Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040222SITGTXHP372963
2022-02-25
291990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000374 # & Liquid additives, TPFR 692 BDP (CAS NO 5945-33-5; 181028-79-5); (80 drum x 250 kg), 100% new goods;AD000374#&Chất phụ gia dạng lỏng, TPFR 692 BDP (CAS No 5945-33-5;181028-79-5); (80 DRUM X 250 KG ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
21770
KG
20000
KGM
173120
USD
260621SNLBNBVLA450417
2021-07-07
291990 C?NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM ZHEJIANG WANSHENG CO LTD RCH0049 # & ESTE mixture of phosphoric acid acid p, p '- [(I-methylethylidene)], as an additive for plastic production, WSFR-BDP.CAS NO.5945-33-5 & 115-86- 6;RCH0049#&Hỗn hợp este của axit phosphoric acid P,P'-[(I-methylethylidene)], làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng WSFR-BDP.CAS No.5945-33-5 & 115-86-6
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21840
KG
20000
KGM
120000
USD
AT21001621
2021-10-20
291990 C?NG TY TNHH ANDRITZ VI?T NAM ANDRITZ HYDRO GMBH Martinal OL-104 flame retardant. Code: CAS: 21645-51-2. 25L plastic container, weighs 25kg. Firm: Huber. New 100%;Chất chống cháy MARTINAL OL-104 . Mã: cas: 21645-51-2.đóng thùng nhựa 25L, nặng 25kg. Hãng : HUBER. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GRAZ
HA NOI
686
KG
100
KGM
285
USD
161121HDLCS0006200
2021-11-23
291990 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500053 (ZZ12-X41) ESTE compound additives Phosphate, powder, used in all kinds of plastic beads, PTPL: 0612 / TB-KĐ4 (June 8, 2018);2500053 (ZZ12-X41) Chất phụ gia hợp chất este phosphat, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0612/TB-Kđ4 (08/06/2018)
JAPAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
40671
KG
700
KGM
3892
USD
2099508165
2021-12-14
291990 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Fenchlorphos used for laboratory testing, DRE-C13460000 code, CAS Code: 299-84-3, Lot G1027875, Powder form, HSD: August 21, 202325, NSX: LGC, 100% new;Fenchlorphos dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13460000 , mã CAS:299-84-3 ,lot G1027875 , dạng bột, hsd: 21/08/202325, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
55
USD
130122SHYMK21120006
2022-01-20
291990 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I C?NG NGH? NH?A á CH?U UNIBROM CORP Halogenical conductivity used in plastic production: TPP Ecoflame P-326 (CAS NO: 115-86-6) (100% new);DẪN XUẤT HALOGEN HÓA DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA :TPP ECOFLAME P-326 (CAS NO:115-86-6) (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2104
KG
2000
KGM
9000
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Fenchlorphos-Oxon Food Samples Cas 3983-45-7 Code Met-11952A-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fenchlorphos-oxon CAS 3983-45-7 Mã hàng MET-11952A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
55
USD
161221LYS/OCL/05139
2022-01-14
291990 C?NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 GIVAUDAN LAVIROTTE UNE SOCIETE DU GROUP ISALTIS Procedure materials: Calcium glycerophosphate (50% Liquid calcium glycerophosphate) (TCNSX). Lot: 2100000557. Year SX: 08/06/2021. Shelf life: 08/06/2023;Nguyên liệu sx thuốc: Calcium Glycerophosphate (50% Liquid Calcium Glycerophosphate) (TCNSX). Lô: 2100000557. Năm sx: 08/06/2021. Hạn dùng: 08/06/2023
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1539
KG
1440
KGM
21999
USD
040222SITGTXHP372964
2022-02-25
291990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000374 # & Liquid additives, TPFR 692 BDP (CAS NO 5945-33-5; 181028-79-5); (80 drum x 250 kg), 100% new goods;AD000374#&Chất phụ gia dạng lỏng, TPFR 692 BDP (CAS No 5945-33-5;181028-79-5); (80 DRUM X 250 KG ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
