Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Methyl tetrahydrophthalic anhydrit, CAS: 19438-64-3, used as a model in paint production, 2.5kg/pack. HSX: BroadView Technologies Inc. New 100%;Mẫu chất Metyl Tetrahydrophthalic anhydrit, cas: 19438-64-3, sử dụng làm mẫu trong sản xuất sơn, 2.5kg/kiện. Hsx: BROADVIEW TECHNOLOGIES INC. Hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| UNK |
5
| USD | ||||||
2022-01-05 | Dicumyl peroxide symbol code Perkadoc BC-FF CAS NO: 80-43-3 Used to produce rubber shoe soles;Dicumyl peroxide mã ký hiệu Perkadoc BC-FF cas no : 80-43-3 dùng để sản xuất đế giày cao su | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
16,580
| KG |
500
| KGM |
1,900
| USD | ||||||
2021-10-21 | BIS-Ethoxydiglycol Cyclohexane 1.4-Dicarboxylate (Neosolue-Aqulio _3068 / TC-TCHQ - manufacturing materials Cosmetics;Bis-ethoxydiglycol cyclohexane 1,4-dicarboxylate (Neosolue-Aqulio _3068/TB-TCHQ - NPL SX mỹ phẩm | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
32,482
| KG |
684
| KGM |
15,484
| USD | ||||||
2021-07-08 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 1.2-cyclohexanedicarboxylic acid CAS: 166412-78-8 Code: C11824600 100mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Cyclohexanedicarboxylic acid CAS: 166412-78-8 Mã hàng: C11824600 100mg/chai hàng mới 100% | BERLIN | HO CHI MINH |
26
| KG |
1
| UNA |
56
| USD | ||||||
2021-09-23 | 50528771-Hexamoll Dinch 200kg-cyclohexaEcanedicarb acid, diisononyl ester-type liquid-protective chemicals containing phthalate, using trog industrial plastic, paint, ink .100%, CAS: 166412-78-8.KQGĐ: 4214 / TB- TCHQ (May 20, 2016);50528771-HEXAMOLL DINCH 200KG-Cyclohexanedicarb acid,diisononyl ester-dạng lỏng-chất hóa dẻo khôg chứa phthalate,dùng trog ngành CN nhựa,sơn,mực in.mới100%,Cas:166412-78-8.KQGĐ:4214/TB-TCHQ(20/5/2016) | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,800
| KG |
16,000
| KGM |
35,840
| USD | ||||||
2021-09-30 | 50528771 - Hexamoll Dinch 200kg 1A1-Plasticizer does not contain phthalate, used in the plastic industry, paint, ink. 100% new goods - (Number CAS: 166412-78-8) - KqD No. 4214 / TB-TCHQ on May 20, 2016.;50528771 - HEXAMOLL DINCH 200KG 1A1-Chất hóa dẻo không chứa phthalate, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn, mực in. Hàng mới 100% - (Số CAS:166412-78-8) - KQGĐ số 4214/TB-TCHQ ngày 20/05/2016. | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
35,600
| KG |
32,000
| KGM |
70,400
| USD | ||||||
2021-12-16 | Chemical Additives Diethyl Hexyl Cyclohexane used in PVC production (20kg / sue), NSX: Hanwha Solutions Co., Ltd, CAS: 84731-70-4, 100% new;Hóa chất phụ gia Diethyl hexyl cyclohexane dùng trong sản xuất nhựa PVC (20kg/kiện), Nsx: Hanwha Solutions Co., ltd, CAS:84731-70-4, mới 100% | PUSAN | HO CHI MINH |
20
| KG |
1
| PKG |
1
| USD | ||||||
2022-05-25 | T00001 #& active substance, seed form, light beige -Vulcamix #2 -gram. Code CAS: 120-78-5, Chemical formula: C14H8N2S2;T00001#&Chất hoạt tính, dạng hột, màu be nhạt -VulcaMix #2-GR. Mã CAS: 120-78-5, Công thức hóa học: C14H8N2S2 | CTY TNHH NGHENH PHONG (VN) | CTY TNHH NGHENH PHONG (VN) |
276,978
| KG |
2,700
| KGM |
8,715
| USD | ||||||
2021-11-10 | 50528771-HEXAMOLL DINCH 200KG-CYCLOHEXANEDICARB Acid, Diisononyl Ester-Liquid-Liquid-Plastic Plasticizer containing phthalate, Using trog Industry Plastic, Paint, ink .100%, CAS: 166412-78-8.KQGĐ: 4214 / TB- TCHQ (May 20, 2016);50528771-HEXAMOLL DINCH 200KG-Cyclohexanedicarb acid,diisononyl ester-dạng lỏng-chất hóa dẻo khôg chứa phthalate,dùng trog ngành CN nhựa,sơn,mực in.mới100%,Cas:166412-78-8.KQGĐ:4214/TB-TCHQ(20/5/2016) | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,800
| KG |
16,000
| KGM |
36,800
| USD | ||||||
2022-02-25 | Chemicals for industrial use in Plastic Industry, do not use food processing and food containers: Eco-Dehch, liquid, CAS No.84731-70-4, Formula: C24H44O4. New100%;Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: ECO-DEHCH, dạng lỏng, CAS No.84731-70-4, công thức: C24H44O4. Mới100% | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
41,770
| KG |
41,570
| KGM |
63,186
