Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
180222HDLCS0007707
2022-02-24
292029 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500110 (ZZ12-S251) Anti Oxidant (s); doverphos S-9228 PC; powd-bis (2.4-dicumylphenyl) pentaerythritol diphosphite, powder form of PTPL: 5582 / TB-TCHQ Date: August 30, 2019;2500110(ZZ12-S251)ANTI OXIDANT(S);DOVERPHOS S-9228 PC;POWD-Bis (2,4-dicumylphenyl)pentaerythritol diphosphite, dạng bột kq PTPL:5582/TB-TCHQ ngày:30/08/2019
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10599
KG
25
KGM
533
USD
270522CMZ0862767
2022-06-02
292029 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KINH DOANH D?CH V? PH??C TH?NH GCH POLYMER MATERIAL HONG KONG CO LIMITED Antioxidants for SIPAX 1268 plastic, used at the plastic workshop of boring filter, TP: Tris (2,4-di-tert-butylpheny) phosphite, powder form, new 100%(CAS31570-04-4);Chất chống oxi hóa cho nhựa SIPAX 1268,sử dụng tại phân xưởng hạt nhựa của nhàmáy lọcdầu,tpgồm:Tris(2,4-di-tert-butylpheny)phosphite,dạng bột,mới100%(CAS31570-04-4)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
31530
KG
20000
KGM
104000
USD
120322NSSLKYHCC2200087
2022-03-17
292029 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500107 (ZZ12-S22), Weston 618F; Anti Oxidant (s); PEP-8 6180FC 618F-Disteningl PentaeryThritol Diphosphite (C41H82O6P2), KQ PTPL: 3156 / TB-TCHQ (May 21, 2019), CAS: 3806-34-6;2500107 (ZZ12-S22), WESTON 618F; ANTI OXIDANT(S); PEP-8 6180FC 618F-Distearyl pentaerythritol diphosphite (C41H82O6P2), kq PTPL: 3156/ TB-TCHQ (21/05/2019), Cas: 3806-34-6
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
99591
KG
800
KGM
4152
USD
250322SNKO010220305732
2022-04-07
292029 C?NG TY TNHH SAMYANG EP VI?T NAM SAMYANG CORPORATION V101856 #& Fire -st (Main TP: Tris (2.4-Ditert-butylphenyl) Phosphite) -Aantioxidant ALK240 (Antioxidant), Asking for results of 150/TB-KD3;V101856#&Chất chống cháy (TP chính: tris(2,4-ditert-butylphenyl) phosphite)-ANTIOXIDANT ALK240(ANTIOXIDANT), Tham khao KQGD 150/TB-KD3
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
1000
KGM
5680
USD
180522CKCOPUS0121136
2022-05-24
292029 C?NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AEJ03728) TK-626/Richfos 626 Bis (2,4-di-butylphenyl) PentaeryThritol diphosphite.kq PTPL No. 3826/TB-TCHQ of June 10, 2020;(AEJ03728) TK-626 / RICHFOS 626 Bis(2,4-di-t-butylphenyl) pentaerythritol diphosphite.KQ PTPL số 3826/TB-TCHQ ngày 10/06/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
16479
KG
20
KGM
239
USD
210222913798522
2022-02-26
292029 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50526788-Irgafos 168 650kg - Powdered antioxidant, with ingredients from Phenol, 2.4-Bis (1,1-dimethylethyl) -, Phosphite (3: 1). New 100%, CAS: 31570-04 -4;50526788-Irgafos 168 650KG- Chất chống oxy hóa dạng bột, có thành phần từ Phenol, 2,4-bis(1,1-dimethylethyl)-, phosphite (3:1).hàng mới 100%, Cas:31570-04-4
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
74899
KG
42900
KGM
247533
USD
260921213123110
2021-09-28
292029 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50526788-Irgafos 168 650kg- Powdered antioxidant, with ingredients from Phenol, 2.4-Bis (1,1-dimethylethyl) -, Phosphite (3: 1) New 100%, CAS: 31570-04 -4;50526788-Irgafos 168 650KG- Chất chống oxy hóa dạng bột, có thành phần từ Phenol, 2,4-bis(1,1-dimethylethyl)-, phosphite (3:1).hàng mới 100%, Cas:31570-04-4
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11305
KG
11050
KGM
46189
USD
230921SNKO011210900587-02
2021-09-29
292029 C?NG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VI?T NAM DAE MYUNG CHEMICAL CO LTD Adk2112 # & Este of other inorganic acids of their non-metallic and salt - ADK STAB 2112 (according to CV 216 / KD94-TH on March 10, 2021). New 100%.;ADK2112#&Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại và muối của chúng - ADK STAB 2112 (theo CV 216/KD94-TH ngày 10/03/2021).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35300
