Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322008CA06379
2022-03-24
292130 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Prepared additives R-703 Drum 180k, packing 180 kg / barrel, dicyclohexylamine components, liquid form, used as raw material in lubricating oil production industry, 100% new # 39477037-38000e020;Phụ gia đã điều chế R-703 DRUM 180K, đóng gói 180 Kg/thùng,thành phần Dicyclohexylamine, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39477037-38000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14039
KG
2
BBL
1621
USD
140122CTAHCM2201504
2022-01-20
292130 C?NG TY TNHH APEX POLYTECH AGRO GOOD COMPANY LIMITED Amine Catalyst Amine Catakyst P-38 (Dimethylcyclohexyst P-38 (Dimethylcyclohexylamine, N, N- (DMCHA)) - CAS: 98-94-2, Used in plastic manufacturing industry.The: Agro Good Company Limited, (170kgs / carton) New 100%;Chất xúc tác amin dạng lỏng Amine Catakyst P-38 (Dimethylcyclohexylamine, N,N-(DMCHA)) - CAS: 98-94-2,dùng trong ngành sản xuất nhựa.hiệu:AGRO GOOD COMPANY LIMITED, (170kgs/thùng) Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17570
KG
170
KGM
680
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 4.4-Diaminodiphenylmethane, DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (used in paint industry) Cas No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2;4,4-Diaminodiphenylmethane,DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
800
KGM
2824
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Aminopropyl Ether- Curing Agent Hanamine D230 (used in paint industry) Cas No. 9046-10-0;2-Aminopropyl ether- Curing Agent Hanamine D230 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 9046-10-0
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
780
KGM
6045
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Polymers with Diethylenetriamine and Tall-Oil Fatty Acids-Curing Agent Hanamide 115g (used in paint industry) Cas No. 68139-75-3; 111-40-0; KBHC number: HC2022028504;Polymers with diethylenetriamine and tall-oil fatty acids- Curing Agent Hanamide 115G (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68139-75-3; 111-40-0; số KBHC: HC2022028504
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
1520
KGM
6840
USD
284015746333
2021-09-30
292130 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM GUANGZHOU HANGBANG SUPPLY CHAIN CO LTD Amine compound (curing agent), liquid form, used as a paint industry, NSX: Guangzhou Hangbang Supply Chain CO., LTD, 1kg / 1 package, 100% new goods;Hợp chất Amine (Curing agent), dạng lỏng, sử dụng làm mẫu trong ngành sản xuất sơn, NSX: GUANGZHOU HANGBANG SUPPLY CHAIN CO., LTD, 1kg/ 1 gói, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
3
USD
160821AMIGL210367677A
2021-08-31
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIA MY JEBSEN JESSEN INGREDIENTS S PTE LTD Vestamin IPD (180 kg / barrel) - Amine compound (Este) contains diaminodicyclohexylmethane- used in 100% new paint production. CAS Number: 1761-71-3;VESTAMIN IPD (180 kg/thùng) - Hợp chất chức amin (este) chứa Diaminodicyclohexylmethane- dùng trong sản xuất sơn- Hàng mới 100%. Số CAS: 1761-71-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
1800
KGM
14400
USD
FRA27696284
2022-05-26
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvents used in Cyclohexexylamine laboratory, CAS: 108-91-8, 1 lit/bottle, 100%new goods, water producing: China. KBHC: 2022028269;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, CAS:108-91-8, 1lít/chai, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA. KBHC:2022028269
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
79
KG
1
PCE
20
USD
300621HA90129363
2021-08-30
292130 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 57109130-BAXXODUDUR EC 331 180kg-Polyetheramine organic compounds used as raw materials for production in painting, glue .. 100% new, CAS: 6864-37-5-5;57109130-Baxxodur EC 331 180KG-Hợp chất hữu cơ polyetheramine dùng làm nguyên liệu sản xuất trong ngành sơn, keo..hàng mới 100%,Cas:6864-37-5
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CFS SP ITC
3264
KG
2880
KGM
54029
USD
280322SECLI2203402-02
2022-04-05
292130 CTY TNHH TEXCHEM MATERIALS VI?T NAM EVONIK SEA PTE LTD Chemicals used in the paint industry-EDA Adduct 1977 Curing Agent, Code CAS: 107-98-2, 203-539-1, 01-2119457435-35. KBHC; HC2022016386. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành sơn- EDA ADDUCT 1977 CURING AGENT, Mã CAS: 107-98-2, 203-539-1, 01-2119457435-35. KBHC;HC2022016386 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3902
KG
2200
KGM
19030
USD
FRA27690688
2022-03-11
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Cyclohexylamine Laboratory, 1L / Bottle, CAS: 108-91-8, 100% new products, Country of manufacture: China, KBHC Number: HC2022011653;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, 1L/chai, CAS: 108-91-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA, KBHC số :HC2022011653
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
18
USD
120322008CA05510
2022-03-28
292130 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Prepared additives R-703 Drum 180k, packing 180 kg / barrel, dicyclohexylamine components, liquid form, used as raw material in lubricating oil production industry, 100% new # 39477037-38000e020;Phụ gia đã điều chế R-703 DRUM 180K, đóng gói 180 Kg/thùng,thành phần Dicyclohexylamine, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39477037-38000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14058
KG
18
BBL
13291
USD
TTPW020100
2022-02-25
292130 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM THE THIRD PARTY LOGISTIC SERVICE YANTAI LTD Sealing substances for Wanamine 2111, additives in paint production technology. CAS: 1761-71-3; 1kg / bottle. 100% new;Chất đóng rắn cho sơn WANAMINE 2111,phụ gia trong công nghệ sản xuất sơn. CAS: 1761-71-3; 1kg/chai. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
11
KG
5
KGM
5
USD
DGNSGN216247
2021-07-21
292130 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM XINFENG XIAN JINGFENG NEW MATERILS CO LTD 64.000000009 # & adhesive made from rubber (plastic glue) DHM-480-1A, (Isophoron Diamin - C9H8N2O), (packing 20kg / barrel), 100% new;64.000000009#&Chất kết dính làm từ cao su (Keo nhựa) DHM-480-1A, (Isophoron diamin - C9H8N2O), (đóng gói 20Kg/ thùng), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CONT SPITC
21340
KG
11640
KGM
76824
USD
ASKHCL9KAX3576
2022-04-19
292130 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM XINFENG XIAN JINGFENG NEW MATERILS CO LTD 64.000000010 #& prepared adhesive (curing agent) DHM-480-1B, (isophon diamin-C9H8N2O), (packed 20kg/ barrel), 100% new;64.000000010#&Chất kết dính đã điều chế (Chất đóng rắn) DHM-480-1B, (Isophoron diamin - C9H8N2O), (đóng gói 20Kg/ thùng), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9760
KG
2600
KGM
17680
USD
17249457494
2021-08-27
292130 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10534-1G, 2.4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10534-1G, 2,4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
19
USD
110522008CA12802
2022-05-30
292130 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additives have prepared R-703 Drum 180k, packed 180 kg/barrel, DICYCLOHEXYLAMINE ingredients, liquid form, used as raw materials in the lubricant manufacturing industry, 100% new #39477037-38000E020;Phụ gia đã điều chế R-703 DRUM 180K, đóng gói 180 Kg/thùng,thành phần Dicyclohexylamine, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39477037-38000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16354
KG
8
BBL
5907
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in N-Cyclohexylsulfamic acid food samples (Cyclamic acid) CAS 100-88-9 C987720-1G, / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Cyclohexylsulfamic Acid (Cyclamic Acid) CAS 100-88-9 Mã hàng C987720-1G,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
44
USD