Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021TPEHPH21100902
2021-10-29
292159 C?NG TY TNHH ??U T? X?Y D?NG Và HóA CH?T B E S T SHUANG BANG INDUSTRIAL CORP ISOCROSS LM, CAS CODE: 101-14-4, 250kg / 1drum, liquid, used to produce waterproof materials, manufacturer: Shuang Bang, 100% new products;Chất ISOCROSS LM, mã cas: 101-14-4, 250Kg/1drum, dạng lỏng, dùng để sản xuất vật liệu chống thấm, nhà sản xuất: Shuang Bang, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4284
KG
3960
KGM
18810
USD
FRA27674353
2021-07-23
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, used in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
3
UNA
73
USD
FRA27699307
2022-06-29
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical N- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride grochloride, is the derivative of multi-function amine, testing for analysis, used in the laboratory (5g/bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
2
UNA
51
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
2022627382
2021-07-08
292159 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in the food model Leucocrystal Violet CAS: 603-48-5 Code: C14629400 1ml / 100% new product;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Leucocrystal Violet CAS: 603-48-5 Mã hàng: C14629400 1ml/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
119
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, use in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
68
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
22
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 C?NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden Urethane rubber ingredients (50kgs/1 box of 14 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 14 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
700
KGM
4486
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 C?NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden the urethane rubber creation material (50kgs/1 barrel of 132 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 132 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
6600
KGM
42296
USD
9238 5384 5719
2021-07-15
292159 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Benzidine-D8 CAS food sample 92890-63-6 Code B121002-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Benzidine-d8 CAS 92890-63-6 Mã hàng B121002-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
220
USD
040322ONEYSUBC11449803
2022-04-05
292159 C?NG TY C? PH?N ABC VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION L -tryptophan feed Grade - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020. New 100%.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
16256
KG
16000
KGM
115200
USD
17250918486
2021-11-10
292159 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: n, n'-diphenylbenzidine, 97%, 117210100, 10gr / bottle, for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code Code: 531-91-9;Hóa chất :n,n'-diphenylbenzidine, 97% ,117210100, 10GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:531-91-9
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
50
USD
FRA-2763 7652
2020-01-20
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Hóa chất N,N`-Diphenylbenzidine sử dụng trong phân tích kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm (10G/ONG) (CAS 531-91-9);Amine-function compounds: Aromatic polyamines and their derivatives; salts thereof: Other;胺官能化合物:芳香族多胺及其衍生物;其他盐
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
0
KG
3
PIP
163
USD
17635057164
2022-02-25
292159 C?NG TY C? PH?N D??C ENLIE VAMSI LABS LTD Drug materials used in research, testing Clenbuterol hydrochloride ep. Lot Number: CBH-0151021.TCSX: EP10. (10/2021 - 09/2026). 100% new. NSX: Vamsi Labs Ltd.;Nguyên liệu làm thuốc dùng trong nghiên cứu, kiểm nghiệm Clenbuterol Hydrochloride EP. Số lô: CBH-0151021.TCSX: EP10.(10/2021 - 09/2026). Mới 100%. NSX: Vamsi Labs Ltd.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
1
KG
2
GDW
578
USD
2022627312
2021-07-09
292159 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic of toxic residues in food samples 4.4 '-Benzidine CAS: 92-87-5 Code: C10536000 100mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4,4'-Benzidine CAS: 92-87-5 Mã hàng: C10536000 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
36
USD
FRA27680805
2021-10-20
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical n, n`-diphenylbenzidine, is fragrant amino, used for synthesis, used in laboratory (10g / bee) CAS531-91-9;Hóa chất N,N`-Diphenylbenzidine, là amin thơm đa chức, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS531-91-9
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
1
PIP
33
USD
210821KIHKHOC21080018
2021-08-27
292159 C?NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 4,4 '-MethylenedianiLine - MDA-100, TK Checked: 102507166535, March 6, 2019, CAS: 101-77-9;4,4'-Methylenedianiline - MDA-100, tk đã kiểm hóa: 102507166535, ngày 6/3/2019, CAS: 101-77-9
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
500
KGM
2340
USD
SIN0290168
2022-05-24
292159 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: Y0001757 Bromhexine for System Suitability CRS Analytical Standard 15mg C14H20Br2N2.HCl;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : Y0001757 Bromhexine for system suitability CRS analytical standard 15MG C14H20Br2N2.HCl
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
124
USD