Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091021COAU7234536170
2021-11-10
292219 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N NAM H??NG NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO LTD Liquid chemicals diethanolisopropanolamine 85%, used as a grinding aid in the cement production industry. Each container weighs 1000 kgs, CAS NO: 6712-98-7; 111-42-2; 7732-18-5. New 100%;Hóa chất dạng lỏng DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85%,dùng làm chất trợ nghiền trong ngành công nghiệp sản xuất xi măng. Mỗi thùng nặng 1000 kgs , CAS NO: 6712-98-7; 111-42-2; 7732-18-5.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
21
KG
15
TNE
25500
USD
311221COAU7236123510
2022-01-07
292219 C?NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIAHUA PACIFIC SINGAPORE PTE LTD Diethanolisopropanolamine 85% (Deipa 85 - CTHH: C7H17NO3; CAS Code: 6712-98-7. Used in the construction industry. 100% new products;DiethanolIsopropanolamine 85% (DEIPA 85 - CTHH: C7H17NO3; Mã CAS: 6712-98-7. Dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18640
KG
13200
KGM
21252
USD
110921SITGSHHPP049820
2021-09-17
292219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NING AN WONDERFUL OCEAN INC NL22 # & Daltoped FO 00814 Solid format, 2.2'-iminodiethanol component: 60-100% (CAS-NO 111-42-2), Using creates foam layers, used in sinking, 100% new;NL22#&DALTOPED FO 00814 dạng rắn ,thành phần 2,2'-iminodiethanol:60-100%(CAS-NO 111-42-2 ),sử dụng tạo lớp bọt xốp, dùng trong sx lót mặt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
22026
KG
32
KGM
176
USD
100522ZGNKG0340000035
2022-06-01
292219 C?NG TY TNHH C?NG NGH? VLP NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO LTD Ingredients for diethanolisopropanolamine cement additives 85%, liquid, 1000kg/IBC, CAS-6712-98-7 code, 100% new.;Nguyên liệu cho phụ gia xi măng DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85% , dạng lỏng , 1000KG/IBC, mã CAS-6712-98-7 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
42280
KG
40000
KGM
63200
USD
260621ANBVHV11134671
2021-07-06
292219 C?NG TY TNHH TECHCEM VI?T NAM NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Deipa: diethanolisopropanolamine 85%, CTHH (C7H17NO3), colorless to light yellow, raw materials for cement additives. New 100%. (CAS: 6712-98-7);DEIPA: Diethanolisopropanolamine 85% , CTHH ( C7H17NO3), không màu đến vàng nhạt, nguyên liệu cho phụ gia xi măng. Hàng mới 100%. (CAS: 6712-98-7)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
48280
KG
48
TNE
70197
USD
131021YLKS1062102
2021-10-29
292219 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K 07050201 # & Blackhole AF Conditioner solution contains aminoethylethanolamine (C4H12N2O) 40-45% is chemicals used for pre-plated conductivity (20L / Pails). 100% new.;07050201#&Dung dịch Blackhole AF Conditioner có chứa Aminoethylethanolamine (C4H12N2O) 40-45% là hóa chất dùng để xử lý dẫn điện trước mạ (20L/Pails). Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
509
KG
100
LTR
2749
USD
SIN0244613
2021-09-13
292219 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: F1147-1Mg Fumonisin B1 98% (HPLC) Analytical Standard C34H59NO15;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F1147-1MG Fumonisin B1 98% (HPLC) analytical standard C34H59NO15
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
160
USD
6535758935
2022-04-05
292219 C?NG TY CP XU?T NH?P KH?U Y T? DOMESCO EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES HEALTHCARE Standard ingredients used in KN: Bisoprolol for System Suitability CRS, EP, 1L 1,003 mg, Lot 5, European Directate for the Quality of Medicines & Healthcare (EDQM) -france. KL2: 0.000001003 kg;Nguyên liệu chuẩn dùng trong KN:Bisoprolol for system suitability CRS,EP,1LỌ 1,003 mg, LOT 5, EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES &HEALTHCARE (EDQM)-FRANCE. KL2: 0.000001003 KG
FRANCE
VIETNAM
STRASBOURG
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
86
USD
6535758935
2022-04-05
292219 C?NG TY CP XU?T NH?P KH?U Y T? DOMESCO EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES HEALTHCARE Standard ingredients used in KN: Heptaminol Impurity A CRS, EP, 1L 25 mg, Lot 3, European Directate for the Quality of Medicines & Healthcare (EDQM)-Francure. KL2: 0.00005 kg;Nguyên liệu chuẩn dùng trong KN:Heptaminol impurity A CRS,EP,1LỌ 25 mg, LOT 3, EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES &HEALTHCARE (EDQM)-FRANCE. KL2: 0.00005 KG
FRANCE
VIETNAM
STRASBOURG
HO CHI MINH
0
KG
2
UNA
172
USD
111021KMTCSHAI169152
2021-10-19
292219 C?NG TY TNHH RYONG IN VINA YOUNGIN PLACHEM CO LTD Metal surface treatment (Lutron Q75), Ingredients: Tetrahydroxypropylethylendiamine (60% ~ 100%), 1000kg / barrel Africa.KQ PTPL Number: 518 / TB-KDHQ on September 20, 2018. New 100%;Chất xử lý bề mặt kim loại (Lutron Q75), thành phần: Tetrahydroxypropylethylendiamine (60%~100%), 1000kg/thùng phi.KQ PTPL số: 518/TB-KĐHQ ngày 20/09/2018. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21402
