Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522SPTK22050067
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
230000
KG
230
TNE
549700
USD
280522SPTK22050070
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
276000
KG
276
TNE
659640
USD
140721HG21060082
2021-07-20
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
115
TNE
253000
USD
29780903793
2022-02-25
292142 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM ALLNEX THAILAND LTD N, n diethyl aniline (hydroxylamine organic derivatives, additives in producing emulsion plastic), 100% new products; CAS: 91-66-7 & 103-69-5;N,N DIETHYL ANILINE (Dẫn xuất hữu cơ của Hydroxylamine, phụ gia trong sản xuất nhựa nhũ tương), hàng mới 100%; Cas: 91-66-7 & 103-69-5
CHINA
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
61
KG
40
KGM
288
USD
17251870814
2022-01-20
292142 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sulfanilic acid, ACS Reagent, 419841000, 100gr / bottle, for laboratory.NSX: Acros. New 100%. Code Code: 121-57-3;Hóa chất: sulfanilic acid, acs reagent, 419841000, 100GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 121-57-3
UNITED STATES
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
1
UNA
29
USD
2086567154
2021-09-09
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in 2-amino-4-nitrotoluene casual food sample 99-55-8 Code DRE-C10207500,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Amino-4-nitrotoluene CAS 99-55-8 Mã hàng DRE-C10207500,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
55
USD
2086567154
2021-09-09
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in 3-chloroaniline food samples CAS 108-42-9 Code DRE-C11351000,500MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3-Chloroaniline CAS 108-42-9 Mã hàng DRE-C11351000,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
39
USD
FRA27699307
2022-06-29
292142 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Sulfanilic acid pure chemicals, which are derivatives of aniline, testing for analysis, used in the laboratory (100g/bottle) CAS121-57-3;Hoá chất tinh khiết Sulfanilic acid, là dẫn xuất của anilin, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS121-57-3
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
1
UNA
16
USD
2086567773
2021-11-15
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in 2-amino-4-nitrotoluene casual food samples 99-55-8 Code DRE-C10207500,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Amino-4-nitrotoluene CAS 99-55-8 Mã hàng DRE-C10207500,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
51
USD
2086567773
2021-11-15
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnose toxic residues in food samples 2.4.5-Trimethylaniline CAS 137-17-7 Code DRE-C17878000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trimethylaniline CAS 137-17-7 Mã hàng DRE-C17878000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
45
USD
2086567154
2021-09-09
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in 2-chloroaniline casual food sample 95-51-2 Code DRE-CA11350000,500mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Chloroaniline CAS 95-51-2 Mã hàng DRE-CA11350000,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
39
USD
290621ACCC036845
2021-07-07
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
92000
KG
92
TNE
205160
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in food samples 2 ', 4-bis (aminophenyl) methane CAS 1208-52-2 Code B405515-250MG, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2',4-Bis(aminophenyl)methane CAS 1208-52-2 Mã hàng B405515-250MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
106
USD
2086567154
2021-09-09
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 2.4.5-Trimethylaniline CAS 137-17-7 Code DRE-C17878000,100G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trimethylaniline CAS 137-17-7 Mã hàng DRE-C17878000,100g/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
942
USD
SIN0232669
2021-07-02
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in sulfanilic acid food pattern 121-57-3 Code 251917-500g, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sulfanilic acid CAS 121-57-3 Mã hàng 251917-500G,/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
139
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in the 4-chloroaniline food model CAS 106-47-8 Code 673999,1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Chloroaniline CAS 106-47-8 Mã hàng 673999,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
21
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in the food sample Pentachloroaniline Cas 527-20-8 Met-12383a-100mg, 100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachloroaniline CAS 527-20-8 Mã hàng MET-12383A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
26
USD