Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0247396
2021-10-04
292229 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1036-500MG Pyridoxine Hydrochloride Analytical Standard C8H11NO3.HCL (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1036-500MG Pyridoxine hydrochloride analytical standard C8H11NO3.HCl(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
56
USD
050122JJCBKSGBNC110947-02
2022-01-10
292229 C?NG TY TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS VIETNAM MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO LTD Amino compounds contain an oxygen: P-Amino-O-Cresol (RCD45-033-4 - Rodol Paoc) used in cosmetics, 100% new products. CAS: 2835-95-2 (C7H9NO) (QC: 1 Pack = 25kg);Hợp chất amino chứa một chức oxy: p-amino-o-cresol (RCD45-033-4 - RODOL PAOC ) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%. Cas: 2835-95-2 (C7H9NO) (QC: 1 PACK = 25KG)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
40
KGM
2871
USD
090120SNKO010200100976
2020-01-17
292229 C?NG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VI?T NAM KANGNAM JEVISCO CO LTD 2,4,6-Tris-( dimethylamino methyl) phenol, hàng mới 100% (1 thùng 200 KG) RM JV-248 HI54(ADDITIVE) (chi tiết đính kèm).KQ: 1479/TB-KĐ3 ngày 22/08/2019;Oxygen-function amino-compounds: Amino-naphthols and other amino-phenols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof: Other;氧功能氨基化合物:氨基萘酚和其他氨基酚,除含有一种以上氧官能团的那些以外,它们的醚和酯\u200b\u200b;其他盐
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
UNL
1779
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
292229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 4.4'-oxydianiline CAS 101-80-4 Code N-10869-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4,4'-Oxydianiline CAS 101-80-4 Mã hàng N-10869-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
22
USD
041221AMIGL210563013A
2021-12-14
292229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINCHEMS HANGZHOU RUIJIANG INDUSTRY CO LTD Chemical powder used in hair dye production: O-amino phenol formula C6H7NO CAS.95-5-5-5-5-6 new 100%;Hóa chất bột màu dùng trong SX thuốc nhuộm tóc: O-Amino Phenol công thức C6H7NO cas.95-55-6 mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1906
KG
25
KGM
438
USD
SIN0290168
2022-05-24
292229 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1891-500mg Tolterodine Tartrate Analytical Standard C22H31NO.C4H6O6 (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1891-500MG Tolterodine Tartrate analytical standard C22H31NO.C4H6O6(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
199
USD
210122HLCUSIN220134389
2022-01-25
292229 CTY TNHH TEXCHEM MATERIALS VI?T NAM EVONIK SEA PTE LTD Chemicals used in Son-Ancamine K54 Curing Agent, CAS: 90-72-2 and 71074-87-0, 200kg / barrel, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn-ANCAMINE K54 CURING AGENT, CAS: 90-72-2 và 71074-89-0, 200kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16144
KG
3000
KGM
10800
USD
5509989612
2021-10-05
292229 C?NG TY C? PH?N PYMEPHARCO THE UNITED STATES PHARMACOPEIAL CONVENTION Testing standard: 4-aminophenol USP - Vials / 100mg - LOT: R136K0 - NSX: USP (The United States Pharmacopeial Convention) - 100% new products - GP: 3235E / QLD-KD;Chất chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: 4-Aminophenol USP - Lọ/100mg - Lot:R136K0 - Nsx:USP(The United states Pharmacopeial Convention) - Hàng mới 100% - GP:3235E/QLD-KD
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
500
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in P-Anisidine Food Sample CAS 104-94-9 N-12752-1G, 1G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm p-Anisidine CAS 104-94-9 Mã hàng N-12752-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
140522OOLU2699255080
2022-06-01
292229 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM SUZHOU EVER UNION IMP EXP TRADE CO LTD Antioxygen 703 (Amino Phenol is another type- amino compound containing oxygen used in the polymer industry), 100%new goods. CAS: 88-27-7;ANTIOXYGEN 703 (Amino phenol loại khác- hợp chất amino chứa oxy dùng trong ngành sản xuất polyme), hàng mới 100%. Cas: 88-27-7
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
10792
KG
60
KGM
696
USD
NUE0739441
2022-06-28
292229 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH Dopamine Hydrochloride chemicals, amino-phenol, for analysis, used in the laboratory;Hoá chất Dopamine hydrochloride, là amino-phenol, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS62-31-7
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
95
KG
1
UNA
127
USD
180522CKCOPUS0121136
2022-05-24
292229 C?NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (XZ0202A) Chemical preparations containing amine, phenol, 2,4,6-tris ((dimethylamino) methyl)-and additives, liquid Zy0962 (2,4,6-tris (dimethylaminomethyl) phenol: 70-80 %; Xylene: 16-17.2%);(XZ0202A) Chế phẩm hóa học có chứa amin, phenol, 2,4,6-Tris ((dimethylamino) methyl) - và phụ gia, dạng lỏng ZY0962 (2,4,6-tris(dimethylaminomethyl) phenol:70-80%; Xylene:16-17.2%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
16479
KG
170
KGM
746
USD
2022627312
2021-07-09
292229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples 4-methoxy-1,3-phenylendiamine CAS: 615-05-4 Code: CA15081900 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Methoxy-1,3-phenylendiamine CAS: 615-05-4 Mã hàng: CA15081900 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
59
USD
280322SECLI2203402-02
2022-04-05
292229 CTY TNHH TEXCHEM MATERIALS VI?T NAM EVONIK SEA PTE LTD Chemicals used in the Son-uatamine K54 Curing Agent, CAS: 90-72-2 and 71074-89-0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn-ANCAMINE K54 CURING AGENT, CAS: 90-72-2 và 71074-89-0, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3902
KG
1000
KGM
4600
USD
280322SNKO010220303738
2022-04-04
292229 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM HEXION KOREA COMPANY LIMITED Epikure Curing Agent 3253A 200kg/Drum-Humanity 2.4.6-TRIS (dimethylaminomethyl) Phenol used in CAS paint industry: 90-72-2. PTPL: 0793/CNHP-NV;EPIKURE CURING AGENT 3253A 200KG/DRUM-Hợp chất 2,4,6-tris (dimethylaminomethyl)phenol dùng trong ngành sơn Cas: 90-72-2. PTPL: 0793/CNHP-NV
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16911
KG
800
KGM
3640
USD
17245666843
2021-07-22
292229 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-Methylaminophenol sulfate, 99%, C14 H18 N2 O2 pure- extra. H2 S O4; CAS 55-55-0; for laboratory use; Packing 100 G / bottle. New 100%;Hóa chất: 4-Methylaminophenol sulfate, 99%, extra pure- C14 H18 N2 O2 . H2 S O4; CAS 55-55-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
28
USD
SIN0244613
2021-09-13
292229 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1148-1G 4-Aminophenol Analytical Standard H2NC6H4OH;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1148-1G 4-Aminophenol analytical standard H2NC6H4OH
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
5
UNA
309
USD