Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29714889136
2021-10-18
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material sx function Function; packing 5 kg / can), lot number: 51-2106137; Shelf life: T06 / 2021- T06 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sxThực phẩm chức năng; đóng gói 5 kg/lon), số lô: 51-2106137; Hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
138
KG
100
KGM
39000
USD
8993501403
2022-03-24
291462 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY CO LTD Raw materials for research and testing of health protection food: Ubidecarenone (Coenzyme Q10), Lot: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd (100% new products);Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Ubidecarenone(Coenzyme Q10), Lô: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang Nhu Biotechnology Co., Ltd(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
2400
USD
23253509035
2022-06-29
291462 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C M?T TR?I METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PVT LTD Cenzyme functional foods Q10, Batch no: CQ2206083, NSX: 06/2022, HSD: 05/2025, 100%new goods. NSX: Meteoric Biopharmaceuticals PVT Ltd - India.;Nguyên liệu thực phẩm chức năng Coenzyme Q10, BATCH NO: CQ2206083, NSX: 06/2022, HSD: 05/2025, Hàng mới 100%. NSX: METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PVT LTD - INDIA.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
30
KG
20
KGM
6000
USD
82813234546
2021-08-02
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG ORIENTAL GULLINAN CO LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Functional Food Manufacturing; Packing: 10kg / barrel); Lot Number: SZFQ210503; Shelf life: T05 / 2021- T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: SZFQ210503; hạn sử dụng: T05/2021- T05/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
302
KG
200
KGM
82000
USD
29715300552
2022-03-18
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Manufacturing Functional Food; 5 kg / can), Lot Number: 51-2112128; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 5 kg/lon), số lô: 51-2112128; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
34000
USD
16069668200
2022-06-07
291462 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NEW LIFE INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Raw materials, functional foods: Coenzyme Q10. Batch no: 51-2205129, expiry date: 05/2025, 100%new goods. Manufacturer: Inner Mongolia Kingdomway Pharmaceutical Limited;Nguyên liệu SXTP, Thực Phẩm chức năng: COENZYME Q10 . Batch no: 51-2205129, hạn dùng: 05/2025, hàng mới 100%. Nhà sx: INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
42
KG
30
KGM
9300
USD
16067283554
2021-10-19
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug manufacturing materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (DK-LH number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2107136; HSD: July 14, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2107136; HSD: 14/07/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
210
KG
150
KGM
63000
USD
061221ESSASEL21120615
2021-12-16
291462 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme Q10, new 100% -Sinowhite HCP-WS-WS-new 100% -Rodel according to TK No. 102578105452 Date 08/04 / 2019-Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814 -80-2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10, hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-New 100%-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 ngày 08/04/2019-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
KGM
69
USD
29714890061
2021-11-17
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 food material. Lot Number: 51-2108138. Day SX: 08.2021. HSD: 08.2024. Inner Manufacturer Mongolia Kingdomway Pharmaceutical Limited - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Coenzyme Q10. Số lô: 51-2108138. Ngày sx: 08.2021. HSD: 08.2024. Nhà sx INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
141
KG
100
KGM
40000
USD
73852688005
2022-06-30
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 (Functional food production materials; 10kg/carton); Lot number: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 10kg/carton); số lô: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
289
KG
200
KGM
57000
USD
190721ESSASEL21071557
2021-08-02
291462 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme q10, 100% new products -Sinowhite HCP-WS-Check it according to TK No. 102578105452 (April 8, 2019) - Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814-80- 2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10 , hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 (08/04/2019)-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141
KG
1
KGM
71
USD
16041034000
2021-12-21
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 food material. Lot Number: 1121110001. Date SX: 11.2021. HSD: 11.2024. Manufacturer: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm COENZYME Q10. Số lô: 1121110001. Ngày sx:11.2021. HSD: 11.2024. Nhà sx: Heilongjiang NHU Biotechnology Co., Ltd - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
152
KG
100
KGM
37000
USD
29715296503
2022-03-30
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2112128; Hsd: 08/12/2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112128; HSD: 08/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
17000
USD
9180253250
2021-08-04
291462 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C M?T TR?I METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PR Functional Food Material Coenzym Q10 Powdered Powder, Research, 1kg / Bag, NSX: Meteoric Biopharmaceuticals Pvt. Ltd, Batch NO. CQ2107060, HSD 06/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm chức năng coenzym Q10 dạng bột làm mẫu, nghiên cứu, 1kg/túi, NSX: Meteoric Biopharmaceuticals Pvt. Ltd, Batch no. CQ2107060, Hsd 06/2024. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
16069667463
2022-05-11
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot number: 51-2112129; HSD: December 9, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100%new goods. 10kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112129; HSD: 09/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
15750
USD
16068522801
2021-12-24
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 food material. Lot number: 51-2110136. Day SX: 10,2021. HSD: 10.2024. Inner Manufacturer Mongolia Kingdomway Pharmaceutical Limited - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Coenzyme Q10. Số lô: 51-2110136. Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2024. Nhà sx INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
40000
USD
HEI52754181
2022-03-04
291462 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I PH??NG ??NG TNHH KANEKA CORPORATION Sample of pharmaceutical material: Ubidecarenone Kaneka, Standard: EP, 1 kg / bag, yellow powder, used for research model, lot number: FA01-4496, date of manufacturing: 02.11.2021, HSD: 02.11.2024, 100% new;Mẫu nguyên liệu dược phẩm: Ubidecarenone kaneka, tiêu chuẩn: EP, 1 kg/túi, dạng bột màu vàng, dùng làm mẫu nghiên cứu, Số lô: FA01-4496, Ngày SX: 02.11.2021, HSD: 02.11.2024, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
14
KG
1
KGM
800
USD
16062097512
2021-07-08
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material production functions; packing 5kg / cans), lot number: 51-2105160; Production date: T05 / 2021; Shelf life: T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất Thực phẩm chức năng; đóng gói 5kg/lon), số lô: 51-2105160; ngày sản xuất: t05/2021 ; hạn sử dụng: T05/2024 ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
138
KG
100
KGM
41300
USD