Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-05 | Mk1l097 #& positive oxygen1l097 ((C2H5O) 3N) triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN |
2,614
| KG |
37
| KGM |
154
| USD | ||||||
2021-11-23 | MK1L097 # & POLICY ON POLICY NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N | TOKYO - TOKYO | TAN CANG (189) |
12,479
| KG |
70
| KGM |
288
| USD | ||||||
2022-06-03 | 99% Triethanolamine Amine (TEA), 0.6 kgm/bottle. New 100%;Hóa chất Triethanolamine Amine 99% (TEA), 0.6 KGM/chai. Hàng mới 100% | CTY CO PHAN CN TOAN PHUONG | CTY TNHH CNCX INTERPLEX (HA NOI) |
8,980
| KG |
5
| UNA |
54
| USD | ||||||
2021-10-18 | MK1L097 # & O DINIC DEMANDS Ocean1L097 ((C2H5O) 3N) Triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine | TOKYO - TOKYO | TAN CANG (189) |
13,124
| KG |
30
| KGM |
123
| USD | ||||||
2020-01-18 | Conditioning-CD-210: hợp chất triethanolamine ( C6H15NO3:22%, H2O:78%) dùng làm sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp mạ tấm bảng mạch .Mới 100%;; | NANCHANG | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
180
| LTR |
1,301
| USD | ||||||
2021-09-23 | MK1L097 # & POLICY O HOOD PEOPLE NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N | TOKYO - TOKYO | TAN CANG (189) |
13,779
| KG |
60
| KGM |
258
| USD | ||||||
2021-07-12 | Triethanolamine chemicals, test agents for analysis and use in laboratories (1L / bottles) CAS102-71-6;Hoá chất Triethanolamine, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS102-71-6 | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
7,180
| KG |
33
| UNA |
1,965
| USD | ||||||
2021-11-03 | EX-03-00075 # & DR 56A: Cleaners containing Triethanolamine 6-9%, Ethylene Glycol 6-9%, Ethylenediamine 3-7%, Polyethylene octylphenyl ether 1-2%, water, 20L / CAN;EX-03-00075#&DR 56A:Chất tẩy rửa có chứa Triethanolamine 6-9%,Ethylene glycol 6-9%,Ethylenediamine 3-7%,Polyethylene octylphenyl ether 1-2%,nước,20l/can | CTY TNHH YMT VINA-CN VINH PHUC | CONG TY TNHH MEGAELEC |
1,329
| KG |
180
| LTR |
770
| USD | ||||||
2021-12-13 | - Chemicals used in industrial cement, concrete, lubricant, ink, textile, washing water: Triethanolamine 99% (C6H15NO3), CAS: 102-71-6, (80 Drum x 230 kg) . New 100%.;- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất Xi măng, bê tông, dầu nhớt, mực in, dệt nhuộm, nước giặt.: TRIETHANOLAMINE 99% ( C6H15NO3 ), CAS: 102-71-6 , ( 80 DRUM x 230 kg). Hàng mới 100%. | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,670
| KG |
18,400
| KGM |
24,840
| USD | ||||||
2022-02-24 | Cleaning agent: Bonderite C-NE 7400 DR25KG (EX) (Main ingredient Triethanolamine) (inspected at TK 103964321051 / A41) (1900206);Chất làm sạch: BONDERITE C-NE 7400 DR25KG (EX) (Thành phần chính Triethanolamine) (Đã kiểm hóa tại TK 103964321051/A41) (1900206) | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
6,989
| KG |
500
| KGM |
650
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-05 | Mk1l097 #& positive oxygen1l097 ((C2H5O) 3N) triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN |
2,614
| KG |
37
| KGM |
154
| USD | ||||||
2021-11-23 | MK1L097 # & POLICY ON POLICY NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N | TOKYO - TOKYO | TAN CANG (189) |
12,479
| KG |
70
| KGM |
288
| USD | ||||||
2022-06-03 | 99% Triethanolamine Amine (TEA), 0.6 kgm/bottle. New 100%;Hóa chất Triethanolamine Amine 99% (TEA), 0.6 KGM/chai. Hàng mới 100% | CTY CO PHAN CN TOAN PHUONG | CTY TNHH CNCX INTERPLEX (HA NOI) |
8,980
| KG |
5
| UNA |
54
| USD | ||||||
2021-10-18 | MK1L097 # & O DINIC DEMANDS Ocean1L097 ((C2H5O) 3N) Triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine | TOKYO - TOKYO | TAN CANG (189) |
13,124
| KG |
30
| KGM |
123
| USD | ||||||
2020-01-18 | Conditioning-CD-210: hợp chất triethanolamine ( C6H15NO3:22%, H2O:78%) dùng làm sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp mạ tấm bảng mạch .Mới 100%;; | NANCHANG | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
180
| LTR |
1,301
| USD | ||||||
2021-09-23 | MK1L097 # & POLICY O HOOD PEOPLE NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N | TOKYO - TOKYO | TAN CANG (189) |
13,779
| KG |
60
| KGM |
258
| USD | ||||||
2021-07-12 | Triethanolamine chemicals, test agents for analysis and use in laboratories (1L / bottles) CAS102-71-6;Hoá chất Triethanolamine, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS102-71-6 | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
7,180
| KG |
33
| UNA |
1,965
| USD | ||||||
2021-11-03 | EX-03-00075 # & DR 56A: Cleaners containing Triethanolamine 6-9%, Ethylene Glycol 6-9%, Ethylenediamine 3-7%, Polyethylene octylphenyl ether 1-2%, water, 20L / CAN;EX-03-00075#&DR 56A:Chất tẩy rửa có chứa Triethanolamine 6-9%,Ethylene glycol 6-9%,Ethylenediamine 3-7%,Polyethylene octylphenyl ether 1-2%,nước,20l/can | CTY TNHH YMT VINA-CN VINH PHUC | CONG TY TNHH MEGAELEC |
1,329
| KG |
180
| LTR |
770
| USD | ||||||
2021-12-13 | - Chemicals used in industrial cement, concrete, lubricant, ink, textile, washing water: Triethanolamine 99% (C6H15NO3), CAS: 102-71-6, (80 Drum x 230 kg) . New 100%.;- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất Xi măng, bê tông, dầu nhớt, mực in, dệt nhuộm, nước giặt.: TRIETHANOLAMINE 99% ( C6H15NO3 ), CAS: 102-71-6 , ( 80 DRUM x 230 kg). Hàng mới 100%. | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,670
| KG |
18,400
| KGM |
24,840
| USD | ||||||
2022-02-24 | Cleaning agent: Bonderite C-NE 7400 DR25KG (EX) (Main ingredient Triethanolamine) (inspected at TK 103964321051 / A41) (1900206);Chất làm sạch: BONDERITE C-NE 7400 DR25KG (EX) (Thành phần chính Triethanolamine) (Đã kiểm hóa tại TK 103964321051/A41) (1900206) | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
6,989
| KG |
500
| KGM |
650
| USD |