KG
4000
KGM
24400
USD
090921COAU7234046530
2021-10-16
292219 C?NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BAORAY CHEMICAL LIMITED 50621864-EDIPA 85% 1000kg - Chemical material used in construction. (1,1 '- [(2-hydroxyethyl) Imino] Dipropan-2-ol, liquid form). New 100%.;50621864-EDIPA 85% 1000KG-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.(1,1'-[(2-hydroxyethyl)imino]dipropan-2-ol, dạng lỏng).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
40338
USD
15745155051
2021-10-19
292219 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AMPHARCO U S A AUROBINDO PHARMA LIMITED Bisoprolol Fumarate. EP standard 9.0. Lot: 2101109123. NSX: 07/2021. Date: 07/2025. Aurobindo Pharma Limited - India Produces;Nguyên liệu làm thuốc - Bisoprolol Fumarate. Tiêu chuẩn EP 9.0. Lot: 2101109123. NSX: 07/2021. Date: 07/2025. Aurobindo Pharma Limited - India sản xuất
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
5150
USD
LAX61505055
2022-06-28
292219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM EMD MILLIPORE CORPORATION Tris base chemicals, which are alcohol-amino compounds, are testers for research and development, used in laboratoriesCas77-86-1;Hoá chất Tris Base, là hợp chất rượu-amino, là chất thử dùng cho nghiên cứu phát triển, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS77-86-1
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
27
KG
1
UNA
233
USD
15775577401
2021-12-20
292219 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú ZEON HEALTH INDUSTRIES Pharmaceutical - Pharmacy: Bisoprolol Fumarate - USP42, Batch No: 21Bpls / BIS002, MFG Date: 07/2021, Exp date: 06/2023, NSX: Zeon-Health Industries- India.;Nguyên liệu dược - Dược chất: Bisoprolol Fumarate - USP42, Batch no: 21BPLS/BIS002, MFG date: 07/2021, EXP date: 06/2023, NSX:Zeon-Health Industries- India.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
158
KG
15
KGM
4950
USD
180222JJCLCSGBNC202310
2022-02-24
292219 C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM GREENFIELD CHEMICALS THAILAND CO LTD Amino compounds Oxygen-organic chemicals are used in the construction industry. (Diethanolisopropanolamine (Deipa) 85%), CAS-NO. : 6712-98-7, 7732-18-5, 100% new goods;Hợp chất Amino chức oxy- hóa chất hữu cơ được dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. (Diethanolisopropanolamine (DEIPA) 85%), CAS-No. : 6712-98-7 , 7732-18-5., hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
23
TNE
33120
USD
180322DEFRA0000001724
2022-05-27
292219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical analysis of tris (hydroxymethyl) aminomethane, according to ACS, ReaG quality standards. PH EUR, used in the laboratory (100g/bottle) CAS77-86-1;HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH TRIS(HYDROXYMETHYL)AMINOMETHANE, THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)CAS77-86-1
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3233
KG
10
UNA
271
USD
131021YLKS1062102
2021-10-29
292219 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K 07050209 # & Eclipse Cleaner LE solution contains aminoethylethanolamine (C4H12N2O) 15-25% is chemicals used in industrial plating (20L / Pails). 100% new.;07050209#&Dung dịch Eclipse Cleaner LE chứa aminoethylethanolamine (C4H12N2O) 15-25% là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ (20L/Pails). Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
509
KG
200
LTR
5595
USD
112100014111138
2021-07-22
292219 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Chemicals Tetronic 1307, molecular formula (C3H6OC2H8N2C2H4O) x (Amino compounds of oxygen function), 1000g / bottle. CODE Cas: 26316-40-5. Materials used to manufacture medical equipment Invitro diagnostics. NCC: Hekang.New 100%.;Hóa chất Tetronic 1307, công thức phân tử (C3H6OC2H8N2C2H4O)x (hợp chất của Amino chức oxy), 1000g/lọ. Mã Cas: 26316-40-5. Nguyên liệu dùng đế sản xuất TTBYT chẩn đoán Invitro. NCC: Hekang.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
126
KG
9
UNA
8044
USD
18049723111
2021-07-12
292219 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR BIO BASIC CANADA INC Tris compound - TB0196, 2.5 kg / bottle, (used in laboratory, not used in health), 100% new goods;Hợp chất Tris - TB0196, 2.5 kg/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
217
KG
5
UNA
450
USD
230222292349555
2022-03-11
292219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KORCA VI?T NAM NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Deipa: diethanolisopropanolamine 85%, CTHH (C7H17NO3), colorless to light yellow, raw materials for cement additives. New 100%. (CAS: 6712-98-7);DEIPA: Diethanolisopropanolamine 85% , CTHH ( C7H17NO3), không màu đến vàng nhạt, nguyên liệu cho phụ gia xi măng. Hàng mới 100%. (CAS: 6712-98-7)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48080
KG
48
TNE
70862
USD