Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190122CKCOPUS0112755
2022-01-26
291419 C?NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AAE14058) Circuit ketones No other oxygen function Methyl n-amyl ketone (methyl amyl ketone: 100%);(AAE14058)Xeton mạch hở không có chức oxy khác METHYL N-AMYL KETONE (methyl amyl ketone:100%)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10971
KG
166
KGM
756
USD
240921EGLV003103029081
2021-09-30
291419 C?NG TY TNHH VERTICES VI?T NAM TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Isophorone compound. Batch NO. 21Y077. CAS NO: 78-59-1 (used in chemical industry, painting, agriculture);Hợp chất ISOPHORONE. BATCH NO. 21Y077. CAS NO: 78-59-1 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30400
KGM
54720
USD
SSLL2110007
2021-10-29
291419 C?NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Acetyl acetone / ac-thinner acetyl solution (TP: acetyl acetone 99.7%). 100% new goods, used for paint.;Dung dịch acetyl acetone/ AC-THINNER (TP: acetyl acetone 99.7%). Hàng mới 100%, dùng để pha sơn.
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
19786
KG
30
KGM
205
USD
270621YHHP031/21
2021-07-06
291419 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Color creation solution (used to turn the color of the rubber) CK-T-7710 Red (Chemical component: Methyl Isbutyl Ketone 25-35%, 2-butanone 25-35%, Amines 10-20%), New products 100%;Dung dịch tạo màu (dùng để chuyển màu của cao su) CK-T-7710 Red (thành phần hóa học: Methyl isobutyl ketone 25-35%, 2-Butanone 25-35%, Amines 10-20%), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16803
KG
1
KGM
71
USD
FRA27684342
2021-12-09
291419 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Diacetyl Laboratory, 100ml / bottle, CAS: '431-03-8, 100% new goods, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Diacetyl, 100ML/chai, CAS: '431-03-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
25
USD
FRA27637581
2020-01-15
291419 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HóA CH?T Và THI?T B? KIM NG?U MERCK KGAA Hóa chất Acetylacetone for analysis EMSURE; c thức: C5H8O2; Batch no: S6012300 (500 ml/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100% ; hãng sản xuất: Merck;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic ketones without other oxygen function: Other;酮类和醌类,不管是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的无环酮:其他
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
2
UNA
73
USD
180122OSGL2201007
2022-01-25
291419 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Dimetyl Heptanone (or Diisobutyl Ketone) isometry, liquid, thinner (DIBK), (PPP No. 223 / TB-KĐ6 on 10/06/2021). New 100%;Hỗn hợp đồng phân của dimetyl heptanone (hay diisobutyl ketone), dạng lỏng, THINNER(DIBK),(KQ PTPL Số 223/TB-KĐ6 ngày 10/06/2021). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15780
KG
1650
KGM
9834
USD
SKL2202711
2022-05-24
291419 C?NG TY TNHH GIVAUDAN VI?T NAM GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Chemical methyl undecyl ketone (25%) 7037201 (C13H26O); CAS number: 593-08-8; Lot number: WO00304901; HSD: May 27, 2023; Products used in the production of internal fragrance of the company; Commit to not domestic consumption;Hóa chất METHYL UNDECYL KETONE ( 25% ) 7037201 ( C13H26O); Số CAS: 593-08-8; số Lot: WO00304901; HSD: 27/05/2023; Sản phẩm dùng trong sản xuất hương liệu nội bộ công ty; cam kết không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
85
USD
SIN0282260
2022-04-20
291419 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Manganese (III) Acetylacetonate, Tech., Item code: M2284-25G, CAS: 14284-89-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Manganese(III) Acetylacetonate, Tech., mã hàng: M2284-25G, số CAS: 14284-89-0
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
38
USD
SIN0246527
2021-10-04
291419 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the 2.3-Butanedione CAS food sample 431-03-8 Code B85307-100ml, 100ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3-Butanedione CAS 431-03-8 Mã hàng B85307-100ML,100ml/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
100
USD
FRA27637581
2020-01-15
291419 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HóA CH?T Và THI?T B? KIM NG?U MERCK KGAA Hóa chất Acetylacetone for analysis EMSURE; c thức: C5H8O2; Batch no: S6012300 (500 ml/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100% ; hãng sản xuất: Merck;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic ketones without other oxygen function: Other;酮类和醌类,不管是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的无环酮:其他
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
2
UNA
73
USD
FRA27684439
2021-12-16
291419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diacetyl Chemicals, is a loophole ketone without other oxygen, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS431-03-8;Hoá chất Diacetyl, là xeton mạch hở không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS431-03-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
30
USD
15755793006
2021-09-21
291419 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food production: Diacetyl, CAS: 431-03-8, LOT: L4492673, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: DIACETYL, CAS: 431-03-8, Lot: L4492673, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
276
KG
25
KGM
288
USD
FRA27680805
2021-10-20
291419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Acetylalacetone chemicals, are unreasonably ketones without other oxygen, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS123-54-6;Hoá chất Acetylacetone,là xeton mạch hở không có chức oxy khác,dùng cho tổng hợp,sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS123-54-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
1
UNA
15
USD
SIN0290168
2022-05-24
291419 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: 281832-100g mesityl oxide Technical Grade, 90% C6H10O;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : 281832-100G Mesityl oxide technical grade, 90% C6H10O
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
55
USD