KG
4800
KGM
22848
USD
YJP35029643
2021-09-01
292029 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MABUCHI S T INC JP260-ODM # & RESPONSIBILITIES FOR EXCELLENT PRODUCTION GLASS - Diphenyl phosphite JP-260 (24kg / can), CAS: 4712-55-4, CTHH: C12H11O3P, 100% new goods;JP260-ODM#&Chất ngăn phản ứng dùng trong sản xuất tròng mắt kính - Diphenyl phosphite JP-260 (24kg / can), Cas: 4712-55-4, CTHH: C12H11O3P, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
88
KG
24
KGM
740
USD
111221SITGNBHP355118
2021-12-16
292029 C?NG TY TNHH ALEDO VI?T NAM C Y INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Preparation for gold-resistant textile (Name TM: ColorLev Eco), Packing specifications: 125kg / barrel, CAS NO: 3806-34-6, NSX: Shenzhen Colorwell TexTile Technology Co., Ltd, new 100%;Chế phẩm chống ố vàng dùng trong CN dệt may( tên TM:COLORLEV ECO), qui cách đóng gói:125kg/thùng,cas no:3806-34-6, NSX: Shenzhen Colorwell Textile Technology Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
13830
KG
500
KGM
1250
USD
260522AECX8HOC2205027-01
2022-06-02
292029 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DONGSUNG CHEMICAL VI?T NAM DONGSUNG CHEMICAL CO LTD Cinanox-6800 (diisodecyl pentaerythritol diphosphite, liquid form) (CAS: 26544-27-4) (Executive and China TK 103929650051/A12 dated April 1, 2021) -KQ 1913/TB-TCHQ dated March 24, 2020202020202020202020202020202020202020202020202020202020202020202020 .;CINANOX-6800 (Diisodecyl Pentaerythritol Diphosphite, dạng lỏng) (Cas:26544-27-4) (Đã kiểm hóa và TQ TK 103929650051/A12 ngày 01/04/2021)-KQ 1913/TB-TCHQ ngày 24/03/2020.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21315
KG
540
KGM
9018
USD
141021ULPS21100006-01
2021-10-21
292029 C?NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD 3,9-bis heat-resistant stabilizers (isodecylxy) -2,4,8,10-TetraOxa-3,9-Diphosphaspiro (5.5) undecane, liquid form, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, 100% new;Chất ổn định chịu nhiệt 3,9-bis (isodecyloxy)-2,4,8,10-tetraoxa-3,9-diphosphaspiro (5.5) undecane, dạng lỏng, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16217
KG
200
KGM
2942
USD
121221KMTCPUSF035084
2021-12-17
292029 C?NG TY TNHH SAMYANG EP VI?T NAM SAMYANG CORPORATION V101856 # & flame retardant (TP key: Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite) -Antioxidant ALK240 (Antioxidant), reference KQGD 150 / TB-KD3;V101856#&Chất chống cháy (TP chính: tris(2,4-ditert-butylphenyl) phosphite)-ANTIOXIDANT ALK240(ANTIOXIDANT), Tham khao KQGD 150/TB-KD3
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22093
KG
3000
KGM
13710
USD
170821008BX38269
2021-08-28
292029 C?NG TY TNHH NAGASE VI?T NAM NAGASE CO LTD Salt of triphenyl phosphite, colorless or pale yellow, with triphenyl phosphite composition is> 99%, 100% new goods;Muối phosphite của triphenyl , chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt , có thành phần chính là triphenyl phosphite >99%, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22101
KG
40
KGM
249
USD
160322SIN0265805
2022-03-17
292029 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50526844-Irgafos 168 36x20kg-Antioxidants of powder, with ingredients from phenol, 2.4-bis (1,1-dimethylethyl) -, phosphite (3: 1), 100% new goods, CAS: 31570-04 -4;50526844-Irgafos 168 36X20KG-Chất chống oxy hóa dạng bột, có thành phần từ Phenol, 2,4-bis(1,1-dimethylethyl)-, phosphite (3:1), hàng mới 100%, Cas:31570-04-4
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2275
KG
2160
KGM
14040
USD
120122PUSHPH22010034
2022-01-20
292029 C?NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD Paoetc0002 # & phosphite ester, in solid form, type PaoTC0002 (ADK STAB PEP-8), is an antioxidant agent, CAS Number: 3806-34-6, 100% new;PAOETC0002#&Phosphite este, ở dạng chất rắn, loại PAOETC0002 (ADK STAB PEP-8), là tác nhân chống oxi hóa, số CAS: 3806-34-6, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
60914
KG
495
KGM
2000
USD