21770
KG
20000
KGM
173120
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
291990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples Trimethyl phosphate CAS 512-56-1 Code N-13699-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trimethyl phosphate CAS 512-56-1 Mã hàng N-13699-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
17
USD
040622008CX26102
2022-06-27
291990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAINICHI COLOR VI?T NAM MEP SINGAPORE PTE LTD NGUOI GIAO MITSUBISHI ENGINEERING PLASTICS CORP L-X-200 #& additives (CR-733S; TP: Phosphoric Trichloride, Polymer with 1.3-Benzenediol, Phenyl ester: 97 ~ 99%, Phenyl phosphate: 1 ~ 3%; Cas NO: 125997-21- 9,172589-68-3; Daihachi Chemical Industry Co., Ltd);L-X-200#&Chất phụ gia (CR-733S;TP:Phosphoric trichloride,polymer with 1,3-benzenediol,phenyl ester:97~99%,Tri phenyl phosphate:1~3%;CAS no:125997-21-9,172589-68-3; Daihachi Chemical Industry Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG TAN VU - HP
35451
KG
8750
KGM
53113
USD
776838483956
2022-05-25
291990 C?NG TY TNHH HEERAE VINA HANGZHOU MEI WANG CHEMICAL CO MFLAM TCPP, liquid fireproof additives, used in polyurethane foam foam (Pu foam), CAS code: 13674-87-8, 1kg/pack, NSX: Hangzhou Mei Wang Chemical Co., Ltd. Sample goods, 100% new;PHỤ GIA CHỐNG CHÁY MFLAM TCPP, DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG CÁC LOẠI BỌT XỐP POLYURETHANE (PU FOAM), MÃ CAS: 13674-87-8, 1KG/KIỆN, NSX: HANGZHOU MEI WANG CHEMICAL CO., LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
1
KG
1
KGM
2
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291990 C?NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8352 - Pole-resistant additives to produce lubricating oil CAS: 1330-78-5, 200 liter / drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8352 - Phụ gia chịu cực áp để sản xuất dầu bôi trơn CAS:1330-78-5, 200 lit/drum, Đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
1
PAIL
1656
USD
190621YHHP029/21
2021-07-14
291990 C?NG TY TNHH JX NIPPON OIL ENERGY VI?T NAM ENEOS CORPORATION Additives for TZ-739 lubricating oil have anti-abrasive effects, components include tris (2-ethylhexyl) phosphate. 100% new goods (9689 / TB-TCHQ);Phụ gia cho dầu bôi trơn TZ-739 có tác dụng chống mài mòn, thành phần gồm Tris(2-ethylhexyl)phosphate. Hàng mới 100% (9689/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30626
KG
45
KGM
447
USD
201221SHYMK21120005
2022-01-03
291990 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I C?NG NGH? NH?A á CH?U UNIBROM CORP Other phosphoric esters used in plastic production: Ecoflame P-200 (PX-220) (CAS NO: 51732-57-1) (100% new);ESTE PHOSPHORIC LOẠI KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA :ECOFLAME P-200 (PX-220) (CAS NO: 51732-57-1) (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
9718
USD
SIN0282260
2022-04-20
291990 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phytic acid sodium salt hydrate, product code: 68388-10g, CAS: 14306-25-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phytic Acid Sodium Salt Hydrate, mã hàng: 68388-10G, số CAS: 14306-25-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
123
USD
230621008BA23471
2021-07-07
291990 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additive O-302 Pail 20k, (Tricresyl phosphate) packed 20kg / bucket, used as raw materials in the industry to produce lubricating oil, 100% new # 39583058-62000e020;Phụ gia O-302 PAIL 20K,( Tricresyl phosphate) đóng gói 20kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583058-62000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
59757
KG
3
BBL
470
USD