Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011221SECLI2111434-01
2021-12-09
291591 C?NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED BIS (2-ethylhexanoate news) - Kosmos T9 (100% new) (CAS Code: 301-10-0);Tin bis(2-ethylhexanoate) - KOSMOS T9 (hàng mới 100%) (mã CAS: 301-10-0)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
800
KGM
18400
USD
141121913181719
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
141121913278033
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 C?NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food additives (anti-stick), HSD: 09/2021-08 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 09/2021-08/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
9000
KGM
19350
USD
031221A02BX00441-02
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH FULL IN VI?T NAM JINTEX CORPORATION LTD 2-ethylhexyl 2-ethylhexanoate, (CAS: 63321-70-0), 100% new products - JindefoM SFN-620 (Refer to Director: 1646 / TB-KĐ3);2-Ethylhexyl 2-ethylhexanoate, ( Cas : 63321-70-0 ), hàng mới 100% - JINDEFOAM SFN-620 (Tham khảo GĐ:1646/TB-KĐ3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
11857
KG
300
KGM
1491
USD
231021912933736
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
291591 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Salacos 913 - ETE of nononoic acid (15kg / carton) - Raw materials for new cosmetic production - 42131-27-1, 59231-37-7, not subject to chemical declaration, 100%;SALACOS 913 - Ete của axit nonanoic (15Kg/carton)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới - 42131-27-1, 59231-37-7, không thuộc đối tượng khai báo hóa chất, hang mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
15
KGM
184
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 C?NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food Additives (Anti-stick), HSD: 03/2021-02 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 03/2021-02/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
1000
KGM
2150
USD
061221KMTCLCH3606348
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH NUMBER ONE H?U GIANG THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17108
KG
16
TNE
14000
USD
FRA27684954
2021-12-14
291591 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals (9-fluorenylmethyl) chloroformate, is derivative of single-circuit carboxylic acid, used for synthesis, used in laboratory (25g / bee) CAS28920-43-6;Hoá chất (9-Fluorenylmethyl) chloroformate, là dẫn xuất của axit carboxylic đơn chức no mạch hở, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS28920-43-6
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
PIP
38
USD
EN136742679JP
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C KOKYU ALCOHOL KOGYO CO LTD Emulsion (material used in cosmetics) Risorest PGIS23 100g / bottle, CAS: 73296-86-3, 120486-24-0, 100% new template;Chất nhũ hóa (nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm) RISOREST PGIS23 100g/chai, CAS: 73296-86-3, 120486-24-0, mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
10
UNA
16
USD
SIN0260071
2021-12-15
291591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in Heptafluorobutyric Acid Food Samples 375-22-4 Code 164194-25g, 25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Heptafluorobutyric acid CAS 375-22-4 Mã hàng 164194-25G,25g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
767
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
291591 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Salacos GE-118 - mono ester of isostearic and Peg 20 acid (17 kg / carton), raw materials for cosmetic production, CAS 68958-58-7, no double composition of the flower bag, 100%;Salacos GE-118 - Mono ester của axit isostearic và PEG 20 (17 kg/ carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 68958-58-7, không thuôc đôi tương khai bao hoa chât, hang mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
51
KGM
656
USD
FRA27684954
2021-12-14
291591 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals HeptaFluorobutyric acid, is carboxylic acid unit with open circuit, used for synthesis, used in laboratory (25ml / bee) CAS375-22-4;Hoá chất tinh khiết Heptafluorobutyric acid, là axit carboxylic đơn chức no mạch hở, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25ML/ONG)CAS375-22-4
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
PIP
56
USD