Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5445 2649 2134
2021-12-21
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in epichlorhydrin food sample CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorhydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
13
USD
240522LTK/LCHHCM/22/18295
2022-05-26
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6#& Epichlorohydrin (additives to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Goods have been inspected in 104473420331 declaration (January 12, 2022);6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Hàng đã được kiểm hoá ở tờ khai 104473420331 (12/01/2022)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
23910
KGM
74862
USD
211121LTK/LCHHCM/21/14624
2021-11-24
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 # & epichlorohydrin (additive to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676 / TB-TCHQ October 7, 2016.;6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
23830
KGM
67224
USD
240522SKLCHSGN-T220420
2022-05-27
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6#& Epichlorohydrin (additives to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Goods have been inspected in 104473420331 declaration (January 12, 2022);6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Hàng đã được kiểm hoá ở tờ khai 104473420331 (12/01/2022)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27510
KG
23910
KGM
74862
USD
090122LTK/LCHHCM/21/15338
2022-01-15
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 # & epichlorohydrin (additive to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676 / TB-TCHQ October 7, 2016.;6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
23890
KGM
67394
USD
280622SCMLCHHCM024-22
2022-06-29
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 #& Epichlorohydrin (additives to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Goods have been inspected in 104473420331 declaration (January 12, 2022);6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Hàng đã được kiểm hoá ở tờ khai 104473420331 (12/01/2022)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27460
KG
23930
KGM
74925
USD
010721LCHSGNTK2100834
2021-07-05
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 # & epichlorohydrin (additive to produce paint dilution); Refer to KQPL: 9676 / TB-TCHQ October 7, 2016;;6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn); tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
23930
KGM
59705
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in epichlorohydrin food samples CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorohydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
13
USD
2082769120
2022-04-20
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in the Epichlorhydrin Cas 106-89-8 Code DRE-CA13175000.1ml/bottle code, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorhydrin CAS 106-89-8 Mã hàng DRE-CA13175000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
30
USD
291121LTK/LCHHCM/21/14728
2021-11-30
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 # & epichlorohydrin (additive to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676 / TB-TCHQ October 7, 2016.;6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27420
KG
23840
KGM
67253
USD
080721CTPEHCM2107501
2021-07-14
291030 C?NG TY TNHH CHUEN HUAH BIOTECH VIETNAM TRIPLEX CHEMICAL CORP Epichlorohydrin 99.9%, Glue production raw materials, CAS Code: 106-89-8, CTHH: C3H5CLO;Epichlorohydrin 99.9%, nguyên liệu sản xuất keo, mã CAS: 106-89-8, CTHH: C3H5ClO
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9960
KG
10
TNE
27456
USD
280522LTKC/LCHHCM/22/18555
2022-06-01
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 #& Epichlorohydrin (additives to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Goods have been inspected in 104473420331 declaration (January 12, 2022);6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Hàng đã được kiểm hoá ở tờ khai 104473420331 (12/01/2022)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27560
KG
23900
KGM
74831
USD
SIN0232499
2021-07-02
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals not fast test in food used in laboratory () -Pichlorohydrin CAS 106-89-8 Code 45340-2.5L-F, 2.5L / Bottle, 100% new goods;Hóa chất không phải test nhanh trong thực phẩm sử dụng trong phòng thí nghiệm ()-Epichlorohydrin CAS 106-89-8 Mã hàng 45340-2.5L-F,2,5L/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
103
USD
17247581612
2021-12-02
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the Epichlorohydrin Food Sample CAS 106-89-8 Code 117780250.25ml / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorohydrin CAS 106-89-8 Mã hàng 117780250,25ml/chai, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
205
KG
1
UNA
37
USD
110522LTK/LCHHCM/22/17747
2022-05-13
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6#& Epichlorohydrin (additives to produce paint dilution), refer to KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Goods have been inspected in 104473420331 declaration (January 12, 2022);6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn), tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016. (CAS: 106-89-8) Hàng đã được kiểm hoá ở tờ khai 104473420331 (12/01/2022)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27580
KG
23920
KGM
74894
USD
050921LTK/LCHHCM/21/13078
2021-09-07
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 # & epichlorohydrin (additive to produce paint dilution); Refer to KQPL: 9676 / TB-TCHQ October 7, 2016;;6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn); tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27580
KG
23920
KGM
59680
USD
17253126183
2022-03-07
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance toxic residue in epichlorohydrin food samples, 99% CAS 106-89-8 Code 117780250.25ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorohydrin, 99% CAS 106-89-8 Mã hàng 117780250,25ml/chai, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
206
KG
2
UNA
77
USD
251221CTPEHCM2112576
2021-12-30
291030 C?NG TY TNHH CHUEN HUAH BIOTECH VIETNAM TRIPLEX CHEMICAL CORP Epichlorohydrin 99.9%, Glue production raw materials, CAS Code: 106-89-8, CTHH: C3H5CLO. New 100%.;Epichlorohydrin 99.9%, nguyên liệu sản xuất keo, mã CAS: 106-89-8, CTHH: C3H5ClO. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9960
KG
10
TNE
30240
USD
120422LTK/LCHHCM/22/17422
2022-04-22
291030 C?NG TY TNHH GREENATA CSP CHEMICAL LTD 6 #& epichlorohydrin (additives to produce paint dilution); Refer to KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016, checked the declaration 104473420331 (January 12, 2022);;6#&Epichlorohydrin (Phụ gia để sản xuất chất pha loãng sơn); tham khảo KQPL: 9676/TB-TCHQ 07/10/2016, đã kiểm hoá tờ khai 104473420331 (12/01/2022);
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27550
KG
23890
KGM
74800
USD
SIN0255458
2021-11-22
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples () -Pichlorohydrin CAS 106-89-8 Code 45340-500ml-f, 500ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm ()-Epichlorohydrin CAS 106-89-8 Mã hàng 45340-500ML-F,500ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
193
KG
1
UNA
32
USD