Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221SHHPH2118552
2021-12-14
291469 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? NANO ?NG D?NG CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP Diethyl anthraqinone chemicals 98.7% (C6H12O2) (used in old oxygen production industry), 25kg / bag package, 100% new, CAS NO: 84-51-5;Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4640
KG
4000
KGM
78000
USD
SIN0282260
2022-04-20
291469 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: P-benzoquinone, Reagrent Grade,> = 98%, product code: B10358-5G, CAS: 106-51-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Benzoquinone, Reagent Grade, >=98%, mã hàng: B10358-5G, số CAS: 106-51-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
9
USD
NEC90307416
2021-09-13
291469 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91100667500 # & coenzyme Q10 (Ubide Care No NE) - Quinon Other;91100667500#&COENZYME Q10 (UBIDE CARE NO NE)- Quinon loại khác
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
2000
GRM
3624
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
291469 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Actosome ubiquinone-compound containing Quinone (other type) (CAS NO. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5 ) (1kg / bottle) - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Actosome Ubiquinone-Hợp chất chứa Quinone(Loại khác)(Cas no. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
5
KGM
610
USD
FRA27680701
2021-10-21
291469 C?NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Chemicals P-Benzoquinone for Synthesis for laboratory use 1 x 100,000 g, Batch No: S7278010, 100% new, SDM: 802410;Hóa chất p-Benzoquinone for synthesis dùng trong phòng thí nghiệm 1 X 100,000 G, batch no: S7278010, hàng mới 100%, SDM: 802410
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
1
UNA
16
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
210522TT2205C006
2022-05-26
291469 C?NG TY TNHH TAIYO INK VI?T NAM TAIYO INK SUZHOU CO LTD ITX compound, to promote the process of curing UV, powdered, 100% new;Hợp chất ITX, để Thúc đẩy quá trình đóng rắn bằng tia UV, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
34685
KG
100
KGM
3295
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
071021VHFLTYOTA2130887
2021-10-19
291469 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91100667500 # & coenzyme Q10 (Ubide Care No NE) - Quinon Other (CAS Code: 303-98-0);91100667500#&COENZYME Q10 (UBIDE CARE NO NE)- Quinon loại khác ( Mã CAS: 303-98-0)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8525
KG
1000
GRM
1812
USD
300522SMLMSEL2H8506200
2022-06-08
291469 C?NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD Substance 2-hydroxy-2-methylpropenone micure HP-8 is used to produce paint. Ingredients: 2-Hydroxy-2-Methylpropiophenone. NSX: Miwon Specialty Chemical Co., Ltd. New 100%.;Chất 2-Hydroxy-2-Methylpropiopenone MICURE HP-8 dùng để sản xuất sơn. Thành phần: 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone. NSX: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
15777
KG
40
KGM
342
USD
23546581312
2022-04-09
291469 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the EMODIN CAS 518-82-1 food model E523000-50mg, 50mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Emodin CAS 518-82-1 Mã hàng E523000-50MG,50mg/chai,hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
76
USD
SIN0255458
2021-11-22
291469 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in 1.4-benzoquinone food sample 106-51-4 Code PHR1028-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Benzoquinone CAS 106-51-4 Mã hàng PHR1028-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
193
KG
1
UNA
56
USD
4230092300
2021-11-30
291469 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I ZHEJIANG NHU COMPANY LTD Food Material Coenzyme Q10 Powder, HSD 10/01/2024 NSX Heilongjiang needs biotechnology, 0.05kg / pack, sample test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm COENZYME Q10 dạng bột, HSD 10/01/2024 Nsx HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY, 0.05kg/ gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
1
PKG
0
USD
110921TT2109C011
2021-09-21
291469 C?NG TY TNHH TAIYO INK VI?T NAM TAIYO INK SUZHOU CO LTD ITX compounds, to promote curing process with UV rays, powder format, 100% new;Hợp chất ITX, để Thúc đẩy quá trình đóng rắn bằng tia UV, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
22970
KG
60
KGM
1152
USD
7758 4563 4823
2022-01-28
291469 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C PHYTOLAB GMBH CO KG Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in physcion food samples CAS 521-61-9 Code PHL89757-20MG, 20mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Physcion CAS 521-61-9 Mã hàng PHL89757-20MG,20mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AACHEN
HO CHI MINH
0
KG
35
UNA
4718
USD
SIN0261261
2021-12-25
291469 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 2- (hydroxymethyl) anthraquinone, 97%, code: 226521-1g, CAS number: 17241-59-7;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2-(Hydroxymethyl)Anthraquinone, 97%, mã hàng: 226521-1G, số CAS: 17241-59-7
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
70
USD