Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0272162
2022-02-26
292239 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX SIGMA ALDRICH PTE LTD B-023-10x1ml Bstfa (with 1% TMCS) Chemicals used in CF3C Laboratory [= NSI (CH3) 3] OSI (CH3) 3 CAS 25561-30-2;B-023-10X1ML BSTFA (with 1% TMCS) Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CF3C[=NSi(CH3)3]OSi(CH3)3 CAS 25561-30-2
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
129
KG
1
UNA
169
USD
SIN0247396
2021-10-04
292239 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1888-1G RisedRonate Sodium Analytical Standard C7H10nna7P2.2.5H2O (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1888-1G Risedronate Sodium analytical standard C7H10NNaO7P2.2.5H2O(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
144
USD
17253126430
2022-06-28
292239 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, for analysis- C9 H11 n o; CAS 100-10-7; used for laboratory; Package 25 g/bottle. 100% new;Hóa chất: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, for analysis- C9 H11 N O; CAS 100-10-7 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
2
UNA
20
USD
SIN0235031
2021-07-13
292239 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A Analytical Standard (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A analytical standard(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
393
USD
FRA27684439
2021-12-16
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
18
UNA
356
USD
2022627382
2021-07-08
292239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Disperse Blue 1 CAS food sample: 2475-45-8 Code: C12972010 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Disperse Blue 1 CAS: 2475-45-8 Mã hàng: C12972010 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
99
USD
17254763450
2022-06-06
292239 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, 99+%, 168765000, 500gr/bottle, for laboratory.;Hóa chất: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, 99+%, 168765000, 500GR/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:ACROS .Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
1
UNA
105
USD
FRA27684439
2021-12-16
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
12
UNA
238
USD
FRA27677324
2021-08-31
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 4- (dimethylamino) benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer, used in laboratory (100g / bottle) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS100-10-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
1
UNA
30
USD
FRA27680805
2021-10-20
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
1
PIP
20
USD
FRA27678308
2021-09-15
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, is amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
713
KG
3
PIP
59
USD
FRA27693429
2022-04-13
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 4- (Dimethylamino) Benzaldehyde, Amino-Ordeehyt, used for synthesis, used in the laboratory (100g/bottle) CAS100-10-7;Hoá chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino-aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS100-10-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1071
KG
1
UNA
30
USD
FRA27677324
2021-08-31
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical analysis Urea GR is standard Quality ACS, REAG. PH EUR (CAS 57-13-6) (500g / bottle);HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH UREA GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (CAS 57-13-6)(500G/CHAI)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
1
UNA
15
USD
FRA27678308
2021-09-15
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical analysis Urea GR is standard Quality ACS, REAG. PH EUR (CAS 57-13-6) (500g / bottle);HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH UREA GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (CAS 57-13-6)(500G/CHAI)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
713
KG
1
UNA
15
USD
FRA27684439
2021-12-16
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
15
UNA
297
USD
17245666876
2021-10-22
292239 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-dimethylaminobenzaldehyde, ACS Reagent- C9 H11 N O; CAS 100-10-7; Laboratory use; Packing 25 g / bottle. 100% new;Hóa chất: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, ACS reagent- C9 H11 N O; CAS 100-10-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
324
KG
1
UNA
17
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples Quinoclamine CAS 2797-51-5 Code 675084.1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Quinoclamine CAS 2797-51-5 Mã hàng 675084,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
18
USD
FRA27682303
2021-11-10
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
1
PIP
20
USD
210721KINS415125
2021-08-05
292239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và D?CH V? HóA CH?T 3B6 DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD 4 - Dimetyl Amino Benzaldehyt-4-dimethylaminobenzaldehyde, Packing: Vial 25g = UNK, 100% new, CAS: 100-10-7, NSX: Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.;4 - dimetyl amino benzaldehyt-4-Dimethylaminobenzaldehyde, đóng gói: Lọ 25g=UNK, mới 100%, CAS:100-10-7, NSX: Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
4087
KG
20
UNK
93
USD
FRA27686571
2022-01-13
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
1
PIP
26
USD