Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121021002BA14906
2021-10-18
290960 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC DCP Preparations (Perkadox BC-FF), dicumyl peroxide components ~ 99% and additives, white solids, CAS: 80-43-3, SX: AKZO NOBEL (ASIA), using rubber mixing in SX , closed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas: 80-43-3, hãng sx: Akzo Nobel(Asia), dùng phối trộn cao su trong SX, đóng trong túi nilon, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
5
USD
42
USD
17253626952
2022-04-19
290960 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Tert-butyl hydroperoxide, 70% Solution in Water-C4 H10 O2; CAS 75-91-2; used for laboratory; Package 250 g/bottle. 100% new;Hóa chất: tert-Butyl hydroperoxide, 70% solution in water- C4 H10 O2; CAS 75-91-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
2
UNA
44
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 C?NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
150322A22010088A
2022-03-16
290960 C?NG TY TNHH HI?P D?CH VI?T NAM SUNDART TRADING COMPANY LIMITED Solid organic peroxide, luperoxf flakes material to produce shoe soles, 100% new products. (MA CAS: 25155-25, CTHH: C20H34O4). (Item consists of 105 carton closed on 3 pallets);Peroxit hữu cơ dạng rắn, LUPEROXF FLAKES nguyên liệu để sản xuất đế giầy,hàng mới 100%.( Ma Cas: 25155-25, CTHH: C20H34O4).(hàng gồm 105 carton đóng trên 3 pallet )
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY HIEP DICH
2349
KG
2100
KGM
43050
USD
112200014289292
2022-01-27
290960 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links - Organic Peroxides (100% new) - Luperox 231XL40 Linking Agent (Section 1 of TKK Number: 104400230100 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết - Peroxit hữu cơ (hàng mới 100%) - LUPEROX 231XL40 LINKING AGENT(mục 1 của TKNK số: 104400230100/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
2
KGM
20
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 C?NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic beads (4-Ttt-butyl hydroperoxide) peroxide [Enox TBHP] layer No.:5.2.2 UN NO.:3109, 20kg/Drum, formula C4H10O2, CAS 75-91-2 , 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(4-TERT-BUTYL HYDROPEROXIDE) PEROXIDE [Enox TBHP] CLASS NO.:5.2 UN NO.:3109, 20KG/DRUM,Công thức C4H10O2, CAS 75-91-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
20
KGM
43
USD
160721KMTCSHAH678498
2021-07-22
290960 C?NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Additives (increased durability for rubber and plastic beads) 1,1-BIS (T-butyl peroxy) -3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25kg / drum, new 100% .;Chất phụ gia ( tăng độ bền dùng cho cao su và hạt nhựa ) 1,1-BIS(T-BUTYL PEROXY)-3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25 kg/ drum, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6014
KG
5600
KGM
100014
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
290960 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links / (Organicit Organic Luperox F Flakes - BIS Luperox-F Peroxide (Section 1 of TKK Number: 104183008420 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết / (Peroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES (hàng mới 100%) - BIS LUPEROX-F PEROXIDE(mục 1 của TKNK số: 104183008420/E31, NPL chưa qua GCSX)
ITALY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
0
KGM
1
USD
112100017849447
2022-01-01
290960 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links (100% new products) organic peroxides - Perkadox 14S-FL Cross Linking Agent (Section 1 of TKK Number: 104226569310 / E31, NPL Not via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết (hàng mới 100%) Peroxit hữu cơ - PERKADOX 14S-FL CROSS LINKING AGENT (mục 1 của TKNK số: 104226569310/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
13
KGM
227
USD
112100017404626
2021-12-14
290960 C?NG TY TNHH GANG WEI VI?T NAM ASIA LIGHT CO LTD DCP # & DCP rubber vulcanization, CAS code: 80-43-3. 25kg / bag. 100%.;dcp#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su DCP,mã CAS:80-43-3. 25kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM TRUNG KIEN
CTY TNHH GANG WEI VIET NAM
1311
KG
500
KGM
1775
USD
132100016177791
2021-10-30
290960 C?NG TY TNHH BUWON VINA CONG TY CO PHAN TAEKWANG VINA INDUSTRIAL VTN17 # & Orimental Chemical Peroxit 14S-FL (BIBP) (NL Processing plastic beads for shoes industry.;VTN17#&Hóa chất hữu cơ peroxit 14S-FL (BIBP) (NL gia công sản xuất hạt nhựa cho ngành giày.Hàng không thuộc NĐ 113/2017)
UNITED STATES
VIETNAM
GIAY TAEKWANG VINA
CTY BUWON
6707
KG
33
KGM
569
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 C?NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic particles (2.4-dichloro benzoyl) peroxide [enox dcbp], 20kg/drum, formula C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(2,4-DICHLORO BENZOYL)PEROXIDE [ENOX DCBP], 20KG/DRUM,Công thức C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
6240
KGM
134098
USD
120322HASLK02220300593-01
2022-03-18
290960 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG C?N TH? TKG TAEKWANG CO LTD AHLK02 # & Links made from Peroxit ETE Blowing AGENT YMK OBJ-75 PEROXIDE CAS 80-43, P-OxyBIS (Benzene Sulfonyl Hydrazide) 80-51-3, Modified Azodicarbonamide Polymer Binder CAS 123-77-3, 1314-13 -2.;AHLK02#&Chất liên kết làm từ peroxit ete\BLOWING AGENT YMK OBJ-75 Peroxide cas 80-43, P-Oxybis(benzene sulfonyl hydrazide)80-51-3, Modified azodicarbonamide Polymer binder cas 123-77-3, 1314-13-2.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13839
KG
400
KGM
4412
USD