Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5302 2213 8323
2021-10-28
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in O-Aminoazotoluene food samples CAS 97-56-3 Code N-12671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Aminoazotoluene CAS 97-56-3 Mã hàng N-12671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
160222GXSEHHG22020045
2022-02-24
292149 C?NG TY C? PH?N D??C V?T T? Y T? THANH HOá YANCHENG CHEMHOME CHEMICAL CO LTD ALVERINE CITRATE EP8.0 (MATERIALS MANUFACTURING MANAGEMENT OF MANAGEMENT 100%. Lottery Number: 20211102 HSD: November 2024. NSX: Yancheng Chemhome Chemical Company Ltd - China);ALVERINE CITRATE EP8.0 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô:20211102 HSD: Tháng 11/2024. NSX: Yancheng Chemhome Chemical Company Ltd - China)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
336
KG
300
KGM
22800
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
292149 C?NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Rubber antioxidant CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
100
KGM
1876
USD
SIN0232669
2021-07-02
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in SibuAcaciaine Hydrochloride Solution Solutions CAS 84485-00-7 CODE S-011-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sibutramine hydrochloride solution CAS 84485-00-7 Mã hàng S-011-1ML,1ML/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
72
USD
132200015337075
2022-03-10
292149 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 126019-4- (1-methyl-1-phenylethyl) -N-other type used for anti-oxide for rubber-anox 405 (CAS: 10081-67-1) (K / PLV ND113). 103452923342 / A12;126019-4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N- loại khác dùng để chống ô xi hóa cho cao su-ANOX 405 (cas:10081-67-1)(K/thuộc PLV NĐ113).Đã kiểm TK 103452923342/A12
CANADA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
8479
KG
575
KGM
5130
USD
132100016160537
2021-10-29
292149 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 126019-4- (1-methyl-1-phenylethyl) -N-other type used for anti-olsters for rubber-anox 405 (CAS: 10081-67-1) (158 / BB-HC11-BH Date 10 / 08/2020) (K / PLV ND113). TK 103452923342 / A12;126019-4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N- loại khác dùng để chống ô xi hóa cho cao su-ANOX 405 (cas:10081-67-1)(158/BB-HC11-BH ngày 10/08/2020)(K/thuộc PLV NĐ113).Đã kiểm TK 103452923342/A12
CANADA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
10300
KG
625
KGM
5953
USD
20549755440
2022-05-25
292149 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M GIA NGUY?N SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Terbinafine Hydrochloride USP42 (Material of manufacturing drugs) .Lot Number: DC-013-2201009.NSX: January 14, 2022, HSD: 13/01/2026.HSX: Shandong Yinfeida Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new;TERBINAFINE HYDROCHLORIDE USP42 (nguyên liệu sx thuốc).Lot số: DC-013-2201009.Nsx: 14/01/2022, HSD:13/01/2026.HSX:SHANDONG YINFEIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
32
KG
25
KGM
5250
USD
SIN0246527
2021-10-04
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residues in the 2.6-dimethylaniline food sample CAS 87-62-7 Code D146005-5G, 5G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Dimethylaniline CAS 87-62-7 Mã hàng D146005-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
23
USD
220621210940810
2021-07-08
292149 C?NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Rubber Anti-Oxidation Preparation CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
25
KGM
472
USD
1.3210001635e+014
2021-11-08
292149 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 126019-4- (1-methyl-1-phenylethyl) -N-other type used for anti-olsters for rubber-anox 405 (CAS: 10081-67-1) (158 / BB-HC11-BH Date 10 / 08/2020) (K / PLV ND113). TK 103452923342 / A12;126019-4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N- loại khác dùng để chống ô xi hóa cho cao su-ANOX 405 (cas:10081-67-1)(158/BB-HC11-BH ngày 10/08/2020)(K/thuộc PLV NĐ113).Đã kiểm TK 103452923342/A12
CANADA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
6819
KG
600
KGM
5715
USD
100522TMLAHM1626HCI0522
2022-06-06
292149 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Drug production materials have the number: VD-26865-17: Amitriptyline Hydrochloride BP2022- Lot: AMT/631; AMT/632 -NSX: 03/2022-HD: 02/2027 Manufacturer: RL Fine Chem PVT., Ltd-Dindia;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-26865-17:AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE BP2022- Lô: AMT/631; AMT/632 -NSX:03/2022-HD:02/2027 NHÀ SX:RL FINE CHEM PVT.,LTD-INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1135
KG
1000
KGM
53000
USD
23548447906
2022-04-18
292149 C?NG TY CP XU?T NH?P KH?U Y T? DOMESCO PROCOS S P A Ingredients: Alverine Citrate EP10, LOT: 0000353451, SX: 03/2022, HD: 03/2027, NSX: Procos S.P.A - Italy;Nguyên liệu làm thuốc: ALVERINE CITRATE EP10, Lot:0000353451, SX: 03/2022, HD:03/2027, NSX: PROCOS S.P.A - ITALY
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
488
KG
400
KGM
32804
USD
1ZW625190497983808
2021-10-29
292149 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I PROCOS S P A Alverine Citrate. Raw materials used to study drug testing. Manufacturer: Procos s.p.a. Standard: EP 10. Lot Number: 0000310458. HD: 03/2025. 100% new;Alverine Citrate. Nguyên liệu dùng để nghiên cứu kiểm nghiệm thuốc. Nhà sx: Procos S.p.A. Tiêu chuẩn: EP 10. Số lô: 0000310458. HD:03/2025. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
17
USD
132200015907179
2022-04-04
292149 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 126019-4- (1-methyl-1-phenylethyl) -N- Other types used to prevent oxidation for rubber-anox 405 (CAS: 10081-67-1) (K/belong to PLV ND113).;126019-4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N- loại khác dùng để chống ô xi hóa cho cao su-ANOX 405 (cas:10081-67-1)(K/thuộc PLV NĐ113).
CANADA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7768
KG
250
KGM
2091
USD
2022627382
2021-07-08
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in sibuAcaciaine hydrochloride food samples Cas: 84485-00-7 Code: C16944000 250mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sibutramine hydrochloride CAS: 84485-00-7 Mã hàng: C16944000 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
2
UNA
72
USD
SIN0289210
2022-05-25
292149 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Amitriptyline hydrochloride, product code: phr1384-1g, CAS code: 549-18-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Amitriptyline Hydrochloride, mã hàng: PHR1384-1G, mã CAS: 549-18-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
59
USD
2086567773
2021-11-15
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in model butralin CAS 33629-47-9 Code DRE-C109100,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Butralin CAS 33629-47-9 Mã hàng DRE-C10910000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
51
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in 4-aminobiphenyl cases 92-67-1 Code N-10805-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminobiphenyl CAS 92-67-1 Mã hàng N-10805-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
20
USD
132200015907179
2022-04-04
292149 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 126019-4- (1-methyl-1-phenylethyl) -N- Other types used to prevent oxidation for rubber-anox 405 (CAS: 10081-67-1) (K/belong to PLV ND113).;126019-4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N- loại khác dùng để chống ô xi hóa cho cao su-ANOX 405 (cas:10081-67-1)(K/thuộc PLV NĐ113).
CANADA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7768
KG
575
KGM
4809
USD