Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-06 | Veterinary drug production materials: glutaraldehyde (solvent), Lot SX: M20210721; Day SX: October 16, 2021; HSD: 15/10/2023, Manufacturer: Hubei Shengling Technology Co., LTD, 220kg / barrel, 100% new;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Glutaraldehyde (dung môi), Lô sx: M20210721; Ngày sx: 16/10/2021; HSD: 15/10/2023, Nhà sx: Hubei ShengLing Technology Co., Ltđ, đóng 220kg/thùng, mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
18,440
| KG |
17,600
| KGM |
16,192
| USD | ||||||
2022-01-25 | Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,840
| KG |
17,600
| KGM |
17,248
| USD | ||||||
2022-06-29 | Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, phenol-aldehyde, for synthesis, laboratory used (250ml/bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
1
| UNA |
27
| USD | ||||||
2021-11-10 | Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
399
| KG |
1
| UNA |
16
| USD | ||||||
2022-05-25 | 100%new laboratory chemicals: p-anisaldehyde, 98%, product code: A88107-100g, CAS code: 123-11-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Anisaldehyde, 98%, mã hàng: A88107-100G, mã CAS: 123-11-5 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
145
| KG |
1
| UNA |
51
| USD | ||||||
2021-07-22 | Chemicals: p-Anisaldehyde, 99 +% - C8 H8 O2; CAS 123-11-5; for laboratory use; Packaging 100 ML / bottle. New 100%;Hóa chất: p-Anisaldehyde, 99+%- C8 H8 O2; CAS 123-11-5 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 ML/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
249
| KG |
1
| UNA |
29
| USD | ||||||
2022-05-24 | Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Gossypol Cas 303-45-7 crops DRE-C14056200,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Gossypol CAS 303-45-7 Mã hàng DRE-C14056200,100mg/chai, hàng mới 100% | BERLIN | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| UNA |
176
| USD | ||||||
2021-08-31 | Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthetic, used in laboratory (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,702
| KG |
1
| UNA |
23
| USD | ||||||
2022-06-08 | Chemical p-anisaldehyde; 98%, is ether-andehyt, used in analytical research, used in laboratory, chemical production (5g/bottle);Hóa chất P-ANISALDEHYDE; 98%, là ete-aldehyt, dùng trong nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(5G/CHAI) | LUXEMBOURG | HO CHI MINH |
368
| KG |
1
| UNA |
35
| USD | ||||||
2021-11-22 | Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in P-Anisaldehyde Food Samples CAS 123-11-5 Code A88107-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm p-Anisaldehyde CAS 123-11-5 Mã hàng A88107-100G,100g/chai, hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
193
| KG |
1
| UNA |
37
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-06 | Veterinary drug production materials: glutaraldehyde (solvent), Lot SX: M20210721; Day SX: October 16, 2021; HSD: 15/10/2023, Manufacturer: Hubei Shengling Technology Co., LTD, 220kg / barrel, 100% new;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Glutaraldehyde (dung môi), Lô sx: M20210721; Ngày sx: 16/10/2021; HSD: 15/10/2023, Nhà sx: Hubei ShengLing Technology Co., Ltđ, đóng 220kg/thùng, mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
18,440
| KG |
17,600
| KGM |
16,192
| USD | ||||||
2022-01-25 | Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,840
| KG |
17,600
| KGM |
17,248
| USD | ||||||
2022-06-29 | Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, phenol-aldehyde, for synthesis, laboratory used (250ml/bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
1
| UNA |
27
| USD | ||||||
2021-11-10 | Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
399
| KG |
1
| UNA |
16
| USD | ||||||
2022-05-25 | 100%new laboratory chemicals: p-anisaldehyde, 98%, product code: A88107-100g, CAS code: 123-11-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Anisaldehyde, 98%, mã hàng: A88107-100G, mã CAS: 123-11-5 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
145
| KG |
1
| UNA |
51
| USD | ||||||
2021-07-22 | Chemicals: p-Anisaldehyde, 99 +% - C8 H8 O2; CAS 123-11-5; for laboratory use; Packaging 100 ML / bottle. New 100%;Hóa chất: p-Anisaldehyde, 99+%- C8 H8 O2; CAS 123-11-5 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 ML/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
249
| KG |
1
| UNA |
29
| USD | ||||||
2022-05-24 | Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Gossypol Cas 303-45-7 crops DRE-C14056200,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Gossypol CAS 303-45-7 Mã hàng DRE-C14056200,100mg/chai, hàng mới 100% | BERLIN | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| UNA |
176
| USD | ||||||
2021-08-31 | Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthetic, used in laboratory (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,702
| KG |
1
| UNA |
23
| USD | ||||||
2022-06-08 | Chemical p-anisaldehyde; 98%, is ether-andehyt, used in analytical research, used in laboratory, chemical production (5g/bottle);Hóa chất P-ANISALDEHYDE; 98%, là ete-aldehyt, dùng trong nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(5G/CHAI) | LUXEMBOURG | HO CHI MINH |
368
| KG |
1
| UNA |
35
| USD | ||||||
2021-11-22 | Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in P-Anisaldehyde Food Samples CAS 123-11-5 Code A88107-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm p-Anisaldehyde CAS 123-11-5 Mã hàng A88107-100G,100g/chai, hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
193
| KG |
1
| UNA |
37
| USD |