Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311021JJCSHHPB101806
2021-11-06
291249 C?NG TY TNHH LVA VI?T NAM SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Veterinary drug production materials: glutaraldehyde (solvent), Lot SX: M20210721; Day SX: October 16, 2021; HSD: 15/10/2023, Manufacturer: Hubei Shengling Technology Co., LTD, 220kg / barrel, 100% new;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Glutaraldehyde (dung môi), Lô sx: M20210721; Ngày sx: 16/10/2021; HSD: 15/10/2023, Nhà sx: Hubei ShengLing Technology Co., Ltđ, đóng 220kg/thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
18440
KG
17600
KGM
16192
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD
FRA27699307
2022-06-29
291249 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, phenol-aldehyde, for synthesis, laboratory used (250ml/bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
1
UNA
27
USD
FRA27682303
2021-11-10
291249 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
1
UNA
16
USD
6271197612
2022-05-24
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Gossypol Cas 303-45-7 crops DRE-C14056200,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Gossypol CAS 303-45-7 Mã hàng DRE-C14056200,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
176
USD
FRA27677324
2021-08-31
291249 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthetic, used in laboratory (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
1
UNA
23
USD
NUE0739762
2022-06-08
291249 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH Chemical p-anisaldehyde; 98%, is ether-andehyt, used in analytical research, used in laboratory, chemical production (5g/bottle);Hóa chất P-ANISALDEHYDE; 98%, là ete-aldehyt, dùng trong nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(5G/CHAI)
INDIA
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
368
KG
1
UNA
35
USD
SIN0255458
2021-11-22
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in P-Anisaldehyde Food Samples CAS 123-11-5 Code A88107-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm p-Anisaldehyde CAS 123-11-5 Mã hàng A88107-100G,100g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
193
KG
1
UNA
37
USD
1671632550
2022-03-03
291249 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AMPHARCO U S A TECHNOLOGIE SERVIER Standard to test Pharmaceutical Materials 234-1, GP: 7843E / QLD-KD, Brand: Servier, Batch: SB992, 100% new goods;Chất chuẩn để kiểm nghiệm nguyên liệu dược Y 234-1, gp:7843e/QLD-KD,hiệu: SERVIER, batch: SB992, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
2
KG
351
MGRM
10
USD
NUST4494728
2022-04-19
291249 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N KOBAYASHI PERFUMERY CO LTD 3 #& Maltol organic chemicals. CAS: 118-71-8 (C6H6O3), Maltol organic chemicals, used in flavoring.;3#&Hóa chất hữu cơ Maltol. Cas:118-71-8 (C6H6O3), hóa chất hóa học hữu cơ maltol, dùng trong sản xuất hương liệu.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
159
KG
1
KGM
7
USD
271121POBUSHA211100283
2021-12-20
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
20240
USD
17247582544
2021-07-08
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in salicyldehyde food samples CAS 90-02-8 Code 132601000,100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Salicylaldehyde CAS 90-02-8 Mã hàng 132601000,100G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
34
USD
SIN0265546
2022-01-28
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in P-Anisaldehyde Food Samples CAS 123-11-5 Code A88107-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm p-Anisaldehyde CAS 123-11-5 Mã hàng A88107-100G,100g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
3
UNA
102
USD
271021FLR105099746
2021-12-21
291249 C?NG TY TNHH HóA CH?T A BA DERMACOLOR S R L PRODOTTI CHIMICI PER CONCERIA Pato TW-PF. (Chemical name: Aldehyde based) Increase softness and color. 120kg / carton. new 100%. CAS: 18516-18-2;PATO TW-PF.Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. (tên hóa học: aldehyde based) dung tăng độ mềm và làm đều màu. 120kg/thùng. hàng mới 100%. CAS:18516-18-2
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
18512
KG
3240
KGM
4860
USD