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Methyl tetrahydrophthalic anhydrit, CAS: 19438-64-3, used as a model in paint production, 2.5kg/pack. HSX: BroadView Technologies Inc. New 100%;Mẫu chất Metyl Tetrahydrophthalic anhydrit, cas: 19438-64-3, sử dụng làm mẫu trong sản xuất sơn, 2.5kg/kiện. Hsx: BROADVIEW TECHNOLOGIES INC. Hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| UNK |
5
| USD | ||||||
2022-01-05 | Dicumyl peroxide symbol code Perkadoc BC-FF CAS NO: 80-43-3 Used to produce rubber shoe soles;Dicumyl peroxide mã ký hiệu Perkadoc BC-FF cas no : 80-43-3 dùng để sản xuất đế giày cao su | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
16,580
| KG |
500
| KGM |
1,900
| USD | ||||||
2021-10-21 | BIS-Ethoxydiglycol Cyclohexane 1.4-Dicarboxylate (Neosolue-Aqulio _3068 / TC-TCHQ - manufacturing materials Cosmetics;Bis-ethoxydiglycol cyclohexane 1,4-dicarboxylate (Neosolue-Aqulio _3068/TB-TCHQ - NPL SX mỹ phẩm | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
32,482
| KG |
684
| KGM |
15,484
| USD | ||||||
2021-07-08 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 1.2-cyclohexanedicarboxylic acid CAS: 166412-78-8 Code: C11824600 100mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Cyclohexanedicarboxylic acid CAS: 166412-78-8 Mã hàng: C11824600 100mg/chai hàng mới 100% | BERLIN | HO CHI MINH |
26
| KG |
1
| UNA |
56
| USD | ||||||
2021-09-23 | 50528771-Hexamoll Dinch 200kg-cyclohexaEcanedicarb acid, diisononyl ester-type liquid-protective chemicals containing phthalate, using trog industrial plastic, paint, ink .100%, CAS: 166412-78-8.KQGĐ: 4214 / TB- TCHQ (May 20, 2016);50528771-HEXAMOLL DINCH 200KG-Cyclohexanedicarb acid,diisononyl ester-dạng lỏng-chất hóa dẻo khôg chứa phthalate,dùng trog ngành CN nhựa,sơn,mực in.mới100%,Cas:166412-78-8.KQGĐ:4214/TB-TCHQ(20/5/2016) | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,800
| KG |
16,000
| KGM |
35,840
| USD | ||||||
2021-09-30 | 50528771 - Hexamoll Dinch 200kg 1A1-Plasticizer does not contain phthalate, used in the plastic industry, paint, ink. 100% new goods - (Number CAS: 166412-78-8) - KqD No. 4214 / TB-TCHQ on May 20, 2016.;50528771 - HEXAMOLL DINCH 200KG 1A1-Chất hóa dẻo không chứa phthalate, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn, mực in. Hàng mới 100% - (Số CAS:166412-78-8) - KQGĐ số 4214/TB-TCHQ ngày 20/05/2016. | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
35,600
| KG |
32,000
| KGM |
70,400
| USD | ||||||
2021-12-16 | Chemical Additives Diethyl Hexyl Cyclohexane used in PVC production (20kg / sue), NSX: Hanwha Solutions Co., Ltd, CAS: 84731-70-4, 100% new;Hóa chất phụ gia Diethyl hexyl cyclohexane dùng trong sản xuất nhựa PVC (20kg/kiện), Nsx: Hanwha Solutions Co., ltd, CAS:84731-70-4, mới 100% | PUSAN | HO CHI MINH |
20
| KG |
1
| PKG |
1
| USD | ||||||
2022-05-25 | T00001 #& active substance, seed form, light beige -Vulcamix #2 -gram. Code CAS: 120-78-5, Chemical formula: C14H8N2S2;T00001#&Chất hoạt tính, dạng hột, màu be nhạt -VulcaMix #2-GR. Mã CAS: 120-78-5, Công thức hóa học: C14H8N2S2 | CTY TNHH NGHENH PHONG (VN) | CTY TNHH NGHENH PHONG (VN) |
276,978
| KG |
2,700
| KGM |
8,715
| USD | ||||||
2021-11-10 | 50528771-HEXAMOLL DINCH 200KG-CYCLOHEXANEDICARB Acid, Diisononyl Ester-Liquid-Liquid-Plastic Plasticizer containing phthalate, Using trog Industry Plastic, Paint, ink .100%, CAS: 166412-78-8.KQGĐ: 4214 / TB- TCHQ (May 20, 2016);50528771-HEXAMOLL DINCH 200KG-Cyclohexanedicarb acid,diisononyl ester-dạng lỏng-chất hóa dẻo khôg chứa phthalate,dùng trog ngành CN nhựa,sơn,mực in.mới100%,Cas:166412-78-8.KQGĐ:4214/TB-TCHQ(20/5/2016) | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,800
| KG |
16,000
| KGM |
36,800
| USD | ||||||
2022-02-25 | Chemicals for industrial use in Plastic Industry, do not use food processing and food containers: Eco-Dehch, liquid, CAS No.84731-70-4, Formula: C24H44O4. New100%;Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: ECO-DEHCH, dạng lỏng, CAS No.84731-70-4, công thức: C24H44O4. Mới100% | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
41,770
| KG |
41,570
| KGM |
63,186
| USD |