Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-13 | NLSX Glue: Benzophenone Powder (Benzophenone) (Checked at TK 103226934161 / A12) (1321882);NLSX KEO: Benzophenone powder (Benzophenone) (Đã kiểm hóa tại TK 103226934161/A12) (1321882) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,046
| KG |
50
| KGM |
405
| USD | ||||||
2022-04-20 | 100%new laboratory chemicals: 4-Isobutylacetophenone, product code: phr1146-500mg, CAS: 38861-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Isobutylacetophenone, mã hàng: PHR1146-500MG, số CAS: 38861-78-8 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
164
| KG |
1
| UNA |
106
| USD | ||||||
2021-11-19 | Laboratory chemicals: PHR1146-500MG ibuprofen Related Compound C Analytical Standard C12H16O;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1146-500MG Ibuprofen Related Compound C analytical standard C12H16O | SINGAPORE | HO CHI MINH |
64
| KG |
1
| UNA |
107
| USD | ||||||
2022-06-29 | Acetophenone chemicals, aromatic ketones without other oxygen functions, used for synthesis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS98-86-2;Hoá chất Acetophenone, là xeton thơm không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS98-86-2 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
2
| UNA |
64
| USD | ||||||
2022-03-10 | Benzophenone-12 / UV-531 Additives in plastic industry CTHH (C6H5COC6H5) Solid pieces, CAS 1843-05-6,25kg / carton, 100% new, NSX MFCI LIMITED, Huahu Avenue Address, Huangshi, Hubei , China;BENZOPHENONE-12/UV-531 Chất phụ gia trong ngành nhựa CTHH (C6H5COC6H5) dạng rắn miếng mảnh,số CAS 1843-05-6,25kg/carton,mới 100%,nsx MFCI LIMITED,địa chỉ Huahu Avenue,Huangshi,Hubei,China | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
3,245
| KG |
3,000
| KGM |
39,900
| USD | ||||||
2021-12-16 | DBM # & Dibenzoyl Methane (CAS Code: 120-46-7);DBM#&Dibenzoyl Methane (mã CAS: 120-46-7) | SHEKOU | CANG TIEN SA(D.NANG) |
22,111
| KG |
500
| KGM |
4,265
| USD | ||||||
2021-09-21 | 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,426
| KG |
500
| KGM |
3,900
| USD | ||||||
2022-06-28 | Chemicals: Valerophenone, 98%- C11 H14 O; CAS 1009-14-9; used for laboratory; Package 25 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Valerophenone, 98%- C11 H14 O ; CAS 1009-14-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
205
| KG |
1
| UNA |
25
| USD | ||||||
2021-10-20 | Chemical benzophenone, is a fragrant ketone without another oxygen function, used for synthesis, used in laboratories (250g / bottle) CAS119-61-9;Hoá chất Benzophenone, là xeton thơm không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS119-61-9 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,575
| KG |
1
| UNA |
21
| USD | ||||||
2022-01-06 | 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,434
| KG |
4,500
| KGM |
33,750
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-13 | NLSX Glue: Benzophenone Powder (Benzophenone) (Checked at TK 103226934161 / A12) (1321882);NLSX KEO: Benzophenone powder (Benzophenone) (Đã kiểm hóa tại TK 103226934161/A12) (1321882) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,046
| KG |
50
| KGM |
405
| USD | ||||||
2022-04-20 | 100%new laboratory chemicals: 4-Isobutylacetophenone, product code: phr1146-500mg, CAS: 38861-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Isobutylacetophenone, mã hàng: PHR1146-500MG, số CAS: 38861-78-8 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
164
| KG |
1
| UNA |
106
| USD | ||||||
2021-11-19 | Laboratory chemicals: PHR1146-500MG ibuprofen Related Compound C Analytical Standard C12H16O;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1146-500MG Ibuprofen Related Compound C analytical standard C12H16O | SINGAPORE | HO CHI MINH |
64
| KG |
1
| UNA |
107
| USD | ||||||
2022-06-29 | Acetophenone chemicals, aromatic ketones without other oxygen functions, used for synthesis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS98-86-2;Hoá chất Acetophenone, là xeton thơm không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS98-86-2 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
2
| UNA |
64
| USD | ||||||
2022-03-10 | Benzophenone-12 / UV-531 Additives in plastic industry CTHH (C6H5COC6H5) Solid pieces, CAS 1843-05-6,25kg / carton, 100% new, NSX MFCI LIMITED, Huahu Avenue Address, Huangshi, Hubei , China;BENZOPHENONE-12/UV-531 Chất phụ gia trong ngành nhựa CTHH (C6H5COC6H5) dạng rắn miếng mảnh,số CAS 1843-05-6,25kg/carton,mới 100%,nsx MFCI LIMITED,địa chỉ Huahu Avenue,Huangshi,Hubei,China | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
3,245
| KG |
3,000
| KGM |
39,900
| USD | ||||||
2021-12-16 | DBM # & Dibenzoyl Methane (CAS Code: 120-46-7);DBM#&Dibenzoyl Methane (mã CAS: 120-46-7) | SHEKOU | CANG TIEN SA(D.NANG) |
22,111
| KG |
500
| KGM |
4,265
| USD | ||||||
2021-09-21 | 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,426
| KG |
500
| KGM |
3,900
| USD | ||||||
2022-06-28 | Chemicals: Valerophenone, 98%- C11 H14 O; CAS 1009-14-9; used for laboratory; Package 25 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Valerophenone, 98%- C11 H14 O ; CAS 1009-14-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
205
| KG |
1
| UNA |
25
| USD | ||||||
2021-10-20 | Chemical benzophenone, is a fragrant ketone without another oxygen function, used for synthesis, used in laboratories (250g / bottle) CAS119-61-9;Hoá chất Benzophenone, là xeton thơm không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS119-61-9 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,575
| KG |
1
| UNA |
21
| USD | ||||||
2022-01-06 | 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
7,434
| KG |
4,500
| KGM |
33,750
| USD |