Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0246527
2021-10-04
291821 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Salicylic Acid CAS food sample 69-72-7 Code 84210-100g, 100g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Salicylic acid CAS 69-72-7 Mã hàng 84210-100G,100g/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
32
USD
FRA27684954
2021-12-14
291821 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical Sodium salicylate, is salt of salicylic acid, analyzer for analysis, laboratory use (1kg / bottle) CAS54-21-7;Hoá chất tinh khiết Sodium salicylate, là muối của axit salicylic, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)CAS54-21-7
POLAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
UNA
53
USD
SIN0246527
2021-10-04
291821 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the Salicylic Acid CAS food sample 69-72-7 PHR1013-1G, 1G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Salicylic acid CAS 69-72-7 Mã hàng PHR1013-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
4
UNA
237
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291821 C?NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23, 2021 - SD: 10/11/2022;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/2021 - hạn sd: 10/11/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
10000
GRM
141
USD
140322ONEYTYOC22851600-02
2022-04-01
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw materials for rubber tires: Salicylic acid-N4013 Salicylic Acid (Code Cas: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9499
KG
40
KGM
216
USD
FRA27686571
2022-01-13
291821 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical sodium salicylate, is salt of salicylic acid, analyzer for analysis, laboratory use (250g / bottle) CAS54-21-7;Hoá chất tinh khiết Sodium salicylate, là muối của axit salicylic, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS54-21-7
POLAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
5
UNA
110
USD
BCA000003818
2021-07-22
291821 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I OCB PHARMACEUTICAL S R L Bismuth Subgallate: materials not used drugs sx, sx used medical equipment put Tricare members. Lot number: 212310008.Tieu Standard: USP 43.Nha sx: OCB PHARMACEUTICAL S.R.L. HD: 06/2024. new 100%;Bismuth Subgallate: nguyên liệu không dùng sx thuốc,dùng sx TTBYT viên đặt Tricare. Số lô: 212310008.Tiêu Chuẩn: USP 43.Nhà sx: OCB PHARMACEUTICAL S.R.L. HD: 06/2024. hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
10
KG
5
KGM
500
USD
040921ONEYTYOBE5703700-01
2021-10-06
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw Rubber Tire Material: Salicylic Acid - N4013 Salicylic Acid (CAS Code: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9228
KG
40
KGM
264
USD
270522VHFLTYOTA2231780-02
2022-06-03
291821 C?NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK Number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23/21; 23/12/21 - SD term: 6 months after opening the packaging;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/21; 23/12/21 - hạn sd: 6 tháng sau ngày mở bao bì
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
15000
GRM
225
USD
FRA27680805
2021-10-20
291821 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical salicylic acid, used for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS69-72-7;Hoá chất tinh khiết Salicylic acid, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS69-72-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
2
UNA
19
USD
200322ACCAT22030077/01
2022-03-24
291821 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Nikel plating additives: Primalux A, 25kg packing, has the effect of making co-plating co-plating, main components of salicylic acid 10% CAS 69-72-7, 100% new;Phụ gia mạ Nikel: PRIMALUX A , đóng gói 25kg , có tác dụng làm đồng điều lớp mạ, thành phần chính acid salicylic acid 10% Cas 69-72-7, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12701
KG
25
KGM
165
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
070522ONEYTYOC67186900-01
2022-05-24
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw materials for rubber tires: Salicylic acid-N4013 Salicylic Acid (Code Cas: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1648
KG
40
KGM
260
USD
111221ONEYTYOBN2836400-01
2022-01-05
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw Rubber Tire Material: Salicylic Acid - N4013 Salicylic Acid (CAS Code: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
580
KG
40
KGM
261
USD
241221KINS415851
2022-01-06
291821 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và D?CH V? HóA CH?T 3B6 DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Salicylic acid, Packing: Bottle 1kg = Unk, 100% new, CAS: 69-72-7, NSX: Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.;Axit Salicylic, đóng gói: Chai 1kg=unk, mới 100%, cas:69-72-7,nsx:Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
5612
KG
10
UNK
100
USD
031221WJXG211115606
2021-12-15
291821 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Salicylic sodium salt used in sodium salicylate cosmetics, 25kg / bag, CAS: 54-21-7 (Sodium salicylate);Muối Natri salicylic dùng trong mỹ phẩm SODIUM SALICYLATE, 25KG/BAG, CAS: 54-21-7 (Sodium salicylate)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3084
KG
3000
KGM
11850
USD
132100016856909
2021-11-25
291821 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI VA HOA CHAT DONG NAM 1500023164 # & salicylic acid chemicals, 1kg / bottle, code: 147700010, used in HSX Laboratory: Acros-USA, 100% new;1500023164#&Hóa chất Salicylic acid, 1kg/chai,code:147700010,dùng trong phòng thí nghiệm HSX: Acros-Mỹ,Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP TB & HOA CHAT DONG NAM
CTY TNHH TATA COFEE VIET NAM
40
KG
3
UNA
280
USD
030821LSHHCM21071611
2021-08-30
291821 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Salicylic sodium salt used in sodium salicylate cosmetics, 25kg / bag, CAS: 54-21-7 (Sodium salicylate);Muối Natri salicylic dùng trong mỹ phẩm SODIUM SALICYLATE, 25KG/BAG, CAS: 54-21-7 (Sodium salicylate)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3084
KG
3000
KGM
11850
USD
1672948723
2021-11-10
291821 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM CHEMICAL MARKETING CONCEPTS Thixcin R PC (CAS 8001783), solid, packed in 0.25L, NSX Elementis, 100%;Chất làm đặc dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm - THIXCIN R PC(mã CAS 8001783), dạng rắn, đóng trong lọ 0.25l,NSX Elementis, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
4
UNA
5
USD