Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5302 2213 8323
2021-10-28
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Tefluthrin CAS 79538-32-2 Code N-13507-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tefluthrin CAS 79538-32-2 Mã hàng N-13507-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
104
USD
250422SITDSHSGP093273
2022-05-26
291620 C?NG TY TNHH VBOOK HOA K? EASTCHEM CO LTD Raw materials for manufacturing flies, mosquitoes, use in health, household appliances: Pyriproxyfen TC 97% (100% new);Nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi, dùng trong y tế, gia dụng: Pyriproxyfen TC 97% (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11648
KG
1000
KGM
23500
USD
170120SEA&T2001004601-01
2020-01-21
291620 C?NG TY TNHH FUMAKILLA VI?T NAM MSR GREEN CORPORATION S PTE LTD Chế phẩm trung gian dùng SX bình xịt muỗi - TRANSFLUTHRIN (RICHTRANSFLU TECHNICAL)-KQGĐ số 2589/PTPLHCM-NV (02/08/13) mã CAS 118712-89-3,CTHH: C15H12Cl2F4O2)-đã kiểm tại TK 101581588142/A12 (30/08/17);Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives;不饱和无环一元羧酸,环状一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:环状,环状或环萜烯一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
KGM
51253
USD
280921SGSIN0000143019
2021-10-05
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
642
KG
40
KGM
8751
USD
111021JSL/NSA/00835A
2021-11-23
291620 C?NG TY TNHH FUMAKILLA VI?T NAM SHOGUN ORGANICS LIMITED Transfuthrin Technical - Transfluthrin Technical - Transfluthrin Technical - CAS 118712-89-3, CTHH: C15H12CL2F4O2 - Checked at TK 102579443301 (April 9, 2019);Chế phẩm trung gian dùng sx bình xịt muỗi - TRANSFLUTHRIN TECHNICAL - Mã CAS 118712-89-3 , CTHH: C15H12Cl2F4O2 - đã kiểm hóa tại TK 102579443301 (09/04/2019)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
28500
USD
010422SGSIN0000150631
2022-04-07
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as raw materials for producing prallethrin insecticidal products 92%-CT: 176-KQ/TCHQ/PTPLMN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
40
KGM
10148
USD
NEM21493360
2021-11-11
291620 C?NG TY TNHH FUMAKILLA VI?T NAM FUMAKILLA MALAYSIA BERHAD Intermediate preparations using mosquito incense - permethrin - (1 x 0.05kg) (NSX 12/10/2020 HSD 11/10/2022);Chế phẩm trung gian dùng SX nhang muỗi - PERMETHRIN - (1 x 0.05kg) (NSX 12/10/2020 HSD 11/10/2022)
CHINA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
20
USD
091221SGSIN0000145849
2021-12-16
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
40
KGM
8587
USD
774763938069
2021-09-17
291620 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN70254 Valerenic-acid (Cyclanic's single carboxylic acid, ..., their peroxyaxides and derivatives) used in laboratories, not used in health, 5mg / vials, 100% new goods;Hóa chất CFN70254 Valerenic-acid (Axit carboxylic đơn chức của cyclanic,..., peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất)dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,5mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
83
USD
2022627382
2021-07-08
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Allethrin CAS food sample: 584-79-2 Code: CA10100000 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Allethrin CAS: 584-79-2 Mã hàng: CA10100000 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
47
USD
170120SEA&T2001004601-01
2020-01-21
291620 C?NG TY TNHH FUMAKILLA VI?T NAM MSR GREEN CORPORATION S PTE LTD Chế phẩm trung gian dùng SX nhang muỗi - PERMETHRIN (RICHPERME 90 TG) - KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 (26/03/2014) CAS 52645-53-1 -đã kiểm tại TK 102511400132/A12 (04/03/19);Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives;不饱和无环一元羧酸,环状一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:环状,环状或环萜烯一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
KGM
4121
USD
9230 0284 7031
2021-08-31
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a standard quality toxic residue in Permethrin-D5 food sample (CIS / Trans Mixture) CAS 1794760-19-2 Code P288502-1mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Permethrin-d5 (cis/trans mixture) CAS 1794760-19-2 Mã hàng P288502-1MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
44
USD
120122A32CA00187
2022-01-27
291620 C?NG TY TNHH KING SHOW VI?T NAM GHARDA CHEMICALS LTD Permethrin - NL uses mosquito killers, 100% new products. Refer to TB KQPL HH XNK No. 10195 / TB-TCHQ on April 13, 2014;Permethrin - NL dùng sx thuốc diệt muỗi, hàng mới 100%. Tham khảo TB KQPL HH XNK số 10195/TB-TCHQ ngày 13/4/2014
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6968
KG
5000
KGM
75000
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food samples d- (cis-viral) -Phenothrin cas 26002-80-2 product code N-11554-100mg, 100mg/bottle, new goods 100 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm d-(cis-trans)-Phenothrin CAS 26002-80-2 Mã hàng N-11554-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
54
USD
2086567154
2021-09-09
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the Allethrin CAS food sample 584-79-2 Code DRE-CA10100000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Allethrin CAS 584-79-2 Mã hàng DRE-CA10100000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
70
USD
020122SGSIN0000146902
2022-01-06
291620 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
40
KGM
8587
USD
2086567773
2021-11-15
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in the Allethrin CAS 584-79-2 food code DRE-CA10100000,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Allethrin CAS 584-79-2 Mã hàng DRE-CA10100000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
134
USD