/01/2022, HSD: 24 tháng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1036
KG
1000
KGM
5352
USD
1Z002V4V8634625408
2022-02-25
292249 C?NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, acidic compounds - Oxygen and their amilins - MDI Complex, Batch: 782019761m, HSD: 11/2024, 100% new goods.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hợp chất axit - amino chức oxy và este của chúng - MDI COMPLEX, Batch: 782019761M, HSD: 11/2024, Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
24
KG
2
KGM
1194
USD
230522CTPEHCM2205539-01
2022-06-02
292249 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Sodium salt solution of diethylene triamin pentaacetic acid (NL SX in weaving industry) - DTPA (not belonging to PLV ND 113/2017/ND -CP - October 9, 2017) has been inspected at TK 104122402862 dated 05.07.21;Dung dịch muối natri của axit dietylen triamin pentaacetic (NL SX trong CN dệt) - DTPA (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017)Đã kiểm hóa tại TK 104122402862 ngày 05.07.21
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23350
KG
200
KGM
522
USD